Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 11


Âm /tʃ/

Âm /tʃ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm /tʃ/: Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía. Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên. Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/.

1. Giới thiệu âm /tʃ/

Là phụ âm vô thanh.

2. Cách phát âm / /

- Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra các phía

- Đầu lưỡi đặt gần mặt hàm trên, răng cửa trên

- Đầu lưỡi hạ xuống, đẩy hơi qua đầu lưỡi và vòm họng

- Đọc /tʃ/ có kết hợp với /t/ và /ʃ/

3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / /

3.1 . “t” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

cen t ury /ˈsentʃəri/ (n): thế kỷ

na t ural /ˈnætʃrəl/ (adj): thuộc tự nhiên

cul t ure /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa

fu t ure /ˈfjuːtʃər/ (n): tương lai

lec t ure /ˈlektʃər/ (n): bài giảng

3.2. “ch” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

ch imney /ˈtʃɪmni/ (n): ống khói

ch alk /tʃɔːk/ (n): phấn viết bảng

ch eer /tʃɪr/ (v): hoan hô

ch est /tʃest/ (n): lồng ngực

ch in /tʃɪn/ (n): cái cằm

3.3. “tch” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

ca tch /kætʃ/ (v): bắt lấy

pi tch /pɪtʃ/ (n): cao độ

wa tch /wɒtʃ/ (n): đồng hồ đeo tay

swit ch /swɪtʃ/ (v): chuyển đổi

mat ch /mætʃ/ (n): trận đấu

3.4. “c” được phát âm là /tʃ/

Ví dụ:

cello /ˈtʃeləʊ/ (n): đàn xê-lô

concerto /kənˈtʃertəʊ/ (n): bản hòa tấu


Cùng chủ đề:

Adverbs of certainty - Trạng từ chỉ sự chắc chắn ý nghĩa và cách sử dụng
Âm /ɒ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng Anh 11
Âm a dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm â - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm e ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm i ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng anh 11
Âm o dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm s nặng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm th - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11