Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 3. Leisure activities


3.6 - Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery

1 Order the words to make sentences. 2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word. 3 Choose the correct response. 4 3.04 Complete the dialogue with sentences a-g. There is one extra sentence. Listen and check.

Bài 1

1 Order the words to make sentences.

( Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

1 you/rather/on/Saturday/what/do/would/?

What would you rather do on Saturday?

(Bạn thích làm gì hơn vào thứ Bảy?)

Lời giải chi tiết:

2 prefer/go/to/I'd / shopping/.

I’d prefer to go shopping.

(Tôi thích đi mua sắm hơn.)

3 film/this/very/sounds/funny/.

This film sounds very funny.

(Phim này nghe buồn cười quá.)

4 you/where/go/ would/ rather / on holiday/?

Where would you rather go on holiday?

(Bạn muốn đi đâu vào kỳ nghỉ?)

5 tonight/prefer/what/do/to/ you /would/?

What would you prefer to do tonight?

(Bạn muốn làm gì tối nay?)

6 rather / I'd / film / at home/watch/a/.

I’d rather watch a film at home.

(Tôi thà xem phim ở nhà còn hơn.)

Bài 2

2 Complete the sentences with the words below. There is one extra word.

(Hoàn thành câu với các từ dưới đây. Có thêm một từ nữa.)

1 Mmm, those pizzas look good.

(Mmm, những chiếc pizza đó trông ngon quá.)

Lời giải chi tiết:

2 There are two comedies on. Which one would you to go to?

There are two comedies on. Which one would you prefer to go to?

(Có hai bộ phim hài đang chiếu. Bạn muốn đi đến cái nào hơn?)

3 I'd have something to eat first and then go to the cinema.

I'd rather have something to eat first and then go to the cinema.

(Tôi muốn ăn gì đó trước rồi đi xem phim.)

4 The puppet show boring!

The puppet show sounds boring!

(Màn múa rối nghe chán quá!)

5 Which event you prefer to go to this afternoon?

Which event would you prefer to go to this afternoon?

(Sự kiện nào bạn muốn tham dự chiều nay?)

6 All the shows great - it's difficult to choose.

All the shows look great - it's difficult to choose.

(Tất cả các chương trình đều trông tuyệt vời - thật khó để lựa chọn.)

Bài 3

3 Choose the correct response.

(Chọn câu trả lời đúng.)

1 How was the music workshop?

(Buổi hội thảo âm nhạc thế nào?)

a I'd prefer to do the dance workshop.

(Tôi muốn tham gia lớp học khiêu vũ hơn.)

b Great! I loved it!

(Tuyệt vời! Tôi yêu nó!)

c What would you rather do?

(Bạn muốn làm gì hơn?)

Lời giải chi tiết:

2 I'd rather see the puppet show.

(Tôi thích xem múa rối hơn.)

a How was it?

(Nó thế nào rồi?)

b What would you prefer to see?

(Bạn muốn xem gì hơn?)

c OK. Cool! Let's do that.

(Được rồi.Tuyệt đó! Hãy làm điều đó.)

3 Where would you rather eat?

(Bạn thích ăn ở đâu hơn?)

a I'd prefer a pizza restaurant.

(Tôi thích một nhà hàng pizza hơn.)

b No, thanks.

(Không, cảm ơn.)

c OK. Cool!

(Tuyêt!)

4 I'd prefer to go to the singing workshop.

(Tôi thích đến lớp dạy hát hơn.)

a Definitely the comedy workshop.

(Chắc chắn là hội thảo hài kịch.)

b Yeah, it sounds great.

(Ừ, nghe hay đấy.)

c Why not?

(Tại sao không?)

Bài 4

4 3.04 Complete the dialogue with sentences a-g. There is one extra sentence. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu a-g. Còn có thêm một câu. Nghe và kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

Mark : This is a great festival, isn't it?

(Đây là một lễ hội tuyệt vời phải không?)

Tamsin : Yeah, there are so many good workshops. d-How was the music workshop?

( Vâng, có rất nhiều hội thảo hay. Buổi hội thảo âm nhạc thế nào?)

Mark : It was really good. I definitely want to spend more time playing my guitar.

(Nó thực sự rất tốt. Tôi chắc chắn muốn dành nhiều thời gian hơn để chơi guitar.)

Tamsin : So, let's see what's on this afternoon. Oh, there's a hip hop dance workshop. a-That sounds fun. I'd like to try that!

(Vậy hãy xem chiều nay có gì nhé. Ồ, có một lớp dạy nhảy hip hop. Nghe có vẻ vui đấy. Tôi muốn thử điều đó!)

Mark : I'm not sure . g-I'm not mad about dancing . And I don't really like hip hop!

(Tôi không chắc chắn. Tôi không thích nhảy nhót. Và tôi thực sự không thích hip hop!)

Tamsin : OK. Let's see what else there is. b-What would you rather do ? Do you want to do another workshop?

(Được rồi. Hãy xem còn có gì nữa. Bạn muốn làm gì hơn? Bạn có muốn tổ chức một buổi workshop khác không?)

Mark : f-I'd prefer to listen to some music . Are there any concerts on?

(Tôi thích nghe nhạc hơn. Có buổi hòa nhạc nào không?)

Tamsin : Yes, there's a rock band playing at two o'clock.

(Có, có một ban nhạc rock chơi lúc hai giờ.)

Mark : OK, why don't we go and watch the band and then get something to eat after that?

(Được rồi, sao chúng ta không đi xem ban nhạc và sau đó ăn gì đó nhỉ?)

Tamsin : c-I'd rather have something to eat now. I'm really hungry!

(Tôi muốn ăn gì đó ngay bây giờ. Tôi thực sự đói!)

Mark : OK. Cool! Let's do that. There are some really nice-looking burgers over there!

(Được rồi. Tuyệt! Hãy làm điều đó. Có một số bánh mì kẹp thịt trông rất đẹp ở đó!)

Bài 5

5 Order the words in a-b to make sentences. Then use the sentences to complete dialogues 1-2.

(Sắp xếp các từ a-b để thành câu. Sau đó sử dụng các câu để hoàn thành đoạn hội thoại 1-2.)

Lời giải chi tiết:

a singing/mad / I'm /about/not/.

I’m not mad about singing.

(Tôi không điên vì ca hát.)

b sounds/interesting / it / really/.

It sounds really interesting.

(Nghe có vẻ thực sự thú vị.)

1 A: Do you want to go to that talk about animals in the theatre?

(Bạn có muốn đến rạp hát nói chuyện về động vật không?)

B: Yeah. It sounds really interesting.

(Vâng. Nghe có vẻ thực sự thú vị.)

2 A: There's a choir workshop on later. Do you want to try it?

(Sau này có buổi hội thảo về hợp xướng. Bạn có muốn thử không?)

B: No. I’m not mad about singing.

(Không. Tôi không thích ca hát.)


Cùng chủ đề:

Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 3. Leisure activities - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
Unit 4. A teenager's life - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery