Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 3. Leisure activities


3.7 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Circle ten leisure activities in the box and choose the suitable leisure activity for each of the four pictures below. 2 Choose the odd one out. 3 Read the guide below. Name the four activities mentioned and underline the benefits of each activity.

Bài 1

1 Circle ten leisure activities in the box and choose the suitable leisure activity for each of the four pictures below.

(Khoanh tròn mười hoạt động giải trí trong khung và chọn hoạt động giải trí phù hợp cho mỗi bức tranh trong số bốn bức tranh dưới đây.)

relaxing: thư giãn

washing dishes: rửa chén bát

drinking water: uống nước

playing games: chơi các trò chơi

reading: đọc

working: đang làm việc

playing sports: chơi thể thao

socializing: xã hội hóa

studying: học

taking medicine: uống thuốc

watching TV: xem TV

listening to music: nghe nhạc

going to the hospital: đi đến bệnh viện

going to the cinema: đi xem phim

surfing the Internet: lướt Internet

doing farm work: làm công việc đồng áng

doing nothing: không làm gì cả

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1 playing games

( chơi các trò chơi)

2 socializing

( xã hội hóa)

3 going to the cinema

( đi xem phim)

4 reading

( đọc)

Bài 2

2 Choose the odd one out.

(Chọn một cái lẻ ra. )

THE BENEFITS OF ....

(NHỮNG LỢI ÍCH CỦA .....)

Lời giải chi tiết:

1 hanging out with friends

(đi chơi cùng bạn bè)

a improve your mood

(cải thiện tâm trạng của bạn)

b regain energy and recover

(lấy lại năng lượng và phục hồi)

c gain knowledge

(thu thập kiến thứ)

2 playing computer games with friends

(chơi game trên máy tính với bạn bè)

a learn about teamwork skills

(tìm hiểu về kỹ năng làm việc nhóm)

b build your muscles

(xây dựng cơ bắp của bạn)

c bring together friends

(tập hợp bạn bè)

3 doing nothing

(không làm gì cả)

a promote a sense of safety, belonging and security

(thúc đẩy cảm giác an toàn, thuộc về và an ninh)

b recover

(phục hồi)

c regain energy

(lấy lại năng lượng)

4 reading

(đọc)

a gain information and knowledge

(đạt được thông tin và kiến thức)

b learn about teamwork skills

(tìm hiểu về kỹ năng làm việc nhóm)

c stimulate memories

(kích thích ký ức)

5 learning a new language

(học một ngôn ngữ mới)

a improve language skills

(cải thiện kỹ năng ngôn ngữ)

b develop your intellect

(phát triển trí tuệ của bạn)

c bring together friends and families

(tập hợp bạn bè và gia đình)

Bài 3

3 Read the guide below. Name the four activities mentioned and underline the benefits of each activity.

( Đọc hướng dẫn bên dưới. Kể tên bốn hoạt động được đề cập và nhấn mạnh lợi ích của từng hoạt động.)

Thăng Long Youth Club

( Câu lạc bộ Thanh niên Thăng Long)

A guide for summer leisure activities Four ways to spend your summer time

( Hướng dẫn về các hoạt động giải trí mùa hè Bốn cách để tận hưởng thời gian mùa hè của bạn)

1 .

The longest holiday of the year is coming in a few days. It's time to team up with friends to enjoy exciting online games. That will help you to release stress and bring together friends. There will be an e-sport club on campus for students to exchange gaming experience. However, remember not to play more than three hours per day.

( Kỳ nghỉ lễ dài nhất trong năm sắp đến trong vài ngày nữa. Đã đến lúc lập nhóm với bạn bè để tận hưởng những trò chơi trực tuyến thú vị. Điều đó sẽ giúp bạn giải tỏa căng thẳng và gắn kết bạn bè lại với nhau. Sẽ có một câu lạc bộ thể thao điện tử trong khuôn viên trường để sinh viên trao đổi kinh nghiệm chơi game. Tuy nhiên, hãy nhớ không chơi quá ba giờ mỗi ngày.)

2 .

Summer is the best time for outdoor sports. There will be plenty of sport choices both on and off campus, such as football, badminton, basketball, chess,...Doing regular sports is a great way to improve teamwork skills and build our muscles.

( Mùa hè là thời gian tốt nhất cho các môn thể thao ngoài trời. Sẽ có rất nhiều lựa chọn thể thao cả trong và ngoài khuôn viên trường, chẳng hạn như bóng đá, cầu lông, bóng rổ, cờ vua,... Chơi thể thao thường xuyên là một cách tuyệt vời để cải thiện kỹ năng làm việc nhóm và xây dựng cơ bắp của chúng ta.)

3 .

Nice weather of the summer is a perfect condition for hanging out with friends. There are a lot of camping sites, big cinema, cosy café and restaurants for young people to enjoy their three-month summer vacation. Take this chance to regain energy and bond with friends.

( Thời tiết đẹp của mùa hè là điều kiện hoàn hảo để đi chơi cùng bạn bè. Có rất nhiều địa điểm cắm trại, rạp chiếu phim lớn, quán cà phê và nhà hàng ấm cúng để giới trẻ tận hưởng kỳ nghỉ hè ba tháng. Hãy tận dụng cơ hội này để lấy lại năng lượng và gắn kết với bạn bè.)

4 .

Communicating with people is a good way to build up new relationships, improve our mood and even learn from them. There will be a weekly meeting of Thăng Long Youth Club every Saturday. It is a chance for the members to get to know each other and spend wonderful time together.

( Giao tiếp với mọi người là một cách tốt để xây dựng các mối quan hệ mới, cải thiện tâm trạng của chúng ta và thậm chí học hỏi từ họ. Thứ Bảy hàng tuần Câu lạc bộ Thanh niên Thăng Long sẽ tổ chức họp mặt. Đây là cơ hội để các thành viên làm quen và trải qua những khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.)

Lời giải chi tiết:

1 team up with friends to enjoy exciting online games- That will help you to release stress and bring together friends.

(lập nhóm cùng bạn bè để tận hưởng những trò chơi trực tuyến thú vị- Điều đó sẽ giúp bạn xả stress và gắn kết bạn bè.)

2 outdoor sports- Doing regular sports is a great way to improve teamwork skills and build our muscles.

(môn thể thao ngoài trời- Chơi thể thao thường xuyên là một cách tuyệt vời để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và xây dựng cơ bắp của chúng ta.)

3 hanging out with friends- Take this chance to regain energy and bond with friends.

(đi chơi cùng bạn bè- Hãy tận dụng cơ hội này để lấy lại năng lượng và gắn kết với bạn bè.)

4 Communicating with people- to build up new relationships, improve our mood and even learn from them. It is a chance for the members to get to know each other and spend wonderful time together.

(Giao tiếp với mọi người- để xây dựng các mối quan hệ mới, cải thiện tâm trạng của chúng ta và thậm chí học hỏi từ họ. Đây là cơ hội để các thành viên làm quen và trải qua những khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau.)

Bài 4

4 Imagine a group of exchange students visit your school for three months. Write a guide (80-100 words) to advise them of social activities they can do in your school.

(Hãy tưởng tượng một nhóm sinh viên trao đổi đến thăm trường của bạn trong ba tháng. Viết một bản hướng dẫn (80-100 từ) để tư vấn cho học sinh về các hoạt động xã hội mà chúng có thể thực hiện ở trường của bạn.)

Lời giải chi tiết:

When you come to my school, you will experience outdoor sports like volleyball and basketball. In particular, the school also has an indoor swimming pool for everyone. Besides, the clubs will also welcome you, you can exchange and chat with each other. This will help people get closer and closer to each other. Finally, you can form groups to learn and have fun together.

(Khi các bạn đến trường của tôi, các bạn sẽ được trải nghiệm các môn thể thao ngoài trời như bóng chuyền và bóng rổ. Đặc biệt, trường còn có một bể bơi trong nhà dành cho mọi người. Bên cạnh đó, các câu lạc bộ cũng sẽ chào đón các bạn, các bạn có thể giao lưu trò chuyện cùng với nhau. Điều này sẽ giúp mọi người thân thiết và gẫn gũi với nhau hơn. Cuối cùng, các bạn có thể lập các nhóm để tham gia học tập và vui chơi cùng nhau.)


Cùng chủ đề:

Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery