Writing - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 8. Cities of the future


8.7. Writing - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Choose the right word to complete the sentences. 2. Write sentences from the words given. You may need to change the forms of some words. 3. Read the letter expressing concerns about the challenges Mumbai and Shanghai will face in 2050.

Bài 1

1. Choose the right word to complete the sentences.

(Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu.)

1 I am ( fear / fearful ) that if people keep wasting energy, there may not be enough energy to power our city in the next 50 years.

2 Authorities in remote areas are ( worrying / worried ) that residents will not have enough freshwater in the winter months.

3 We are concerned ( about / that ) we cannot afford such a high cost of living in London.

4 The environmentalists find it ( concerning / concerned ) that our surrounding areas in cities will be polluted by the rapid industrialization.

5 The Indian government is extremely concerned ( about / that ) unprecedented population growth in Mumbai.

Lời giải chi tiết:

1 I am fearful that if people keep wasting energy, there may not be enough energy to power our city in the next 50 years.

(Tôi lo ngại rằng nếu mọi người tiếp tục lãng phí năng lượng thì có thể sẽ không có đủ năng lượng để cung cấp cho thành phố của chúng ta trong 50 năm tới.)

2 Authorities in remote areas are worried that residents will not have enough freshwater in the winter months.

(Chính quyền ở các vùng sâu vùng xa lo lắng người dân sẽ không có đủ nước ngọt trong những tháng mùa đông.)

3 We are concerned that we cannot afford such a high cost of living in London.

(Chúng tôi lo ngại rằng chúng tôi không đủ khả năng chi trả cho chi phí sinh hoạt cao như vậy ở London.)

4 The environmentalists find it concerning that our surrounding areas in cities will be polluted by the rapid industrialization.

(Các nhà môi trường nhận thấy điều đáng lo ngại là các khu vực xung quanh thành phố của chúng ta sẽ bị ô nhiễm do quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng.)

5 The Indian government is extremely concerned about unprecedented population growth in Mumbai.

(Chính phủ Ấn Độ cực kỳ lo ngại về sự gia tăng dân số chưa từng có ở Mumbai.)

Bài 2

2. Write sentences from the words given. You may need to change the forms of some words.

(Viết câu từ những từ cho sẵn. Bạn có thể cần phải thay đổi hình thức của một số từ.)

1 I / worried / urbanization / will lead / overcrowding / housing problems.

2 We / concerned / there will / less available / farmland / due / rapid expansion / factories.

3 Residents / fearful / nuclear power / produce radioactive waste / which / negatively affect / people's health.

4 They / find / concerning / there / won't / enough food / energy / freshwater/ further urban growth.

5 Chinese government / worried / that / residents / populated areas / not / enough accommodations / health care systems.

Lời giải chi tiết:

1 I am worried that urbanization will lead to overcrowding and housing problems.

(Tôi lo lắng rằng quá trình đô thị hóa sẽ dẫn đến tình trạng quá tải và các vấn đề về nhà ở.)

2 We are concerned that there will be less available farmland due to the rapid expansion of factories.

(Chúng tôi lo ngại rằng sẽ có ít đất nông nghiệp hơn do sự mở rộng nhanh chóng của các nhà máy.)

3 Residents are fearful that nuclear power will produce radioactive waste, which could negatively affect people's health.

(Người dân lo ngại điện hạt nhân sẽ tạo ra chất thải phóng xạ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người dân.)

4 They find it concerning that there won't be enough food, energy, and freshwater for further urban growth.

(Họ thấy lo ngại rằng sẽ không có đủ thực phẩm, năng lượng và nước ngọt để tiếp tục phát triển đô thị.)

5 The Chinese government is worried that residents in populated areas will not have enough accommodations and health care systems.

(Chính phủ Trung Quốc lo ngại cư dân tại các khu đông dân cư sẽ không có đủ chỗ ở và hệ thống chăm sóc sức khỏe.)

Bài 3

3. Read the letter expressing concerns about the challenges Mumbai and Shanghai will face in 2050.

(Đọc bức thư bày tỏ mối quan ngại về những thách thức mà Mumbai và Thượng Hải sẽ phải đối mặt vào năm 2050.)

1 How many challenges are mentioned?

2 What challenges mentioned in the letter are such big cities in Việt Nam as Hà Nội and Hồ Chí Minh city facing?

Dear Gardy,

I've just done some research for my final project about future cities, and I feel concerned about the futures of some megacities in the world like Mumbai and Shanghai. Every day, approximately 7,000 metric tonnes of rubbish are disposed of by Mumbaians. Mumbai's waste is accumulating each day, then rubbish dumps are already filling up. I'm fearful that the environment will be seriously polluted if there is no mandatory recycling waste system.

Moreover, about 60% of Mumbai's population live in slums without running water, electricity and gas. I find it concerning that people's health will be in great danger because the living standards in slums are very low and rubbish pollutes the surrounding areas.

Regarding one of the busiest cities in China, Shanghai, its population reaches up to 25 million people. Therefore, traffic congestion is becoming an alarming problem, especially in rush hours. I find it concerning that commuters will get much inconvenience if there are no solutions to upgrade and extend the transport systems. Furthermore, Shanghai's air quality is getting worse due to rising carbon emissions from vehicles. I'm surprised that Shanghai authorities will shut schools when there are forecasts of serious air pollution.

I'm worried that all the challenges will directly exert negative impacts on the environment and residents' health. I expect the government to take urgent actions to solve those issues.

Best wishes,

Hoa

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Gardy thân mến,

Tôi vừa thực hiện một số nghiên cứu cho dự án cuối cùng của mình về các thành phố trong tương lai và tôi cảm thấy lo ngại về tương lai của một số siêu đô thị trên thế giới như Mumbai và Thượng Hải. Mỗi ngày, người dân Mumbai xử lý khoảng 7.000 tấn rác. Chất thải của Mumbai đang tích tụ mỗi ngày, sau đó các bãi rác đã đầy lên. Tôi lo ngại môi trường sẽ bị ô nhiễm nghiêm trọng nếu không có hệ thống tái chế rác thải bắt buộc.

Hơn nữa, khoảng 60% dân số Mumbai sống trong các khu ổ chuột không có nước, điện và gas. Tôi thấy lo ngại rằng sức khỏe của người dân sẽ gặp nguy hiểm lớn vì mức sống ở các khu ổ chuột rất thấp và rác thải gây ô nhiễm các khu vực xung quanh.

Về một trong những thành phố sầm uất nhất Trung Quốc, Thượng Hải, dân số lên tới 25 triệu người. Vì vậy, ùn tắc giao thông đang trở thành vấn đề đáng báo động, đặc biệt là vào giờ cao điểm. Tôi thấy lo ngại rằng người đi lại sẽ gặp nhiều bất tiện nếu không có giải pháp nâng cấp, mở rộng hệ thống giao thông. Hơn nữa, chất lượng không khí của Thượng Hải đang trở nên tồi tệ hơn do lượng khí thải carbon từ các phương tiện giao thông ngày càng tăng. Tôi ngạc nhiên khi chính quyền Thượng Hải sẽ đóng cửa trường học khi có dự báo ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

Tôi lo ngại mọi thách thức sẽ tác động tiêu cực trực tiếp đến môi trường và sức khỏe người dân. Tôi mong chính phủ có những hành động khẩn cấp để giải quyết những vấn đề đó.

Thân mến

Hoa

Lời giải chi tiết:

1 How many challenges are mentioned?

(Có bao nhiêu thách thức được đề cập?)

Đáp án: There are three challenges mentioned in the letter: waste management, slum conditions, and traffic congestion / air quality.

(Có ba thách thức được đề cập trong thư: quản lý rác thải, điều kiện khu ổ chuột và tắc nghẽn giao thông/chất lượng không khí.)

2 What challenges mentioned in the letter are such big cities in Việt Nam as Hà Nội and Hồ Chí Minh city facing?

(Các thành phố lớn ở Việt Nam như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh đang phải đối mặt với những thách thức gì trong thư?)

Đáp án: Cities in Vietnam, such as Hanoi and Ho Chi Minh City, are also facing challenges related to waste management, inadequate living conditions in certain areas, and traffic congestion. These are common urban issues that many growing cities around the world, including megacities like Mumbai and Shanghai, are grappling with.

(Các thành phố ở Việt Nam như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh cũng đang phải đối mặt với những thách thức liên quan đến quản lý rác thải, điều kiện sống không đầy đủ ở một số khu vực và tắc nghẽn giao thông. Đây là những vấn đề đô thị phổ biến mà nhiều thành phố đang phát triển trên thế giới, bao gồm cả các siêu đô thị như Mumbai và Thượng Hải, đang phải giải quyết.)

Bài 4

4. Write a letter to your friend (150-180 words) expressing your concerns about challenges that your city / town or a city you know will face in the future.

(Viết một lá thư cho bạn của bạn (150-180 từ) bày tỏ mối quan tâm của bạn về những thách thức mà thành phố / thị trấn hoặc thành phố mà bạn biết sẽ phải đối mặt trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

Dear Jimmy,

I hope this letter finds you in good health. I wanted to take a moment to share some concerns I've been pondering about our city's future.

As our city continues to grow, I foresee several challenges on the horizon. One pressing issue is the increasing strain on our transportation system. With the population steadily rising, traffic congestion is becoming a significant problem, especially during rush hours. This not only affects daily commuters but also contributes to environmental degradation due to higher emissions.

Another concern revolves around sustainable waste management. The current rate of waste production is alarming, and I worry about the long-term consequences if we don't adopt more effective recycling and disposal practices. Our environment is at risk if we don't take proactive measures soon.

Lastly, as urbanization continues, ensuring affordable and adequate housing for all residents is becoming a critical challenge. It's disheartening to witness a growing number of people struggling to find suitable accommodations.

I believe that addressing these issues requires a concerted effort from both the community and our local authorities. It's crucial that we come together to find sustainable solutions for a better future.

I'd love to hear your thoughts on this matter.

Warm regards,

Jenifer

Tạm dịch

Jimmy thân mến,

Tôi hy vọng lá thư này sẽ gửi đến bạn sức khỏe tốt. Tôi muốn dành chút thời gian để chia sẻ một số mối quan ngại mà tôi đang suy ngẫm về tương lai của thành phố chúng ta.

Khi thành phố của chúng ta tiếp tục phát triển, tôi thấy trước một số thách thức sắp xảy ra. Một vấn đề cấp bách là sự căng thẳng ngày càng tăng đối với hệ thống giao thông của chúng ta. Với dân số tăng đều đặn, ùn tắc giao thông đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là trong giờ cao điểm. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến người đi lại hàng ngày mà còn góp phần làm suy thoái môi trường do lượng khí thải cao hơn.

Một mối quan tâm khác xoay quanh việc quản lý chất thải bền vững. Tỷ lệ sản xuất chất thải hiện nay đang ở mức đáng báo động và tôi lo lắng về những hậu quả lâu dài nếu chúng ta không áp dụng các biện pháp tái chế và xử lý hiệu quả hơn. Môi trường của chúng ta đang gặp nguy hiểm nếu chúng ta không sớm thực hiện các biện pháp chủ động.

Cuối cùng, khi quá trình đô thị hóa tiếp tục diễn ra, việc đảm bảo nhà ở phù hợp và giá cả phải chăng cho mọi người dân đang trở thành một thách thức quan trọng. Thật nản lòng khi chứng kiến ngày càng nhiều người phải vật lộn để tìm chỗ ở phù hợp.

Tôi tin rằng việc giải quyết những vấn đề này đòi hỏi nỗ lực phối hợp từ cả cộng đồng và chính quyền địa phương của chúng ta. Điều quan trọng là chúng ta phải cùng nhau tìm ra giải pháp bền vững cho một tương lai tốt đẹp hơn.

Tôi muốn nghe suy nghĩ của bạn về vấn đề này.

Thân mến,

Jennifer


Cùng chủ đề:

Writing - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Writing - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery