UNIT 6. OUR TET HOLIDAY
(KỲ NGHỈ TẾT CỦA CHÚNG TÔI)
GETTING STARTED
1.
2.
3.
January
/ˈʤænjʊəri/
(n): tháng Giêng
4.
clean
/kliːn/
(adj): dọn dẹp
5.
gatherings
/ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/
(n): sum họp
6.
everybody
/ˈevribɒdi/
(n): mọi người
7.
8.
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/
(adj): thú vị
9.
anything
/ˈeniθɪŋ/
(n): điều gì
10.
break
/breɪk/
(v): phá vỡ
11.
A CLOSER LOOK 1
12.
13.
celebrated
/ˈselɪbreɪtɪd/
(adj): tổ chức
14.
fireworks
/ˈfɑɪərˌwɜrks/
(n): pháo hoa
15.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n): nội thất
16.
17.
18.
shopping
/ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm
19.
Peach flowers
/piːʧ/ /ˈflaʊəz/
(n): hoa đào
20.
21.
spring
/sprɪŋ/
(n): mùa xuân
22.
coming
/ˈkʌmɪŋ/
(adj): đến rồi
23.
24.
shine
/ʃaɪn/
(v): tỏa sáng
25.
26.
shy
/ʃaɪ/
(adj): ngại ngùng
27.
28.
relatives
/ˈrel.ə.t̬ɪv/
(n): họ hàng
29.
visit
/ˈvɪzɪt/(v)
(v): đến thăm
CLOSER LOOK 2
30.
raincoat
/ˈreɪnkəʊt/
(n): áo mưa
31.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj): im lặng
32.
33.
34.
housework
/ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà
35.
fight
/faɪt/
(v): đánh nhau
36.
friends
/frendz/
(n): bạn bè
37.
behave
/bɪˈheɪv/
(v): cư xử
38.
sweets
/ swits/
(n): đồ ngọt
39.
fruits
/fruːt/
(n): trái cây
40.
41.
42.
sugar
/ˈʃʊɡə(r)/
(n): đường
43.
decorate
/ˈdekəreɪt/
(v): trang trí
44.
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(n): thời gian rảnh
45.
activities
/ækˈtɪv.ə.t̬i/
(n): hoạt động
46.
traditional
/trəˈdɪʃ.ən.əl/
(adj): truyền thống
47.
ice cream
/aɪs/ /kriːm/
(n:) kem
48.
cucumbers
/ˈkjuː.kʌm.bɚ/
(n): dưa chuột
49.
cheese
/tʃiːz/
(n): pho mát
50.
bread
/bred/
(n): bánh mì
COMMUNICATION
51.
December
/dɪˈsɛmbə/
(n): tháng mười hai
52.
53.
life
/laɪf/
(n): cuộc sống
54.
succeed
/səkˈsiːd/
(adj): thành công
55.
tree house
/ˈtriː ˌhaʊs/
(n): ngôi nhà trên cây
56.
coins
/kɔɪn/
(n): đồng xu, tiền
57.
Spain
/speɪn/
(n): Tây Ban Nha
58.
Switzerland
/ˈswɪtsələnd/
(n): nước Thuỵ Sĩ
SKILLS 1
59.
midnight
/ˈmɪdnaɪt/
(n): nửa đêm
60.
61.
grandparents
/ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà
62.
63.
customs
/ˈkʌstəmz/
(n): phong tục
64.
lucky
/ˈlʌki/
(adj): may mắn
SKILLS 2
65.
envelopes
/ˈɑːn.və.loʊp/
(n): phong bì
66.
67.
LOOKING BACK
68.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n): xin phép
69.
70.
noise
/nɔɪz/
(n): tiếng ồn
71.
72.
thirsty
/ˈθɜːsti/
(adj): khát
73.
bedroom
/ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ
74.
balloons
/bəˈluːn/
(n): bóng bay
PROJECT
75.
hangs
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/
(n): treo
76.
77.
brother
/ˈbrʌðə/
(n): anh trai
>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 6 Global Success