UNIT 3. MY FRIENDS
(Những người bạn của tôi)
GETTING STARTED
1.
idea
/aɪˈdɪə/
(n): ý tưởng
2.
picnic
/ˈpɪk.nɪk/
(n): dã ngoại
3.
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/
(n): bánh quy
4.
magazine
/ˌmæɡəˈziːn/
(n): tạp chí
5.
someone
/ˈsʌmwʌn/
(n): ai đó/ người nào đó
6.
glasses
/ɡlɑːsiz/
(n): mắt kính
7.
8.
9.
sit down
/sɪt/
(phr.v): ngồi xuống
10.
11.
bookshop
/ˈbʊkʃɒp/
(n): hiệu sách
12.
13.
14.
15.
16.
17.
A CLOSER LOOK 1
18.
19.
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
(n): vẽ
20.
friendly
/ˈfrendli/
(adj): thân thiện
21.
clever
/ˈklevə(r)/
(adj): khéo léo, thông minh
22.
kind
/kaɪnd/
(adj): tốt bụng
23.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo
24.
careful
/ˈkeəfl/
(adj):cẩn thận
25.
confident
/ˈkɒnfɪdənt/
(adj): tự tin
26.
hard working
/hɑːd/ /ˈwɜːkɪŋ/
(adj): chăm chỉ
CLOSER LOOK 2
27.
present
/ˈprizent/
(n): hiện tại
28.
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
29.
ice cream
/aɪs/ /kriːm/
(n): kem
30.
take photos
/teɪk foʊ.t̬oʊ/
(phr): chụp ảnh
31.
letter
/ˈletə(r)/
(n): thư
32.
badminton
/ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông
33.
34.
35.
football
/ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
36.
swimming
/ˈswɪm.ɪŋ/
(n): bơi
37.
English
/ˈɪŋglɪʃ/
(n): tiếng Anh
COMMUNICATION
38.
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh rỗi
39.
weekend
/ˌwiːkˈend/
(n): cuối tuần
40.
garden
/ˈɡɑːdn/
(n): vườn
41.
42.
parents
/ˈpeərənts/
(n): bố mẹ
43.
club
/klʌb/
(n): câu lạc bộ
SKILLS 1
44.
comic book
/ˈkɑː. mɪk bʊk/
(phr): truyện tranh
45.
violin
/ˌvaɪəˈlɪn/
(n): vĩ cầm
46.
47.
48.
49.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
50.
51.
everything
/ˈevriθɪŋ/
(n): mọi thứ
52.
blonde
/blɒnd/
(adj): vàng
53.
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
54.
curly
/ˈkɜːli/
(adj): xoăn
55.
funny
/ˈfʌni/
(adj): vui tính
56.
active
/ˈæktɪv/
(adj): năng động
SKILLS 2
57.
LOOKING BACK
58.
59.
class
/klɑːs/
(n): giờ học
60.
homework
/ˈhəʊmwɜːk/
(n): bài tập về nhà
61.
care
/kəˈre/
(v): quan tâm
62.
63.
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn cùng lớp
64.
living room
/ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
(n): phòng khách
PROJECT
65.
yearbook
/ˈjɪəbʊk/
(n): kỷ yếu
>> Luyện tập từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 Global Success