Unit 3. Appearance and personality - SBT Tiếng Anh 4 - Phonics Smart
Choose and write. Read, draw and say. Listen and complete. Read and match. Unscramble the words.
Lesson 1 Bài 1
1. Choose and write.
(Chọn và viết.)
Phương pháp giải:
tall (adj): cao
fat (adj): béo
old (adj): già
thin (adj): gầy
young (adj): trẻ
short (adj): thấp
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 2
2. Read, draw and say.
(Đọc, vẽ và nói.)
Phương pháp giải:
Her dog is fat and short.
(Con chó của cô ấy mập và lùn.)
There is a young girl under the tree.
(Có một cô gái trẻ dưới gốc cây.)
The old man is riding a bike.
(Ông già đang đi xe đạp.)
That boy is my brother. He is tall and thin.
(Cậu bé đó là anh trai tôi. Anh ấy cao và gầy.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 Bài 3
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. I have got two sisters. They are babies. (Tôi đã có hai em gái. Họ là trẻ sơ sinh.)
What do they look like? (Các bé ấy trông như thế nào?)
They are cute. (Các em ấy rất dễ thương.)
b. I have got a daughter. Her name is Zoe. (Tôi đã có một cô con gái. Tên cô ấy là Zoe.)
What does she look like? (Cô bé trông như thế nào?)
She is pretty. (Con bé xinh đẹp.)
c. My new teacher is Peter. (Giáo viên mới của tôi là Peter.)
What does your new teacher look like? (Giáo viên mới của bạn trông như thế nào?)
He is old and tall. He is 55 years old. (Thầy ấy đã lớn tuổi và cao. Ông ấy 55 tuổi.)
d. What does the cat look like? (Con mèo trông như thế nào?)
It is black and thin . (Nó đen và gầy.)
Lời giải chi tiết:
a. cute (đáng yêu)
b. pretty (xinh đẹp)
c. old (lớn tuổi)
tall (cao)
d. black (đen)
thin (gầy)
Lesson 1 Bài 4
4. Read and match.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
a. I have got three friends, two boys and one girl.
(Tôi có ba người bạn, hai trai và một gái.)
b. What do the boys look like?
(Các chàng trai trông như thế nào?)
They are cute. The boys have got glasses.
(Họ rất dễ thương. Các chàng trai đã có kính.)
c. What does the girl look like?
(Cô gái trông như thế nào?)
She is pretty. She’s got long hair.
(Cô ấy xinh đẹp. Cô ấy có mái tóc dài.)
d. Her father is got a big farm. There are a lot of sheep.
(Cha cô ấy có một trang trại lớn. Có rất nhiều cừu.)
e. Her favorite sheep is Lala. It’s small and thin.
(Con cừu yêu thích của cô ấy là Lala. Nó nhỏ và gầy.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 1
1. Unscramble the words.
(Sắp xếp lại các từ.)
Lời giải chi tiết:
a. arm: cánh tay
b. stomach: bụng
c. bread: râu
d. curly: tóc xoăn
e. straight: thẳng
f. moustache: ria mép
Lesson 2 Bài 2
2. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
Who is Mrs. Eva? (Bà Eva là ai?)
Look! That is my mother, Miss Eva. (Nhìn kìa! Đó là mẹ tôi, bà Eva.)
Who is she? The woman with the straight hair? (Ai cơ? Người phụ nữ với mái tóc thẳng sao?)
No, she’s the women with the curly hair. (Không, bà ấy là phụ nữ có mái tóc xoăn.)
b.
Who is Mr Sam? (Ông Sam là ai?)
This is my teacher, Ms Sam. (Đây là giáo viên của tôi, cô Sam.)
Who is he? The man with the bread? (Anh ta là ai? Người đàn ông với một chiếc bánh mì?)
Yes. And he has a moustache too. (Đúng. Và anh ta cũng có một bộ ria mép.)
c.
Who’s got blonde hair? (Ai có mái tóc vàng?)
These are my friends: Anna Alice and May. (Đây là những người bạn của tôi: Anna Alice và May.)
Who is Anna? (Anna là ai?)
She is the girl with the brown hair. Alice’s got blonde hair. May’s got black hair. (Cô ấy là cô gái có mái tóc nâu. Alice có mái tóc vàng. May có mái tóc đen.)
d.
Who is Bill? (Bill là ai?)
That is my new friend, Bill. (Đó là người bạn mới của tôi, Bill.)
Who is he? (Anh ta là ai?)
He is not a boy with a big stomach. He is the boy with glasses. (Anh ấy không phải là một cậu bé với cái bụng to. Anh ấy là cậu bé đeo kính.)
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 3
3. Read the text. Write 1,2 or 3 words to complete the sentences.
(Đọc văn bản. Viết 1,2 hoặc 3 từ để hoàn thành câu.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Jill. Đây là một bức ảnh của gia đình tôi. Ông tôi là người đàn ông có râu. Bố tôi không có râu nhưng ông ấy có ria mép. Bà tôi có mái tóc xoăn nhưng mẹ tôi có mái tóc thẳng. Tôi có mái tóc vàng nhưng em gái tôi có mái tóc hoe. Anh trai tôi cao và gầy. Anh ấy cũng có mái tóc vàng.
Lời giải chi tiết:
a. There are seven people in Jill’s family.
(Có bảy người trong gia đình của Jill.)
b. Her grandfather’s got a beard .
(Ông của cô ấy có râu.)
c. Her father’s got a moustache .
(Cha cô ấy có ria mép.)
d. Her grandmother is the woman with curly hair .
(Bà của cô ấy là người phụ nữ có mái tóc xoăn.)
e. Her mother is the woman with straight hair .
(Mẹ cô ấy là người phụ nữ có mái tóc thẳng.)
f. Her sister's got fair hair but her brother’s got blonde hair.
(Em gái của cô ấy có mái tóc hoe nhưng anh trai cô ấy có mái tóc vàng.)
Lesson 2 Bài 4
4. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
Lời giải chi tiết:
a. My father’s got a beard.
(Cha tôi có râu.)
b. He’s got a small face but big eyes.
(Anh ấy có khuôn mặt nhỏ nhưng đôi mắt to.)
c. The monster’s got short arms but long legs.
(Con quái vật có cánh tay ngắn nhưng đôi chân dài.)
d. I’ve got blonde hair but my sister’s got brown hair.
(Tôi có mái tóc vàng nhưng em gái tôi có mái tóc màu nâu.)
e. Grace’s got straight hair but Alice’s got curly hair.
(Grace có mái tóc thẳng nhưng Alice có mái tóc xoăn.)
Lesson 3 Bài 1
1. Find, write and match.
(Tìm, viết và nối.)
Lời giải chi tiết:
a. kind: tốt bụng
b. friendly: thân thiện
c. clever: thông minh
d. naughty: nghịch
e. brave: dũng cảm
f. hard-working: chăm chỉ
Lesson 3 Bài 2
2. Read and circle the correct answer.
( Đọc và khoanh tròn đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
a. friendly |
b. kind |
c. naughty |
d. clever |
e. hard-working |
a. They like playing with their friends. They are friendly .
(Họ thích chơi với bạn bè của họ. Họ thân thiện.)
b. He is kind . He is helping the old woman water the flowers.
(Anh ấy tốt bụng. Anh ấy đang giúp bà lão tưới hoa.)
c. Pat is catching the cat and smiling. The cat is not fine now. Pat is naughty .
(Pat đang bắt con mèo và mỉm cười. Con mèo bây giờ không ổn. Pat nghịch ngợm.)
d. She can answer the questions, but her friends can’t. She is clever .
(Cô ấy có thể trả lời các câu hỏi, nhưng bạn bè của cô ấy thì không. Cô ấy thông minh.)
e. They are hard-working . They are doing their homework.
(Họ chăm chỉ. Họ đang làm bài tập về nhà.)
Lesson 3 Bài 3
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
a.
- What is your sister doing, Tom? (Em gái của con đang làm gì thế Tom?)
- She is washing the dishes. (Em ây đang rửa bát ạ.)
- And you? (Còn con thì sao?)
- I’m …playing with my helicopter. (Con đang… chơi với chiếc trực thăng của mình.)
b.
- Let’s read that book more now. (Bây giờ chúng ta hãy đọc cuốn sách đó nhiều hơn nhé.)
- The book about the trip of a young boy? (Cuốn sách về chuyến đi của một cậu bé ấy ạ?)
- Right. We are reading it. (Phải. Chúng ta đang đọc nó mà.)
- Ok, mum. I like it. (Vâng, thưa mẹ. Con thích cuốn đó.)
c.
- What do you think about Jack - the young boy? (Con nghĩ gì về cậu bé Jack?)
- I think Jack is cute, clever, but naughty. (Em nghĩ Jack dễ thương, thông minh, nhưng cũng nghịch ngợm.)
- I think so. (Mẹ cũng nghĩ như vậy.)
d.
- And what do you think about his friend Alex? (Và con nghĩ gì về người bạn Alex của bạn ấy?)
- I think Alex is not friendly, but kind. (Con thấy Alex không thân thiện cho lắm, nhưng cậu ấy tốt bụng.)
- That’s right. Alex and his family help Jack a lot. (Đúng rồi. Alex và gia đình anh ấy giúp đỡ Jack rất nhiều.)
c.
- Can we go to the garden and read the book? (Chúng ta có thể ra vườn và đọc sách không mẹ?)
- Sure. I like reading books in the garden, too. (Chắc chắn rồi. Mẹ cũng thích đọc sách trong vườn.)
- Ok. Let’s go, mum. (Vâng. Đi nào mẹ.)
Lời giải chi tiết:
a . helicopter | b. young boy | c . naughty | d . friendly | e . garden |
What Tom is doing: (Tom đang làm gì:) |
playing with his helicopter (chơi cùng máy bay trực thăng của cậu ấy) |
What Tom and his smother are reading: (Tom và mẹ cậu ấy đang đọc về:) |
the trip of a young boy (chuyến đi của một cậu bé) |
What they think about Jack: (Họ nghĩ gì về Jack:) |
cute, clever, naughty (đáng yêu, thông minh, nghịch ngợm) |
What they think about Alex: (Họ nghĩ gì về Alex:) |
not friendly , kind (không thân thiện, tốt bụng) |
Where they like reading books: (Họ thích đọc sách ở:) |
in the garden (trong vườn) |
a . helicopter |
b. young boy |
c . naughty |
d . friendly |
e . garden |
Lesson 3 Bài 4
4. Write your answer.
(Viết câu trả lời của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. What do you think about Cam in the story “Tấm Cám”?
(Em nghĩ gì về Cám trong truyện Tấm Cám?)
I think she is not hard-working.
(Tôi nghĩ rằng cô ấy không làm việc chăm chỉ.)
b. What do you think about Lang Lieu?
(Em nghĩ gì về Lang Liêu?)
I think he is strong.
(Tôi nghĩ anh ấy mạnh mẽ.)
c. What do you think about Snow White?
(Cảm nhận của bạn về Bạch Tuyết như thế nào?)
I think she is beautiful.
(Tôi nghĩ cô ấy đẹp.)
d. What do you think about Hai Ba Trung?
(Bạn nghĩ gì về Hai Bà Trưng?)
I think they are brave.
(Tôi nghĩ họ dũng cảm.)
e. What do you think about Đinh Bộ Lĩnh?
(Bạn nghĩ gì về Đinh Bộ Lĩnh?)
I think he is brave.
(Tôi nghĩ anh ấy dũng cảm.)
Phonics Bài 1
1. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
a. /b/ /b/ : bird - shorts
b. / ɔː/ /ɔː/ : bounce - board
c. /b/ /b/ : daughter - beard
d. / ɔː/ /ɔː naughty - boat
Lời giải chi tiết:
Phonics Bài 2
2. Match the words with the same sound. Listen and check.
(Ghép các từ có âm giống nhau. Nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
/b/: big, burger, bookcase, balloon, baby, bike
/ ɔː/ small, floor, daughter, shorts, forty
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 1
1. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. help disabled people go to school.
(giúp đỡ người tàn tật đến trường.)
b. play sports with disabled people.
(chơi thể thao với người khuyết tật.)
c. buy products from disabled people.
(mua những sản phẩm của người khuyết tật.)
d. read books to disabled people.
(đọc sách cho người khuyết tật.)
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 2
2. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a . I’m Lucy. I read books to disabled people.
(Tôi là Lucy. Tôi đọc sách cho người khuyết tật.)
b. I’m Tommy. I give school things to disabled people.
(Tôi là Tommy. Tôi tặng đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)
c. I’m Tim. I help disabled people go to school.
(Tôi là Tim. Tôi giúp người khuyết tật đến trường.)
d. I’m Sam. I give food to disabled people.
(Tôi là Sam. Tôi tặng đồ ăn cho người khuyết tật.)
Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 3
3. What do you do to help disabled people? Write.
(Bạn làm gì để giúp đỡ người tàn tật? Viết.)
Lời giải chi tiết:
I read books to disabled people. I give school things to disabled people.
(Tôi đọc sách cho người khuyết tật. Tôi tặng đồ dùng học tập cho người khuyết tật.)