3.5 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Match 1-5 with a-e to make sentences. 2 Complete the sentences with compound nouns using one word from each list below. 3 3.01 Listen to part of a radio programme. Tick (✓) the events that are taking place during the festival.
Bài 1
1 Match 1-5 with a-e to make sentences.
(Nối 1-5 với a-e để tạo thành câu.)
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2 Complete the sentences with compound nouns using one word from each list below.
(Hoàn thành các câu với danh từ ghép sử dụng một từ trong mỗi danh sách dưới đây.)
Từ vựng:
country (n): đồng quê
family (n): gia đình
straw (n): rơm
square (n): vuông
summer (n): mùa hè
clothes (n): quần áo
dance (n): khiêu vũ
hat (n): mũ
party (n): tiệc
music (n): âm nhạc
1 Some people got up to do a square dance when the music started.
(Một số người đứng dậy nhảy 4 người khi nhạc nổi lên.)
Lời giải chi tiết:
2 Last winter we organised a big to celebrate my granddad's birthday. About fifty of my relations were there.
Last winter we organised a big family party to celebrate my granddad's birthday. About fifty of my relations were there.
(Mùa đông năm ngoái chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc lớn cho gia đình để chúc mừng sinh nhật ông nội tôi. Khoảng năm mươi người thân của tôi đã ở đó.)
3 It's very hot in Spain, so bring plenty of with you when you come to visit.
It's very hot in Spain, so bring plenty of summer clothes with you when you come to visit.
(Ở Tây Ban Nha trời rất nóng, vì vậy hãy mang theo nhiều quần áo mùa hè khi đến thăm.)
4 It was a hot day and Lily was wearing on her head.
It was a hot day and Lily was wearing straw hat on her head.
( Đó là một ngày nóng nực và Lily đang đội chiếc mũ rơm trên đầu.)
5 I love dancing to . Everyone can join in!
I love dancing to country music . Everyone can join in!
(Tôi thích nhảy theo nhạc đồng quê. Mọi người đều có thể tham gia!)
Bài 3
3 3.01 Listen to part of a radio programme. Tick ( ✓ ) the events that are taking place during the festival.
(Nghe một phần của chương trình phát thanh. Đánh dấu ( ✓) các sự kiện đang diễn ra trong lễ hội.)
Bài 4
4 3.02 Listen to Max and Jess talking about the festival. Choose the correct answers.
( Nghe Max và Jess nói về lễ hội. Chọn những đáp án đúng.)
1 Why did Jess take part in this workshop?
( Tại sao Jess tham gia hội thảo này?)
a Her teacher recommended it.
( Thầy cô ấy đã giới thiệu nó.)
b Her friend Rosie invited her.
( Bạn của cô ấy là Rosie đã mời cô ấy.)
c She enjoyed a drama lesson at school.
( Cô ấy rất thích một bài học kịch ở trường.)
2 What did she learn about mime?
( Cô ấy đã học được gì về kịch câm?)
a You use your face and your body to show your feelings.
( Bạn sử dụng khuôn mặt và cơ thể để thể hiện cảm xúc của mình.)
b It's best if you show your real feelings.
( Tốt nhất là bạn nên bộc lộ cảm xúc thật của mình.)
c You have to show feelings very strongly.
( Bạn phải thể hiện cảm xúc thật mạnh mẽ.)
3 What happened at lunchtime?
( Chuyện gì đã xảy ra vào giờ ăn trưa?)
a Jess felt ill.
( Jess cảm thấy ốm.)
b A girl had an accident.
( Một cô gái bị tai nạn.)
c The teacher decided to play the main character.
( Giáo viên quyết định đóng vai nhân vật chính.)
4 What problem was there in the final show?
( Có vấn đề gì trong buổi diễn cuối cùng?)
a The music was too loud.
( Âm nhạc quá to.)
b Some of the actors forgot their costumes.
( Một số diễn viên quên trang phục của họ.)
c The lights didn't work properly.
( Đèn không hoạt động bình thường.)
5 What did Jess enjoy the most?
( Jess thích điều gì nhất?)
a The final show.
( Buổi biểu diễn cuối cùng.)
b Learning some dance moves.
( Học một số động tác nhảy.)
c Meeting new people.
( Gặp gỡ những người mới.)
Bài 5
5 3.03 Complete the sentences with the words in the box. Listen again and check.
(Hoàn thành câu với các từ trong khung. Hãy nghe lại và kiểm tra.)
Từ vựng: artists (n): nghệ sĩ
lights (n): ánh đèn
moves (n): chuyển động
teacher (n): giáo viên
workshops (n): hội thảo
Lời giải chi tiết:
1 Rosie is always inviting me to go to drama with her.
Rosie is always inviting me to go to drama workshops with her.
(Rosie luôn mời tôi đi dự các buổi hội thảo kịch với cô ấy.)
2 We've got this new drama at school.
We've got this new drama teacher at school.
(Chúng ta có giáo viên dạy kịch mới ở trường.)
3 The make-up did a great job.
The make-up artists did a great job.
(Các nghệ sĩ trang điểm đã làm rất tốt.)
4 The only thing that went wrong was the stage .
The only thing that went wrong was the stage lights .
(Điều duy nhất không ổn là ánh đèn sân khấu.)
5 They taught us some really good dance .
They taught us some really good dance moves .
(Họ đã dạy chúng tôi một số bước nhảy thực sự tốt.)