Unit 7. Food and drinks - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 4 - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart Học kì 1


Unit 7. Food and drinks - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart

Unscramble the words. Listen and tick or cross. Read and reorder the dialogues. Use the words and write the sentences.

Lesson 1 Bài 1

1. Unscramble the words.

(Sắp xếp lại các từ.)

Lời giải chi tiết:

1. cola

2. lime (chanh xanh)

3. onion (hành tây)

4. coffee (cà phê)

5. pancake (bánh kếp)

6. sandwich (bánh kẹp)

Lesson 1 Bài 2

2. Listen and tick or cross.

(Nghe và tích hoặc đánh dấu nhân.)

Phương pháp giải:

a. Would you like some coffee? (Bạn có muốn uống cà phê không?)

Yes, please. (Có, làm ơn.)

b.

What do you have for lunch, Tommy? (Bữa trưa bạn ăn gì, Tommy?)

I have a sandwich and cola. (Tôi có một chiếc bánh sandwich và cola.)

Yummy. (Ngeh ngon đấy.)

c.

I want a pie and orange juice. And you, Rita? (Tôi muốn một cái bánh và nước cam. Còn bạn thì sao, Rita?)

Me, too. A pie and orange juice for me. (Tôi cũng vậy. Một chiếc bánh và nước cam cho tôi.)

d.

Is there a lime? (Có chanh không?)

Yes, there is. (Có một quả đây.)

Give it to me. Thank you. (Đưa nó cho tôi với. Cảm ơn)

e.

Where are the tomatoes? (Cà chua ở đâu?)

They are next to the onions. (Chúng ở cạnh mấy củ hành tây ấy.)

Okay. Thanks. (Được rồi. Cảm ơn.)

f.

Would you like some cola and a pancake? (Bạn có muốn một ít cola và một chiếc bánh kếp không?)

Just a pancake, please. I don't like cola. (Làm ơn chỉ một cái bánh thôi. Tôi không thích cô la.)

Okay. Here is your pancake. (Được rồi. Bánh kếp của bạn đây.)

Great. (Tuyệt vời.)

Lời giải chi tiết:

1. X

b.

c. X

d. X

e.

f.

Lesson 1 Bài 3

3. Read and reorder the dialogues.

(Đọc và sắp xếp đoạn hội thoại.)

Phương pháp giải:

a.

Sorry. There isn't much lime juice. Would you like orange juice?

(Xin lỗi. Không có nước cốt chanh. Bạn có muốn uống nước cam không?)

I want apple juice. And you?

(Tôi muốn nước táo. Còn bạn?)

No, thanks. Can I have cola?

(Không, cảm ơn. Tôi có thể uống cola không?)

I want lime juice.

(Tôi muốn nước cốt chanh.)

Sure. Here you are.

(Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)

b.

Okay. How about drinks?

(Được rồi. Còn đồ uống thì sao?)

There aren’t many pancakes. Would you like some pies?

(Không có bánh kếp. Bạn có muốn một ít bánh nướng không?)

Would you like some sandwiches?

(Bạn có muốn một ít bánh sandwich không?)

No. We’d like some pancakes.

(Không. Chúng tôi muốn một ít bánh kếp.)

Yes, please. We like pies.

(Vâng, làm ơn. Chúng tôi thích bánh nướng.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 1 Bài 4

4. Use the words and write the sentences.

(Sử dụng từ và viết câu.)

Lời giải chi tiết:

a. There isn’t much cola. There is a lot of water.

(Không có nhiều cola. Có rất nhiều nước.)

b. There aren't many mangoes. There are a lot of limes.

(Không có nhiều xoài. Có rất nhiều chanh.)

c. There aren’t many onions. There are some potatoes.

(Không có nhiều hành tây. Có một ít khoai tây.)

d. There isn't much cola. There is some coffee.

(Không có nhiều cola. Có một ít cà phê.)

e. There aren’t many sandwiches. There are a lot of pancakes.

(Không có nhiều bánh mì. Có rất nhiều bánh kếp.)

f. There isn't much ice cream. There's a lot of chocolate.

(Không có nhiều kem. Có rất nhiều sô cô la.)

Lesson 2 Bài 1

1. Write the words in the correct baskets.

(Viết các từ vào đúng giỏ.)

Phương pháp giải:

Foods (đồ ăn)

Drinks (đồ uống)

pancake: bánh kếp

tea: trà

noodles:

coffee: cà phê

sausage: xúc xích

water: nước

salad: xà lách

milk: sữa

sandwich: bánh mì kẹp

Lesson 2 Bài 2

2. Listen and match.

(Nghe và nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

I like burgers. What about you, Helen? (Tôi thích bánh mì kẹp thịt. Còn bạn thì sao, Helen?)

Oh, I like sandwiches. I often have a sandwich and milk for breakfast. (Ồ, tôi thích bánh sandwich. Tôi thường ăn bánh sandwich và sữa vào bữa sáng.)

Milk is good for you. (Sữa tốt cho bạn.)

b.

I'm hungry. Is there anything in the kitchen, mom? (Con đói. Trong bếp có gì không mẹ?)

There isn't any rice but there are some noodles in the cupboard. (Không có cơm nhưng có một ít mì trong tủ.)

I love noodles. Yummy. (Con thích mì. Rất ngon.)

Would you like some water? (Con có muốn một ít nước không?)

Yes, please. Thank you, mommy. (Vâng, làm ơn. Cảm ơn mẹ.)

c.

What do you have for breakfast, grandma? (Bà có gì cho bữa sáng vậy, bà?)

I have soup for breakfast. I like soup. (Bà có súp cho bữa sáng. Bà thích súp.)

Soup? I like soup, too. What about drinks? (Súp ạ? Cháu cũng thích súp. Vây còn đồ uống thì sao?)

I like juice. (Bà thích nước ép trái cây.)

Oh, I don't like juice very much. I like cola. (Ồ, cháu thì không thích nước trái cây lắm. Cháu thích cô la.)

d.

It's time for breakfast. Come here and have breakfast, Tim. (Đã đến giờ ăn sáng rồi. Lại đây ăn sáng đi Tim.)

Wow! I like sausages and salad. (Ồ! Con thích xúc xích và salad.)

I know. And this is tea for your father and some juice for you. (Mẹ biết. Và đây là trà cho bố và một ít nước trái cây cho con nữa.)

Thanks, mom. (Cảm ơn mẹ.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 2 Bài 3

3. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a. What would you like to eat, Ha Linh? (Bạn muốn ăn gì, Hà Linh?)

I’d like some sausages. (Tôi muốn một ít xúc xích.)

b. What would you like to drink, grandpa? (Ông muốn uống gì, ông nội?)

I'd like some coffee. (Ông muốn một ít cà phê.)

c. What would you like to drink, dad? (Bố muốn uống gì ạ?)

I’d like some coffee. (Bố muốn một ít cà phê.)

d. What would you like to eat, Lucy? (Bạn muốn ăn gì, Lucy?)

I’d like some noodles. (Tôi muốn một ít mì.)

e. What would you like to eat, Pat? (Bạn muốn ăn gì, Pat?)

I’d like some soup. (Tôi muốn một ít súp.)

f. What would you like to eat, mum? (Mẹ muốn ăn gì hả mẹ?)

I’d like some salad. (Mẹ muốn một ít salad.)

Lesson 2 Bài 4

4. Draw the foods and drinks you’d like for dinner. Say.

(Vẽ những món ăn và đồ uống bạn thích cho bữa tối. Nói.)

Lời giải chi tiết:

I’d like some rice and sausages for dinner.

(Tôi muốn một ít cơm và xúc xích cho bữa tối.)

Lesson 3 Bài 1

1. Circle the correct answer. Say.

(Khoanh tròn vào câu trả lời đúng. Nói.)

Lời giải chi tiết:

1. plate

2. cup

3. bowl

4. bottle

5. glass

a. a plate of salad: một đĩa salad

b. a cup of coffee: một cốc cà phê

c. a bowl of rice: một bát cơm

d. a bottle of cola: một chai cola

e. a glass of juice: một ly nước trái cây

Lesson 3 Bài 2

2. Spot and write the difference.

(Phát hiện và viết ra sự khác biệt.)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 3

3. Read and say the picture.

(Đọc và nói các bức tranh.)

Phương pháp giải:

- Can I have two plates of pasta, please?

(Làm ơn cho tôi hai đĩa mì ống được không?)

- Can I have a bowl of beans, please?

(Cho tôi xin một bát đậu được không?)

- Here you are.

(Của bạn đây.)

- Can I have two cups of tea, please?

(Làm ơn cho tôi hai tách trà được không?)

- No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

- Can I have a bottle of cola, please?

(Cho tôi xin một chai coca được không?)

Lời giải chi tiết:

Lesson 3 Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Lucy, are you thirsty? (Lucy, con có khát không?)

No, Mom. I'm hungry. Can I have a bowl of soup, please? (Con không mẹ ạ. Con đói. Làm ơn cho con một bát súp được không?)

Sure. Anything else? (Chắc chắn. Còn gì nữa khônng?)

That is all. Thanks, Mom. (Đó là tất cả rồi ạ. Cảm ơn mẹ.)

2.

Can I have 10 sausages, please? (Cho tôi xin 10 cái xúc xích được không?)

There aren’t many sausages. (Không có nhiều xúc xích đến vậy đâu.)

Can I have a plate of chicken and chips, please? (Thế làm ơn cho tôi một đĩa gà và khoai tây chiên được không?)

Yes. Here you are. (Được. Của bạn đây.)

3.

Tim, what would you like to drink? (Tim, bạn muốn uống gì?)

I want a glass of cola. (Tôi muốn một ly coca.)

Sorry, we haven't got cola. (Xin lỗi, chúng tôi không có coca.)

Can I have a glass of milk, please? (Cho tôi xin một ly sữa được không?)

Sure. (Chắc chắn rồi.)

4.

Excuse me, can I have two bottles of cola, please? (Xin lỗi, cho tôi hai chai coca được không?)

Sure. Anything else? (Chắc chắn rồi. Còn gì nữa không?)

And a sandwich, please. (Và một cái bánh kẹp thịt nữa nhé.)

Okay. Please wait. (Được rồi. Vui lòng chờ ạ.)

5.

There is a lot of bread here. (Ở đây có rất nhiều bánh mì.)

But I don't like bread. Can I have a plate of pancakes, please? (Nhưng tôi không thích bánh mì. Cho tôi xin một đĩa bánh kếp được không?)

Sure. What would you like to drink? (Chắc chắn rồi. Bạn muốn uống gì?)

A cup of coffee, please. (Cho một cốc cà phê với.)

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 1

1. Listen and cross the odd one out.

(Hãy nghe và gạch bỏ phần khác với những từ còn lại.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /u:/ noodles - pancake - soup

b. /u:/ juice - boots - cup

c. /gl/ class - glass - glad

d. /gl/ glasses - glad - give

e. /u:/ shoes - son - zoo

Lời giải chi tiết:

Phonics Bài 2

2. Listen and circle the pictures of the words you hear. Say the sentences.

(Hãy nghe và khoanh tròn hình ảnh của những từ bạn nghe được. Nói các câu.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. /u:/ noodles

b. /u:/ soup

c. /gl/ glasses

d. /u:/ boots

e. /gl/ glass

Lời giải chi tiết:

a. Would you like some noodle?

(Bạn có muốn chút mì không?)

b. I'd like some soup.

(Mình muốn một chút súp.)

c. The child with the glasses is my cousin.

(Đứa trẻ đeo kính là em họ tôi.)

d. Look! Our new teacher is the woman in the red boots.

(Nhìn kìa! giáo viên mới của chúng ta là người phụ nữ đi đôi bốt màu đỏ.)

e. Can I have a glasses of water?

(Cho tôi cốc nước được không?)

Learn more Bài 1

1. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. A sandwich is 25,000 đồng.

(Một chiếc bánh mì có giá 25.000 đồng.)

b. A pancake is 20,000 đồng.

(Một chiếc bánh kếp có giá 20.000 đồng.)

c. A burger is 40,000 đồng.

(Một chiếc burger có giá 40.000 đồng.)

d. A bowl of noodles is 45,000 đồng.

(Một tô mì có giá 45.000 đồng.)

e. A bowl of soup is 25,000 đồng.

(Một tô súp có giá 25.000 đồng.)

f. A bottle of water is 10,000 đồng.

(Một chai nước có giá 10.000 đồng.)

g. A bottle of orange juice is 15,000 đồng.

(Một chai nước cam có giá 15.000 đồng.)

h. A cup of coffee is 20,000 đồng.

(Một tách cà phê là 20.000 đồng.)

Learn more Bài 2

2. Make your menu. What can you buy with 100,000 đồng?

(Làm cho bạn thực đơn. Bạn có thể mua được gì với 100.000 đồng?)

Lời giải chi tiết:

With 100,000 đồng, I can buy:

(Với 100,000 đồng, tôi có thể mua:)

A sandwich is 25,000 đồng.

(Một chiếc bánh mì có giá 25.000 đồng.)

A pancake is 20,000 đồng.

(Một chiếc bánh kếp có giá 20.000 đồng.)

A bowl of noodles is 45,000 đồng.

(Một tô mì có giá 45.000 đồng.)

A bottle of orange juice is 10,000 đồng.

(Một chai nước cam có giá 10.000 đồng.)


Cùng chủ đề:

Unit 2. Family and Friends - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 3. Appearance and personality - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 4. School activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 5. Places and directions - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 6. Home - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 7. Food and drinks - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 8. The time - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 9. Daily routines - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 10. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 11. The weather - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Unit 12. Health - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart