UNIT 11. OUR GREENER WORLD
(Thế giới xanh hơn của chúng ta)
GETTING STARTED
1.
picnic
/ˈpɪknɪk/
(n): dã ngoại
2.
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị
3.
4.
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/
(adj): tái sử dụng
5.
plastic
/ˈplæstɪk/
(n): nhựa
6.
7.
8.
cycling
/ˈsaɪklɪŋ/
(n): đi xe đạp
9.
air
/eə(r)/
(n): không khí
10.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n): môi trường
11.
plant
/plɑːnt/
(n): trồng
12.
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n): rác
CLOSER LOOK 1
13.
materials
/məˈtɪr.i.əl/
(n): vật liệu
14.
15.
Earth
/ɜːθ/
(n): trái đất
16.
garden
/ˈɡɑːdn/
(n): vườn
17.
paper
/ˈpeɪpə(r)/
(n): giấy
18.
CLOSER LOOK 2
19.
dirty
/ˈdɜːti/
(adj): bẩn
20.
doctor
/ˈdɒktə(r)/
(n): bác sĩ
21.
22.
dolphin
/ˈdɒlfɪn/
(n): cá heo
23.
fresh
/freʃ/
(adj): trong lành
24.
25.
water
/ˈwɔːtə(r)/
(n): nước
26.
27.
forest
/ˈfɒrɪst/
(n): rừng
28.
floods
/flʌd/
(v): lũ lụt
29.
30.
we
/wi/
(pronoun): chúng tôi
31.
save
/seɪv/
(v): tiết kiệm
32.
waste
/weɪst/
(n): lãng phí
COMMUNICATION
33.
34.
SKILLS 1
35.
interview
/ˈɪntəvjuː/
(n): phỏng vấn
36.
classroom
/ˈklɑːsruːm/
(n): lớp học
37.
uniforms
/ˈjuː.nə.fɔːrm/
(n): đồng phục
38.
instead of
/ɪnˈsted ˌəv/
(prep): thay vì
39.
tips
/tɪp/
(v): lời khuyên
40.
bins
/bɪn/
(n): thùng rác
41.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n): trao đổi
42.
SKILLS 2
43.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj): sáng tạo
44.
president
/ˈprezɪdənt/
(n): chủ tịch
45.
voice
/vɔɪs/
(n): tiếng nói
46.
organize
/ˈɔːɡənaɪz/
(v): tổ chức
47.
classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
(n): bạn học
LOOKING BACK
48.
49.
town
/taʊn/
(n): thị trấn
50.
bright
/braɪt/
(adj): sáng
51.
temple
/ˈtempl/
(n): ngôi đền
52.
artist
/ˈɑːtɪst/
(n): nghệ sĩ
53.
airport
/ˈeəpɔːt/
(n): sân bay
54.
hungry
/ˈhʌŋɡri/
(adj): đói
55.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj): mệt mỏi
56.
healthy
/ˈhelθi/
(adj): khỏe mạnh
PROJECT
57.
ideas
/aɪˈdiː.ə/
(n): ý tưởng
>> Luyện tập từ vựng Unit 11 Tiếng Anh 6 Global Success