Âm th - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 11


Âm /θ/

Âm /θ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm /θ/ Mở miệng 1 chút để tạo khoảng không giữa 2 hàm răng trên và dưới. Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng cửa. Giữ cho răng và môi chạm nhau vừa đủ để đẩy hơi, nhưng cũng không quá chặt vì như vậy luồng hơi sẽ không thoát ra được. Đẩy hơi qua miệng mà không để bất cứ luồng hơi nào qua mũi.

1. Giới thiệu âm /θ/

Là phụ âm vô thanh.

2. Cách phát âm /θ/

- Mở miệng 1 chút để tạo khoảng không giữa 2 hàm răng trên và dưới.

- Nhẹ nhàng đặt đầu lưỡi giữa 2 hàm răng cửa.

- Giữ cho răng và môi chạm nhau vừa đủ để đẩy hơi, nhưng cũng không quá chặt vì như vậy luồng hơi sẽ không thoát ra được.

- Đẩy hơi qua miệng mà không để bất cứ luồng hơi nào qua mũi.

3. Các ví dụ

thief /θiːf/ (n): kẻ trộm

theme /θiːm/ (n.): chủ đề

through /θruː/ (prep): qua/xuyên qua/suốt

bath /bæθ/ (n.): bồn tắm

both /bəʊθ/ (pron): cả hai

Not h ing happened on my six th bir th day .

(Không có gì xảy ra vào sinh nhật lần thứ 6 của tôi.)

He th ought about bo th the Nor th and the Sou th .

(Ông ấy đã nghĩ về cả miền Bắc và miền Nam.)

4. Dấu hiệu nhận biết âm /θ/

- Dấu hiệu 1. Hầu hết các từ bắt đầu bằng “th” thì đọc là /θ/.

Ví dụ:

th umb /θʌm/ (n): ngón tay cái

th ing /θɪŋ/ (n): đồ vật

th ink/θɪŋk/ (v): suy nghĩ

th ird /θɜrd/ (adj): số thứ tự thứ 3

th ank /θæŋk/ (v): cảm ơn

- Dấu hiệu 2. “th” nằm giữa một từ

heal th y /ˈhɛlθi/ (adj): lành mạnh/ tốt cho sức khỏe

weal th y /ˈwɛlθi/ (adj): giàu có

any th ing /ˈɛniˌθɪŋ/ (pro): bất cứ thứ gì

every th ing /ˈɛvriˌθɪŋ/ (pro): mọi thứ

ba th room /ˈbæˌθrum/ (n): phòng tắm

- Dấu hiệu 3. “th” nằm ở vị trí cuối từ

Ví dụ:

wid th /wɪdθ/ (n): chiều rộng

leng th /lɛŋθ/ (n): chiều dài

four th /fɔrθ/ (n): số thứ tự 4

ma th /mæθ/ (n): môn toán

ba th /bæθ/ (n): bồn tắm


Cùng chủ đề:

Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm e ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm i ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng anh 11
Âm o dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm s nặng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm th - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm u dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng Anh 11
Âm u ngắn - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm đ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Both, either, neither, none - Ý nghĩa và cách sử dụng
Các cách phát âm đuôi ed - Dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11