Vocabulary - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Right on Unit 3: Healthy Lifestyles


3c. Vocabulary - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Complete the crossword puzzle.2. Complete the table with phrases from Exercise 1.

Bài 1

Healthy lifestyle (Lối sống lành mạnh)

1. Complete the crossword puzzle.

(Hoàn thành ô chữ.)

Across

1. _____ the internet for too long

2. _______ enough sleep

4. take up a ________

6. eat a _________ diet

7. be too _________

9. eat too much _______ food

Down

1. _____ up late

3. ______ with friends

5. play ________

8. have ______ check-ups

Lời giải chi tiết:

Across (Hàng ngang)

1. surf the internet for too long

(lưới mạng quá lâu)

2. get enough sleep

(ngủ đủ giấc)

4. take up a hobby

(bắt đầu một sở thích)

6. eat a balanced diet

(ăn chế độ cân bằng)

7. be too stressed

(quá căng thẳng)

9. eat too much junk food

(ăn quá nhiều thức ăn vặt)

Down (Hàng dọc)

1. stay up late

(thức khuya)

3. socialise with friends

(hòa đồng với các bạn)

5. play sports

(chơi thể thao)

8. have regular check-ups

(kiểm tra sức khỏe định kì)

Bài 2

2. Complete the table with phrases from Exercise 1.

(Hoàn thành bảng với các cụm từ từ Bài 1.)

Dos

Don’ts

___________

___________

___________

___________

___________

___________

Lời giải chi tiết:

Dos

(Nên)

Don’ts

(Không nên)

- eat a balanced diet (ăn uống điều độ)

- get enough sleep (ngủ đủ giấc)

- have regular check-ups (khám tổng quát định kì)

- take up a hobby (bắt đầu một sở thích)

- play sports (chơi thể thao)

- socialise with friends (hòa nhập với bạn bè)

- stay up late (thức khuya)

- surf the Internet for too long (lướt mạng quá lâu)

- be too stressed (quá căng thẳng)

- eat too much junk food (ăn quá nhiều thức ăn vặt)

Bài 3

3. Fill in each gap with ONE suitable word from Exercise 2.

(Điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ thích hợp từ Bài 2.)

Minh’s Blog

Happy New Year! Do you want to change your lifestyle this year? I do, and I'm making small changes. For example, I often 1) ________ up late because I 2) ________ the Internet for too long, so this week I'm going to bed at 10:00 every night. This way. I can 3) _________ enough sleep and feel better. I also know I 4) ________ too much junk food, so next week I want to start eating a balanced diet. I am often stressed about schoolwork, so I plan to 5) ________ with my friends more to take my mind off it. I also want to 6) ___________ up a hobby to help me reduce stress. I think the best way to change your life is to take little steps. What is your first step?

Lời giải chi tiết:

1. stay

2. surf

3. get

4. eat

5. socialise

6. take

Minh’s Blog

Happy New Year! Do you want to change your lifestyle this year? I do, and I'm making small changes. For example, I often 1) stay up late because I 2) surf the Internet for too long, so this week I'm going to bed at 10:00 every night. This way. I can 3) get enough sleep and feel better. I also know I 4) eat too much junk food, so next week I want to start eating a balanced diet. I am often stressed about schoolwork, so I plan to 5) socialise with my friends more to take my mind off it. I also want to 6) take up a hobby to help me reduce stress. I think the best way to change your life is to take little steps. What is your first step?

Tạm dịch:

Blog của Minh

Chúc mừng năm mới! Bạn có muốn thay đổi lối sống của mình trong năm nay? Tôi có và tôi đang thực hiện những thay đổi nhỏ. Ví dụ, tôi thường thức khuya vì lướt Internet quá lâu nên tuần này tôi sẽ đi ngủ lúc 10 giờ mỗi tối. Bằng cách này, tôi có thể ngủ đủ giấc và cảm thấy tốt hơn. Tôi cũng biết mình ăn quá nhiều đồ ăn vặt nên tuần sau tôi muốn bắt đầu ăn một chế độ ăn uống cân bằng. Tôi thường xuyên bị căng thẳng về việc học ở trường nên tôi dự định giao lưu với bạn bè nhiều hơn để quên đi chuyện đó. Tôi cũng muốn theo đuổi một sở thích nào đó để giúp tôi giảm bớt căng thẳng. Tôi nghĩ cách tốt nhất để thay đổi cuộc sống của bạn là thực hiện những bước nhỏ. Bước đầu tiên của bạn là gì?


Cùng chủ đề:

Unit 4 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Vocabulary - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Vocabulary - Unit 2: Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Vocabulary - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Vocabulary - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Vocabulary - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Welcome - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Welcome Back - SBT Tiếng Anh 9 Right on!