Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) Unit 6. Our Tet Holiday tiếng Anh 6 Global Success (Pearson) Kết nối tri thức với cuộc sống

UNIT 6. OUR TET HOLIDAY

(KỲ NGHỈ TẾT CỦA CHÚNG TÔI)

GETTING STARTED

1.

home /həʊm/
(n): nhà

2.

have /həv/
(v): có

3.

January /ˈʤænjʊəri/
(n): tháng Giêng

4.

clean /kliːn/
(adj): dọn dẹp

5.

gatherings /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/
(n): sum họp

6.

everybody /ˈevribɒdi/
(n): mọi người

7.

money /ˈmʌni/
(n): tiền

8.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị

9.

anything /ˈeniθɪŋ/
(n): điều gì

10.

break /breɪk/
(v): phá vỡ

11.

wear /weə(r)/
(v): mặc

A CLOSER LOOK 1

12.

food /fuːd/
(n): món ăn

13.

celebrated /ˈselɪbreɪtɪd/
(adj): tổ chức

14.

fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa

15.

furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất

16.

fun /fʌn/
(v): niềm vui

17.

wish /wɪʃ/
(n): ước

18.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm

19.

Peach flowers /piːʧ/ /ˈflaʊəz/
(n): hoa đào

20.

rice /raɪs/
(n):gạo

21.

spring /sprɪŋ/
(n): mùa xuân

22.

coming /ˈkʌmɪŋ/
(adj): đến rồi

23.

sell /sel/
(v): bán

24.

shine /ʃaɪn/
(v): tỏa sáng

25.

smile /smaɪl/
(n): cười

26.

shy /ʃaɪ/
(adj): ngại ngùng

27.

cheeks /tʃiːk/
(n): má

28.

relatives /ˈrel.ə.t̬ɪv/
(n): họ hàng

29.

visit /ˈvɪzɪt/(v)
(v): đến thăm

CLOSER LOOK 2

30.

raincoat /ˈreɪnkəʊt/
(n): áo mưa

31.

quiet /ˈkwaɪət/
(adj): im lặng

32.

eat /iːt/
(v): ăn

33.

knock /nɒk/
(v): gõ cửa

34.

housework /ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà

35.

fight /faɪt/
(v): đánh nhau

36.

friends /frendz/
(n): bạn bè

37.

behave /bɪˈheɪv/
(v): cư xử

38.

sweets / swits/
(n): đồ ngọt

39.

fruits /fruːt/
(n): trái cây

40.

some /sʌm/
(det): một ít

41.

any /ˈeni/
(det): bất kỳ

42.

sugar /ˈʃʊɡə(r)/
(n): đường

43.

decorate /ˈdekəreɪt/
(v): trang trí

44.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh

45.

activities /ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n): hoạt động

46.

traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/
(adj): truyền thống

47.

ice cream /aɪs/ /kriːm/
(n:) kem

48.

cucumbers /ˈkjuː.kʌm.bɚ/
(n): dưa chuột

49.

cheese /tʃiːz/
(n): pho mát

50.

bread /bred/
(n): bánh mì

COMMUNICATION

51.

December /dɪˈsɛmbə/
(n): tháng mười hai

52.

year /jɪə(r)/
(n): năm

53.

life /laɪf/
(n): cuộc sống

54.

succeed /səkˈsiːd/
(adj): thành công

55.

tree house /ˈtriː ˌhaʊs/
(n): ngôi nhà trên cây

56.

coins /kɔɪn/
(n): đồng xu, tiền

57.

Spain /speɪn/
(n): Tây Ban Nha

58.

Switzerland /ˈswɪtsələnd/
(n): nước Thuỵ Sĩ

SKILLS 1

59.

midnight /ˈmɪdnaɪt/
(n): nửa đêm

60.

sings /sɪŋ/
(v): hát

61.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà

62.

give /ɡɪv/
(v): cho

63.

customs /ˈkʌstəmz/
(n): phong tục

64.

lucky /ˈlʌki/
(adj): may mắn

SKILLS 2

65.

envelopes /ˈɑːn.və.loʊp/
(n): phong bì

66.

cooks /kʊk/
(v): nấu

67.

throw /θrəʊ/
(v): vứt bỏ

LOOKING BACK

68.

permission /pəˈmɪʃn/
(n): xin phép

69.

runs /rʌn/
(v): chạy

70.

noise /nɔɪz/
(n): tiếng ồn

71.

shelf /ʃelf/
(n): cái kệ

72.

thirsty /ˈθɜːsti/
(adj): khát

73.

bedroom /ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ

74.

balloons /bəˈluːn/
(n): bóng bay

PROJECT

75.

hangs /ˈlʌɡ.ɪdʒ/
(n): treo

76.

guess /ɡes/
(v): đoán

77.

brother /ˈbrʌðə/
(n): anh trai

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Global Success


Cùng chủ đề:

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Communication – Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success
Từ vựng - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 4. My Neighbourhood - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 5. Natural Wonders of Viet Nam - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 6. Our Tet Holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success
Vocabulary - Từ vựng - Unit 8. Sports and Games - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Vocabulary - Từ vựng - Unit 9. Cities of the World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson) sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Vocabulary - Từ vựng - Unit 11. Our Greener World - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)
Vocabulary - Từ vựng - Unit 12. Robots - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)