Vocabulary - Từ vựng - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
UNIT 12. ROBOT
(Người máy)
GETTING STARTED
1.
robots
/ˈroʊ.bɑːt/
(n): người máy
2.
do the dishes
/duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
(phr): rửa chén đĩa
3.
iron clothes
/aɪrn kloʊðz/
(phr): ủi quần áo
4.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj): hữu ích
5.
make
/meɪk/
(v): làm
6.
heavy
/ˈhevi/
(adj): nặng
7.
machines
/ məˈʃiːn /
(n): máy móc
8.
sick
/sɪk/
(adj): bệnh
9.
move
/muːv/
(v): di chuyển
10.
smart
/smɑːt/
(adj): thông minh
11.
help
/help/
(v): giúp
12.
strong
/strɒŋ/
(adj): mạnh mẽ
A CLOSER LOOK 1
13.
delicious
/dɪˈlɪʃəs/
(adj): ngon
14.
humans
/ˈhjuː.mən/
(adj): con người
15.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v): hiểu được
16.
housework
/ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà
17.
guard
/ɡɑːd/
(n): bảo vệ
A CLOSER LOOK 2
18.
tall
/tɔːl/
(adj): cao
19.
put
/pʊt/
(v): đặt
20.
cheap
/tʃiːp/
(adj): giá rẻ
21.
tidy
/ˈtaɪdi/
(adj): ngăn nắp
22.
desert
/ˈdez.ɚt/
(n): sa mạc
23.
fast
/fɑːst/
(adj): bay nhanh
COMMUNICATION
24.
agree
/əˈɡriː/
(v): đồng ý
25.
daily
/ˈdeɪli/
(adv): hàng ngày
26.
bad
/bæd/
(adj): xấu
27.
think
/θɪŋk/
(v): nghĩ
28.
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n): điện
29.
ask
/ɑːsk/
(v):hỏi
SKILLS 1
30.
interested
/ˈɪntrəstɪd/ (adj)
(adj): hứng thú
31.
international
/ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj): quốc tế
32.
choice
/tʃɔɪs/
(n): lựa chọn
33.
literature
/ˈlɪtrətʃə(r)/
(n): văn học
34.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v): cải thiện
SKILLS 2
35.
many
/ˈmeni/
(pronoun): nhiều
36.
internet
/ˈɪntənet/
(n): Mạng
LOOKING BACK
37.
rarely
/ˈreəli/
(adv): hiếm khi
38.
company
/ˈkʌmpəni/
(n): công ty
39.
ceilings
/ˈsiː.lɪŋ/
(n): trần nhà
40.
subjects
/ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
41.
high
/haɪ/
(adj): cao
42.
large
/lɑːdʒ/
(adj): lớn
43.
wide
/waɪd/
(adj): rộng
PROJECT
44.
design
/dɪˈzaɪn/
(v): thiết kế
45.
draw
/drɔː/
(v): vẽ
46.
can
/ˈkæn/
(v): có thể
Cùng chủ đề:
Vocabulary - Từ vựng - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)