Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success

Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

UNIT 11. OUR GREENER WORLD

(Thế giới xanh hơn của chúng ta)

GETTING STARTED

1.

picnic /ˈpɪknɪk/
(n): dã ngoại

2.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị

3.

eggs /eɡ/
(n): trứng

4.

reusable /ˌriːˈjuːzəbl/
(adj): tái sử dụng

5.

plastic /ˈplæstɪk/
(n): nhựa

6.

bag /bæɡ/
(n): túi

7.

buy /baɪ/
(v): mua

8.

cycling /ˈsaɪklɪŋ/
(n): đi xe đạp

9.

air /eə(r)/
(n): không khí

10.

environment /ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường

11.

plant /plɑːnt/
(n): trồng

12.

rubbish /ˈrʌbɪʃ/
(n): rác

CLOSER LOOK 1

13.

materials /məˈtɪr.i.əl/
(n): vật liệu

14.

less /les/
(adv): ít hơn

15.

Earth /ɜːθ/
(n): trái đất

16.

garden /ˈɡɑːdn/
(n): vườn

17.

paper /ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy

18.

walk /wɔːk/
(v): đi bộ

CLOSER LOOK 2

19.

dirty /ˈdɜːti/
(adj): bẩn

20.

doctor /ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ

21.

warm /wɔːm/
(adj): ấm áp

22.

dolphin /ˈdɒlfɪn/
(n): cá heo

23.

fresh /freʃ/
(adj): trong lành

24.

cough /kɒf/
(v): ho

25.

water /ˈwɔːtə(r)/
(n): nước

26.

fish /fɪʃ/
(n) :cá

27.

forest /ˈfɒrɪst/
(n): rừng

28.

floods /flʌd/
(v): lũ lụt

29.

noise /nɔɪz/
(n): ồn

30.

we /wi/
(pronoun): chúng tôi

31.

save /seɪv/
(v): tiết kiệm

32.

waste /weɪst/
(n): lãng phí

COMMUNICATION

33.

food /fuːd/
(n): món ăn

34.

die /daɪ/
(v): chết

SKILLS 1

35.

interview /ˈɪntəvjuː/
(n): phỏng vấn

36.

classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): lớp học

37.

uniforms /ˈjuː.nə.fɔːrm/
(n): đồng phục

38.

instead of /ɪnˈsted ˌəv/
(prep): thay vì

39.

tips /tɪp/
(v): lời khuyên

40.

bins /bɪn/
(n): thùng rác

41.

exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n): trao đổi

42.

throw /θrəʊ/
(v): vứt

SKILLS 2

43.

creative /kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo

44.

president /ˈprezɪdənt/
(n): chủ tịch

45.

voice /vɔɪs/
(n): tiếng nói

46.

organize /ˈɔːɡənaɪz/
(v): tổ chức

47.

classmate /ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn học

LOOKING BACK

48.

will /wɪl/
(v): sẽ

49.

town /taʊn/
(n): thị trấn

50.

bright /braɪt/
(adj): sáng

51.

temple /ˈtempl/
(n): ngôi đền

52.

artist /ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ

53.

airport /ˈeəpɔːt/
(n): sân bay

54.

hungry /ˈhʌŋɡri/
(adj): đói

55.

tired /ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi

56.

healthy /ˈhelθi/
(adj): khỏe mạnh

PROJECT

57.

ideas /aɪˈdiː.ə/
(n): ý tưởng

>> Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 6 Global Success


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Vocabulary - Từ vựng - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)