Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 9. CITIES OF THE WORLD
(Các thành phố trên thế giới)
GETTING STARTED
1.
holiday
/ˈhɑː.lə.deɪ/
(n): ngày nghỉ
2.
Australia
/ɒsˈtreɪ.li.ən/
(n): nước Úc
3.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
4.
beach
/biːtʃ/
(n): bãi biển
5.
place
/pleɪs/
(n): nơi
6.
clean
/kliːn/
(adj): sạch sẽ
7.
London
/ˈlʌn.dən/
(n): Luân Đôn
8.
rain
/reɪn/
(n, v): mưa
9.
bad
/bæd/
(adj): tệ
10.
time
/taɪm/
(n): thời gian
11.
see
/siː/
(v): thấy
12.
landmark
/ˈlændmɑːk/
(n): phong cảnh
13.
square
/skweə(r)/
(n): quảng trường
14.
crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj): đông đúc
15.
lucky
/ˈlʌki/
(adj): may mắn
16.
photo
/ˈfoʊ.t̬oʊ/
(n): bức ảnh
CLOSER LOOK 1
17.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
18.
boat
/bəʊt/
(n): thuyền
19.
dry
/draɪ/
(adj): khô
20.
food
/fuːd/
(n): thức ăn
21.
feel
/fiːl/
(v): cảm thấy
22.
old
/əʊld/
(adj): cũ
23.
helpful
/ˈhelpfl/
(adj): hữu ích
24.
famous
/ˈfeɪməs/
(adj): nổi tiếng
25.
town
/taʊn/
(n): thị trấn
26.
snow
/snəʊ/
(n): tuyết
27.
cold
/kəʊld/
(adj): lạnh
28.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
(n): chùa
29.
around
/əˈraʊnd/
(prep): vòng quanh
CLOSER LOOK 2
30.
map
/mæp/
(n): bản đồ
31.
cartoon
/kɑːrˈtuːn/
(n): hoạt hình
32.
favorite
/ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): yêu thích
33.
lion
/ˈlaɪən/
(n): sư tử
34.
cub
/kʌb/
(n): đàn con
35.
friend
/frend/
(n): bạn
36.
park
/pɑːk/
(n): công viên
37.
chocolate
/ˈtʃɒklət/
(n): sô cô la
38.
dress
/dres/
(n): váy
39.
bicycle
/ˈbaɪsɪkl/
(n): xe đạp
40.
ball
/bɔːl/
(n): quả bóng
41.
paint
/peɪnt/
(v): vẽ, sơn
42.
present
/ˈprizent/
(n): món quà
43.
shoes
/ʃuːiz/
(n): giày
44.
coast
/kəʊst/
(n): bờ biển
45.
country
/ˈkʌntri/
(n): đất nước
46.
narrow
/ˈnærəʊ/
(adj): hẹp
COMMUNICATION
47.
visitor
/ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/
(n): du khách
48.
city
/ˈsɪti/
(n): thành phố
49.
sky
/skaɪ/
(n): bầu trời
50.
building
/ˈbɪl.dɪŋ/
(n): tòa nhà
51.
friendly
/ˈfrendli/
(adj): thân thiện
52.
bark
/bɑːrk/
(v): sủa
53.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj): cổ
54.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n): thủ đô
55.
tower
/ˈtaʊə(r)/
(n): tháp
56.
bell
/bel/
(n): cái chuông
57.
theater
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n): nhà hát
58.
roof
/ruːf/
(n): mái nhà
SKILLS 1
59.
postcard
/ˈpəʊstkɑːd/
(v): bưu thiếp
60.
Swedish
/ˈswiː.dɪʃ/
(adj): Thụy Điển
61.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj): tuyệt vời
62.
perfect
/ˈpɜːfɪkt/
(adj): hoàn hảo
63.
swimming pool
/ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/
(n): hồ bơi
64.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
65.
helmet
/ˈhel.mət/
(n): mũ bảo hiểm
SKILLS 2
66.
market
/ˈmɑːkɪt/
(n): chợ
67.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj): đắt
68
sea
/siː/
(n): biển
69.
stall
/stɔːl/
(n): quầy hàng
LOOKING BACK
70.
sunny
/ˈsʌni/
(adj): nắng
PROJECT
71.
journey
/ˈdʒɜːni/
(n): hành trình
72.
weather
/ˈweðə(r)/
(n): thời tiết
Cùng chủ đề:
Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống