Âm s nặng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 11


Âm /ʃ/

Âm /ʃ/ là phụ âm vô thanh. Cách phát âm / ʃ / Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình Cổ họng KHÔNG RUNG. Âm này được sử dụng như khi bạn bảo người khác yên lặng (Sh!)

1. Giới thiệu âm / ʃ /

Là phụ âm vô thanh.

2. Cách phát âm / ʃ /

- Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng đồng thời thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng mình

- Cổ họng KHÔNG RUNG. Âm này được sử dụng như khi bạn bảo người khác yên lặng (Sh!)

3. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / ʃ /

3.1. “c” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước ia, ie, io, iu, ea

Ví dụ:

spe c ial /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt

so c ial /ˈsəʊʃəl/ (adj): xã hội

artifi c ial /ˌɑːtɪˈfɪʃəl/ (adj): nhân tạo

musi c ian /mjuːˈzɪʃən/ (n): nhạc sĩ

ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại

3.2. “s” phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

en s ure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): đảm bảo

pre ss ure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực, sức ép

man s ion /ˈmænʃən/ (n): tòa nhà lớn

ce ss ion /’seʃn/ (n): sự nhượng lại

mi ss ion /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh

3.3. “t” phát âm là /ʃ/ khi nó ở bên trong một chữ và đứng trước ia, io

Ví dụ:

na t ion /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia

inten t ion /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định

ambi t ious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng

poten t ial /pəˈtenʃl/ (adj): tiềm năng

mili t ia /məˈlɪʃə/ (n): dân quân

3.4. “ch” được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

ma ch ine /mə’ʃɪːn/ (n): máy móc

ch assis /ˈʃæsi/ (n): khung, gầm xe

ch agrin /ʃəˈɡrɪn/ (n): chán nản, thất vọng

ch icanery /ʃɪˈkeɪnəri/ (n): sự cãi, kiện nhau

ch evalier /,ʃevə’liə/ (n): kỵ sĩ, hiệp sĩ

3.5. “sh” luôn được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

shake /ʃeɪk/ (v): lắc, rũ

shall /ʃæl/ (aux): sẽ, phải

sharp /ʃɑːp/ (adj): sắc, nhọn

shear /ʃɪə(r)/ (v): xén, tỉa


Cùng chủ đề:

Âm â - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm e ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm i ơ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng anh 11
Âm o dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm s nặng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 11
Âm th - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm u dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng Anh 11
Âm u ngắn - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Âm đ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Both, either, neither, none - Ý nghĩa và cách sử dụng