1.5. Grammar - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
1 Match verb patterns A-E to the sentences. 2 Complete the texts with the correct form of the verbs in capitals. 3 Use the words in capitals to complete sentences with a similar meaning. 4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
Bài 1
1 Match verb patterns A-E to the sentences.
(Nối các dạng động từ A-E với các câu.)
A verb + to- infinitive
B verb + object + to- infinitive
C verb + -ing
D modal verb + infinitive without to
E verb + object + infinitive without to
1 I want to drive a Formula 1 car one day. ☐
2 We might go for a swim later. ☐
3 The coach makes us run 3 kilometres before the training starts. ☐
4 Please remind me to put a clean towel in my gym bag. ☐
5 Karen fancies watching basketball on TV at home. ☐
6 We arranged to meet at the top of the ski lift at 4 o'clock. ☐
Lời giải chi tiết:
1. A
verb + to- infinitive
(động từ + động từ nguyên mẫu có “to”)
I want to drive a Formula 1 car one day.
(Tôi muốn lái một chiếc xe Công thức 1 vào một ngày nào đó.)
2. D
modal verb + infinitive without to
(động từ khiếm khuyết + động từ nguyên mẫu không có “to”)
We might go for a swim later.
(Chúng ta có thể đi bơi sau.)
3. E
verb + object + infinitive without to
(động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể không có “to”)
The coach makes us run 3 kilometres before the training starts.
(Huấn luyện viên bắt chúng tôi chạy 3 km trước khi buổi tập bắt đầu.)
4. B
verb + object + to- infinitive
(động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể có “to”)
Please remind me to put a clean towel in my gym bag.
(Hãy nhắc tôi để một chiếc khăn sạch trong túi tập thể dục của tôi.)
5. C
C verb + -ing
(động từ + -ing)
Karen fancies watching basketball on TV at home.
(Karen thích xem bóng rổ trên TV ở nhà.)
6. A
verb + to- infinitive
(động từ + động từ nguyên mẫu có “to”)
We arranged to meet at the top of the ski lift at 4 o'clock.
(Chúng tôi hẹn gặp nhau ở đầu thang máy trượt tuyết lúc 4 giờ.)
Bài 2
2 Complete the texts with the correct form of the verbs in capitals.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng đúng của động từ viết hoa.)
1 RUN
Shelly tries to a _________ every day. She doesn't mind b _________ when the weather is good but she refuses c _________ when it's cold and wet.
2 EAT
Nick's mum makes him a _________ cabbage even though he hates it. She forces him b _________ bananas, which he doesn't like and even though he can't stand c _________ seafood, she cooks fish every Friday.
3 BUY
Irene could a _________ the trainers if she had more money, but she can't afford b _________ them at the moment. The sales assistant in the shop advised her c _________ them next month because they will probably be cheaper then.
Phương pháp giải:
- try to + Vo: cố gắng
- mind + V-ing: bận tâm
- refuse + to V: từ chối
- make + O + Vo: khiến ai đó làm gì
- force + O + to V: bắt ai làm gì
- can’t stand + V-ing: không thể chịu được
- could + Vo: có thể
- afford + to V: có khả năng chi trả
- advise + O + to V: khuyên ai làm gì
Lời giải chi tiết:
1 RUN
(CHẠY)
Shelly tries to a run every day. She doesn't mind b running when the weather is good but she refuses c to run when it's cold and wet.
(Shelly cố gắng chạy mỗi ngày. Cô ấy không ngại chạy khi thời tiết đẹp nhưng cô ấy từ chối chạy khi trời lạnh và ẩm ướt.)
2 EAT
(ĂN)
Nick's mum makes him a eat cabbage even though he hates it. She forces him b to eat bananas, which he doesn't like and even though he can't stand c eating seafood, she cooks fish every Friday.
(Mẹ của Nick bắt anh ấy ăn bắp cải mặc dù anh ấy ghét nó. Cô ấy ép anh ấy ăn chuối, thứ mà anh ấy không thích và mặc dù anh ấy không thể chịu được việc ăn hải sản, nhưng cô ấy vẫn nấu món cá vào mỗi thứ Sáu.)
3 BUY
(MUA)
Irene could a buy the trainers if she had more money, but she can't afford b to buy them at the moment. The sales assistant in the shop advised her c to buy them next month because they will probably be cheaper then.
(Irene có thể mua đôi giày tập nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, nhưng cô ấy không đủ khả năng để mua chúng vào lúc này. Nhân viên bán hàng trong cửa hàng khuyên cô nên mua chúng vào tháng sau vì khi đó có thể chúng sẽ rẻ hơn.)
Bài 3
3 Use the words in capitals to complete sentences with a similar meaning.
(Sử dụng các từ in hoa để hoàn thành các câu có nghĩa tương tự.)
1 Our PE teacher forces us to run round the hockey field three times before the game. MAKE
Our PE teacher _____________________ round the hockey field three times before the game.
2 Gavin said he would pick us up after the game tomorrow. OFFER
Gavin _____________________ after the game tomorrow.
3 We don't go to judo classes anymore. STOP
We've _____________________ to judo classes.
4 Alan really doesn't like losing at badminton. CAN'T STAND
Alan _____________________ at badminton.
Phương pháp giải:
- make + O + Vo: khiến ai làm gì
- offer + to V: đề nghị
- stop + V-ing: dừng hẳn làm gì
- can’t stand + V-ing: không thể chịu được
Lời giải chi tiết:
1 Our PE teacher forces us to run round the hockey field three times before the game. MAKE
(Giáo viên thể dục của chúng tôi bắt chúng tôi chạy vòng quanh sân khúc côn cầu ba lần trước trận đấu.)
Our PE teacher makes us run round the hockey field three times before the game.
(Giáo viên thể dục của chúng tôi bắt chúng tôi chạy quanh sân khúc côn cầu ba lần trước trận đấu.)
2 Gavin said he would pick us up after the game tomorrow. OFFER
(Gavin nói rằng anh ấy sẽ đón chúng tôi sau trận đấu ngày mai.)
Gavin offered to pick us up after the game tomorrow.
(Gavin đề nghị đón chúng tôi sau trận đấu ngày mai.)
3 We don't go to judo classes anymore. STOP
(Chúng tôi không đến lớp học judo nữa.)
We've stopped going to judo classes.
(Chúng tôi đã ngừng tham gia lớp học judo.)
4 Alan really doesn't like losing at badminton. CAN'T STAND
(Alan thực sự không thích thua khi chơi cầu lông.)
Alan can’t stand losing at badminton.
(Alan không thể chịu thua khi chơi cầu lông.)
Bài 4
4 Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Sunny Gym Personal Trainers
Are you attempting 1 ________ (get) fit but not having much success? Are you wasting time 2 ________ (do) exercises that don't work? You could 3 ________ (benefit) from the help of a personal trainer. Our trainers will teach you 4 ________ (exercise) efficiently and effectively, and help you to avoid 5 ________ (injure) yourself when you work out. Training should 6 ________ (be) fun, not frustrating. Let our trainers 7 ________ (show) you the fastest route to success.
Contact Becky at the Reception for details and bookings.
Phương pháp giải:
- attempt + to V: nỗ lực
- waste + V-ing: lãng phí
- could + Vo: có thể
- teach + to V: dạy
- avoid + V-ing: tránh
- should + Vo: nên
- let + Vo: để
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Sunny Gym Personal Trainers
Are you attempting 1 to get (get) fit but not having much success? Are you wasting time 2 doing (do) exercises that don't work? You could 3 benefit (benefit) from the help of a personal trainer. Our trainers will teach you 4 to exercise (exercise) efficiently and effectively, and help you to avoid 5 injuring (injure) yourself when you work out. Training should 6 be (be) fun, not frustrating. Let our trainers 7 show (show) you the fastest route to success.
Contact Becky at the Reception for details and bookings.
Tạm dịch
Huấn luyện viên cá nhân Sunny Gym
Bạn đang cố gắng để có được thân hình cân đối nhưng không mấy thành công? Bạn có đang lãng phí thời gian cho bài tập không hiệu quả không? Bạn có thể có lợi ích từ sự giúp đỡ của một huấn luyện viên cá nhân. Huấn luyện viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách tập thể dục hiệu quả và hiệu quả, đồng thời giúp bạn tránh chấn thương cho bản thân khi tập luyện. Việc huấn luyện nên vui vẻ, không bực bội. Hãy để các giảng viên của chúng tôi chỉ cho bạn con đường nhanh nhất dẫn đến thành công.
Liên hệ với Becky tại Lễ tân để biết chi tiết và đặt chỗ.