Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 3. Leisure activities


3.2 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets. 2 Choose the correct answer. 3 Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct. 4 Decide if the sentences in each pair have the same meaning (S) or a different meaning (D). 5 Complete the posts with the correct form of the adjectives in brackets.

Bài 1

1 Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.

( Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)

1 I think the second film is better (good) than the first one.

(Tôi nghĩ bộ phim thứ hai hay hơn bộ phim đầu tiên.)

2 The (funny) part was when he fell in the swimming pool.

3 I think that having a good story is (important) than having famous actors.

4 These are the (uncomfortable) seats I've ever sat on!

5 Going to the cinema is (exciting) than watching a film at home.

6 That's the (bad) film I've ever seen -it was awful!

Lời giải chi tiết:

2 The funniest (funny) part was when he fell in the swimming pool.

( Phần hài hước nhất là khi anh ấy bị ngã ở bể bơi.)

3 I think that having a good story is more important (important) than having famous actors.

( Tôi nghĩ rằng có một câu chuyện hay còn quan trọng hơn việc có diễn viên nổi tiếng.)

4 These are the most uncomfortable (uncomfortable) seats I've ever sat on!

( Đây là những chiếc ghế khó chịu nhất mà tôi từng ngồi!)

5 Going to the cinema is more exciting (exciting) than watching a film at home.

( Đi xem phim thú vị hơn là xem phim ở nhà.)

6 That's the worst (bad) film I've ever seen -it was awful!

(Đó là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem - thật kinh khủng!)

Bài 2

2 Choose the correct answer.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1 That film was !

a too scary b enough scary              c as scary as

2 The main character isn't .

a enough good-looking

b good-looking enough

c good-looking as

3 These seats aren't the others.

a as expensive as

b expensive as

c too expensive as

4 You're to see that film.

a too young                   b enough young                         c as young

5 The actors weren't for me to hear.

a too loud                      b enough loud                           c loud enough

6 Our TV screen is yours.

a too big as                   b big enough as             c as big as

Lời giải chi tiết:

1 a

That film was too scary!

(Bộ phim đó quá đáng sợ!)

2 b

The main character isn't good-looking enough.

(Nhân vật chính chưa đủ đẹp.)

3 a

These seats aren't as expensive as the others.

(Những chiếc ghế này không đắt như những chiếc ghế khác.)

4 a

You're too young to see that film.

(Bạn còn quá trẻ để xem bộ phim đó.)

5 c

The actors weren't loud enough or me to hear.

(Các diễn viên không đủ to hoặc tôi không thể nghe thấy.)

6 c

Our TV screen is as big as yours.

(Màn hình TV của chúng tôi lớn như của bạn.)

Bài 3

3 Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.

(Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu đúng.)

1 Action films are more exciting that romantic films!

Action films are more exciting than romantic films!

(Phim hành động thú vị hơn phim lãng mạn!)

Lời giải chi tiết:

2 It's funniest film I've ever seen!

It's the funniest film I've ever seen!

( Đó là bộ phim hài hước nhất mà tôi từng xem!)

3 The second part of the film was worse than the first part.

( Phần thứ hai của phim còn tệ hơn phần đầu.)

Correct sentence

( Câu đúng)

4 The seats here aren't too big as our chairs at home.

The seats here aren't as big as our chairs at home.

(Chỗ ngồi ở đây không lớn bằng ghế ở nhà.)

5 The music in the film was too much loud.

The music in the film was too loud.

(Âm nhạc trong phim quá to.)

6 Most documentaries aren't enough interesting.

Most documentaries aren't interesting enough.

( Hầu hết các phim tài liệu đều không đủ thú vị.)

Bài 4

4 Decide if the sentences in each pair have the same meaning (S) or a different meaning (D).

(Quyết định xem các câu trong mỗi cặp có cùng nghĩa (S) hay khác nhau (D).)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5 Complete the posts with the correct form of the adjectives in brackets.

(Hoàn thành bài viết với dạng đúng của tính từ trong ngoặc.)

Lời giải chi tiết:

Has anyone seen a 4D film? I saw one last night and it was the best (good) experience of my life! It was definitely much more exciting than (exciting) a normal film.

I saw a 4D film last week, but it wasn't as good as (good) I expected. The moving seats were too uncomfortable (uncomfortable) for me to relax and enjoy the film.

I loved the special effects! Feeling the wind on my face during the car chase made it as scary as (scary) as driving fast in a real car. And the bangs on my seat when the characters were fighting were realistic enough (realistic) to make me jump - it was great!

I tried to see a 4D film last week, but I was with my little sister and she wasn't old enough (old) to watch the film. She wasn't as disappointed as (disappointed) I was because I took her for a pizza instead!

(Có ai xem phim 4D chưa? Tôi đã nhìn thấy một đêm qua và đó là trải nghiệm  tuyệt vời nhất trong cuộc đời tôi! Nó chắc chắn thú vị hơn nhiều một bộ phim bình thường.

Tuần trước tôi đã xem một bộ phim 4D nhưng nó không hay như tôi mong đợi. Ghế di chuyển quá khó chịu khiến tôi không thể thư giãn và thưởng thức bộ phim.

Tôi yêu thích các hiệu ứng đặc biệt! Cảm giác gió phả vào mặt trong lúc rượt đuổi ô tô khiến tôi cảm thấy đáng sợ như việc lái xe thật nhanh trên một chiếc ô tô thật. Và tiếng nổ trên ghế của tôi khi các nhân vật đang chiến đấu đủ chân thực để khiến tôi giật mình - thật tuyệt!

Tôi đã cố gắng xem một bộ phim 4D vào tuần trước, nhưng tôi đã đi cùng em gái của mình và em ấy chưa đủ tuổi để xem phim. Em ấy không thất vọng như tôi vì thay vào đó tôi đã đưa em ấy đi ăn pizza!)


Cùng chủ đề:

Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery