1.2. Grammar - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
1. Which example goes with which usage of the Past Simple tense? 2 Which example goes with which usage of the Present Perfect Simple tense? 3 Which words/phrases belong to which tense? Choose the correct word in the box to fill in the table. 4 Choose the correct option.
Bài 1
1. Which example goes with which usage of the Past Simple tense?
(Ví dụ nào phù hợp với cách sử dụng thì Quá khứ đơn?)
USAGE
1 Finished actions
2 A finished action in someone's life (when the person is dead)
3 A finished action with no result in the present
4 With a finished time word
EXAMPLE
a I broke a flower vase in the kitchen yesterday (but I bought a new one this morning). ☐
b My family travelled to Hà Nội last summer. ☐
c I washed all the dishes after dinner (and I finished doing that now). ☐
d My great-grandfather flew to Paris four times. ☐
Phương pháp giải:
USAGE
(Cách dùng)
1 Finished actions
(Hành động đã hoàn thành)
2 A finished action in someone's life (when the person is dead)
(Một hành động đã hoàn thành trong cuộc đời của ai đó (khi người đó đã chết))
3 A finished action with no result in the present
(Một hành động đã hoàn thành không có kết quả ở hiện tại)
4 With a finished time word
(Với một từ chỉ thời gian đã hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
EXAMPLE
(Ví dụ)
4 – a I broke a flower vase in the kitchen yesterday (but I bought a new one this morning).
(Tôi đã làm vỡ một chiếc bình hoa trong bếp ngày hôm qua (nhưng tôi đã mua một cái mới sáng nay).)
3 – b My family travelled to Hà Nội last summer.
(Gia đình tôi đã đi du lịch Hà Nội vào mùa hè năm ngoái)
1 – c I washed all the dishes after dinner (and I finished doing that now).
(Tôi đã rửa tất cả bát đĩa sau bữa tối (và tôi đã làm xong việc đó bây giờ).)
2 – d My great-grandfather flew to Paris four times.
(Ông cố của tôi đã bay đến Paris bốn lần.)
Bài 2
2 Which example goes with which usage of the Present Perfect Simple tense?
(Ví dụ nào phù hợp với cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành?)
USAGE
1 Unfinished actions that started in the past and continue to the present
2 A finished action in someone's life (when the person is still alive: life experience)
3 A finished action with a result in the present
4 With an unfinished time word
EXAMPLE
a I've worked on a teaching project this month. ☐
b My family has visited London three times. ☐
c I've mistyped my phone password five times (the result is that it is locked now). ☐
d My sister has learnt English since 2015 (and she is still learning now). ☐
Phương pháp giải:
USAGE
(Cách dùng)
1 Unfinished actions that started in the past and continue to the present
(Hành động chưa hoàn thành bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến hiện tại)
2 A finished action in someone's life (when the person is still alive: life experience)
(Một hành động đã hoàn thành trong cuộc đời của ai đó (khi người đó vẫn còn sống: kinh nghiệm sống))
3 A finished action with a result in the present
(Một hành động đã hoàn thành với kết quả ở hiện tại)
4 With an unfinished time word
(Với một từ chỉ thời gian chưa hoàn thành)
Lời giải chi tiết:
EXAMPLE
(Ví dụ)
4 - a I've worked on a teaching project this month.
(Tôi đã thực hiện một dự án giảng dạy trong tháng này.)
2 - b My family has visited London three times.
(Gia đình tôi đã đến thăm London ba lần.)
3 - c I've mistyped my phone password five times (the result is that it is locked now).
(Tôi đã nhập sai mật khẩu điện thoại của mình năm lần (kết quả là bây giờ nó đã bị khóa).)
1 - d My sister has learnt English since 2015 (and she is still learning now).
(Em gái tôi đã học tiếng Anh từ năm 2015 (và bây giờ cô ấy vẫn đang học).)
Bài 3
3 Which words/phrases belong to which tense? Choose the correct word in the box to fill in the table.
(Những từ/cụm từ nào thuộc thì nào? Chọn từ đúng trong khung để điền vào bảng.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
recently: gần đây
ever: bao giờ
yet: chưa
until now: cho đến bây giờ
this week: tuần này
ten days ago: mười ngày trước
for a short time: trong một thời gian ngắn
ten times: mười lần
yesterday: hôm qua
since my childhood: kể từ thời thơ ấu của tôi
last decade: thập kỷ vừa qua
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1 Recently I have eaten / ate vegan food because a famous nutritionist told / has told me that eating too much animal meat is not good for health.
2 Due to severe illness, my grandmother went / has gon e to hospital five times this year.
3 My sister who wants to lose weight has changed / changed her eating habit. However, she is still struggling with it sometimes.
4 My appetite for cheesy food has reduced / reduced gradually since my puberty period. Now I'm even afraid of cheese or butter.
5 Last July, I graduated / have graduated from a local medical school and now I'm working in a clinic.
6 My mother was / has been unwell a few days ago but now she is fine.
Lời giải chi tiết:
1 Recently I have eaten vegan food because a famous nutritionist told me that eating too much animal meat is not good for health.
(Gần đây tôi ăn thuần chay vì một chuyên gia dinh dưỡng nổi tiếng nói với tôi rằng ăn nhiều thịt động vật không tốt cho sức khỏe.)
- Giải thích: Vị trí 1: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “recently” (gần đây) . Vị trí 2 diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
2 Due to severe illness, my grandmother has gone to hospital five times this year.
(Vì bệnh nặng nên năm nay bà tôi đã phải đi viện năm lần.)
- Giải thích: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “five times” (năm lần) .
3 My sister who wants to lose weight has changed her eating habit. However, she is still struggling with it sometimes.
(Chị tôi muốn giảm cân đã thay đổi thói quen ăn uống. Tuy nhiên, đôi khi cô ấy vẫn phải vật lộn với nó.)
- Giải thích: hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
4 My appetite for cheesy food has reduced gradually since my puberty period. Now I'm even afraid of cheese or butter.
(Cảm giác thèm ăn phô mai của tôi giảm dần kể từ khi dậy thì. Bây giờ tôi thậm chí còn sợ phô mai hoặc bơ.)
- Giải thích: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “since” (kể từ khi) .
5 Last July, I graduated from a local medical school and now I'm working in a clinic.
(Tháng 7 năm ngoái, tôi đã tốt nghiệp một trường y khoa địa phương và hiện tôi đang làm việc tại một phòng khám.)
- Giải thích: dấu hiệu thì quá khứ đơn “last July” (tháng Bảy vừa rồi) .
6 My mother was unwell a few days ago but now she is fine.
(Mẹ tôi vài ngày trước không khỏe nhưng bây giờ bà đã khỏe.)
- Giải thích: dấu hiệu thì quá khứ đơn “ago” (cách đây).
Bài 5
5. Write the full sentence using the given word.
(Viết câu hoàn chỉnh sử dụng từ đã cho.)
1 My aunt / open / Vietnamese / restaurant / in the UK / last December.
2 Since the first year / university / I / learn / how to cook for myself.
3 I / eat / a low-calorie meal / salad and fish / for dinner / so/ I / hungry /now.
4 Mia / meet up / Elsa / for / dinner / yesterday.
5 Eating too much / red meat / cause / cancer / so / lately / I / cut down / pork and beef/ in my meals.
Lời giải chi tiết:
1. My aunt opened a Vietnamese restaurant in the UK last December.
(Dì của tôi đã mở một nhà hàng Việt Nam ở Anh vào tháng 12 năm ngoái.)
2. Since the first year of university, I have learned how to cook for myself.
(Từ năm nhất đại học, tôi đã tự học nấu ăn.)
3. I have eaten a low-calorie meal, salad and fish, for dinner, so I am hungry now.
(Tôi đã ăn một bữa ăn ít calo, salad và cá cho bữa tối, vì vậy bây giờ tôi đói.)
4. Mia met up with Elsa for dinner yesterday.
(Mia đã gặp Elsa để ăn bữa tối ngày hôm qua.)
5. Eating too much red meat can cause cancer, so lately I have cut down on pork and beef in my meals.
(Ăn quá nhiều thịt đỏ có thể gây ung thư nên gần đây tôi đã cắt giảm thịt lợn và thịt bò trong bữa ăn của mình.)