Grammar - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 2. Get well


2.5. Grammar - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Read the sentences and choose the correct meaning, A or B. 2. Write Second Conditional sentences using the sentences in bold and the words in brackets. Use commas where necessary. 3. Complete the second sentence to show that you would like the situation or behaviour to be different. 4. Find and correct the mistakes in the sentences.

Bài 1

1. Read the sentences and choose the correct meaning, A or B.

(Đọc các câu và chọn nghĩa đúng, A hoặc B.)

1 If I had a pair of winter boots, my feet wouldn't be cold.

A The speaker's feet are cold.

B The speaker's feet aren't cold.

2 My brother and I wouldn't fall out if he wasn't so immature.

A The speaker's brother is immature.

B The speaker's brother is not immature.

3 She'd need glasses if she was short- sighted.

A She needs glasses.

B She doesn't need glasses.

4 Peter, you'd find writing more difficult if you were left-handed.

A Peter is right-handed.

B Peter is left-handed.

5 Polly wouldn't hang out with Ella if they didn't have so much in common.

A Polly and Ella are very different.

B Polly and Ella are very similar.

Lời giải chi tiết:

1 If I had a pair of winter boots, my feet wouldn't be cold.

(Nếu tôi có một đôi ủng mùa đông, chân tôi sẽ không lạnh.)

A The speaker's feet are cold.

(Chân của người nói bị lạnh.)

B The speaker's feet aren't cold.

(Chân của người nói không bị lạnh.)

=> Chọn A

2 My brother and I wouldn't fall out if he wasn't so immature.

(Tôi và anh tôi sẽ không té nếu anh ấy không quá non nớt.)

A The speaker's brother is immature.

(Anh trai của người nói chưa trưởng thành.)

B The speaker's brother is not immature.

(Anh trai của người nói không phải là người chưa trưởng thành.)

=> Chọn A

3 She'd need glasses if she was short- sighted.

(Cô ấy cần đeo kính nếu cô ấy bị cận thị.)

A She needs glasses.

(Cô ấy cần đeo kính.)

B She doesn't need glasses.

(Cô ấy không cần đeo kính.)

=> Chọn B

4 Peter, you'd find writing more difficult if you were left-handed.

(Peter, bạn sẽ thấy viết khó hơn nếu bạn thuận tay trái.)

A Peter is right-handed.

(Peter thuận tay phải.)

B Peter is left-handed.

(Peter thuận tay trái.)

=> Chọn A

5 Polly wouldn't hang out with Ella if they didn't have so much in common.

(Polly sẽ không đi chơi với Ella nếu họ không có nhiều điểm chung.)

A Polly and Ella are very different.

(Polly và Ella rất khác nhau.)

B Polly and Ella are very similar.

(Polly và Ella rất giống nhau.)

=> Chọn B

Bài 2

2. Write Second Conditional sentences using the sentences in bold and the words in brackets. Use commas where necessary.

(Viết câu điều kiện loại 2 sử dụng các câu in đậm và các từ trong ngoặc. Sử dụng dấu phẩy khi cần thiết.)

1 I wish I didn't have this virus. (I / go out / and meet my friends)

I ________________________________________

2 If only the exam was next week. (we / have / a bit longer for revision)

If ________________________________________

3 I wish my legs were stronger. (I / run / much further)

I ________________________________________

4 If only we lived on the coast. (I / walk / on the beach every day)

If ________________________________________

5 I wish you liked fish. (we / have / a healthier diet)

We ________________________________________

Phương pháp giải:

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo.

Lời giải chi tiết:

1 I wish I didn't have this virus. (I / go out / and meet my friends)

(Tôi ước tôi không nhiễm loại virus này.)

=> I would go out and meet my friends if I didn't have this virus.

(Tôi sẽ ra ngoài và gặp gỡ bạn bè nếu tôi không nhiễm loại virus này.)

2 If only the exam was next week. (we / have / a bit longer for revision)

(Giá như kỳ thi vào tuần tới.)

=> If the exam were next week, we would have a bit longer for revision.

(Nếu kỳ thi diễn ra vào tuần tới, chúng tôi sẽ có nhiều thời gian hơn để ôn tập.)

3 I wish my legs were stronger. (I / run / much further)

(Tôi ước đôi chân mình khỏe hơn.)

=> I would run much further if my legs were stronger.

(Tôi sẽ chạy xa hơn nữa nếu đôi chân của tôi khỏe hơn.)

4 If only we lived on the coast. (I / walk / on the beach every day)

(Giá như chúng ta sống trên bờ biển.)

=> If we lived on the coast, I would walk on the beach every day.

(Nếu chúng tôi sống trên bờ biển, tôi sẽ đi bộ trên bãi biển mỗi ngày.)

5 I wish you liked fish. (we / have / a healthier diet)

(Tôi ước bạn thích cá.)

=> We would have a healthier diet if you liked fish.

(Chúng ta sẽ có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn nếu bạn thích cá.)

Bài 3

3. Complete the second sentence to show that you would like the situation or behaviour to be different.

(Hoàn thành câu thứ hai để cho thấy rằng bạn muốn tình huống hoặc hành vi khác đi.)

1 My brother borrows my clothes without asking.

I wish ____________________ my clothes without asking.

2 I have a dislocated finger.

If only ____________________ a dislocated finger.

3 My boyfriend never calls me.

I wish ____________________ call me

4 Our school doesn't have recycling bins.

I wish ____________________ recycling bins.

5 My girlfriend isn't talking to me.

If only ____________________ to me.

6 Fast food is bad for you.

If only ____________________ bad for you.

Phương pháp giải:

Quy tắc viết câu giả định với “wish” (ước) hoặc “if only” (giá như) : Lùi thì và phủ định động từ chính.

Lời giải chi tiết:

1 My brother borrows my clothes without asking.

(Anh trai tôi mượn quần áo của tôi mà không hỏi.)

I wish my brother wouldn't borrow my clothes without asking.

(Tôi ước anh trai tôi sẽ không mượn quần áo của tôi mà không hỏi.)

2 I have a dislocated finger.

(Tôi bị trật khớp ngón tay.)

If only I didn't have a dislocated finger.

(Giá như tôi không bị trật khớp ngón tay.)

3 My boyfriend never calls me.

(Bạn trai tôi không bao giờ gọi cho tôi.)

I wish my boyfriend would call me.

(Tôi ước bạn trai của tôi sẽ gọi cho tôi)

4 Our school doesn't have recycling bins.

(Trường học của chúng tôi không có thùng rác tái chế.)

I wish our school had recycling bins.

(Tôi ước trường học của chúng tôi có thùng rác tái chế.)

5 My girlfriend isn't talking to me.

(Bạn gái tôi đang không nói chuyện với tôi.)

If only my girlfriend were talking to me.

(Giá như bạn gái của tôi đang nói chuyện với tôi.)

6 Fast food is bad for you.

(Thức ăn nhanh có hại cho bạn.)

If only fast food weren’t bad for you.

(Giá như thức ăn nhanh không có hại cho bạn.)

Bài 4

4. Find and correct the mistakes in the sentences.

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu.)

1 If only driving lessons would be cheaper. _________

2 If Lucas would have a suit, he'd wear it to the wedding. _________

3 We save a lot of money if we stayed over at Karen's house. _________

4 I wish I wouldn't be so pale-skinned. _________

5 I'd ate it if it wasn't so greasy. _________

6 If only broccoli tastes like chocolate. _________

7 I wish my shoes wouldn't smell so bad. _________

Lời giải chi tiết:

1 If only driving lessons would be cheaper. => were

(Giá như học lái xe rẻ hơn.)

2 If Lucas would have a suit, he'd wear it to the wedding. => had

(Nếu Lucas có một bộ vest, anh ấy sẽ mặc nó tới đám cưới.)

3 We save a lot of money if we stayed over at Karen's house. => would save

(Chúng tôi sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền nếu ở lại nhà Karen.)

4 I wish I wouldn't be so pale-skinned. => weren't

(Tôi ước mình không có làn da nhợt nhạt như vậy.)

5 I'd ate it if it wasn't so greasy. => eat

(Tôi sẽ ăn nó nếu nó không quá béo.)

6 If only broccoli tastes like chocolate. => tasted

(Giá như bông cải xanh có vị như sô cô la.)

7 I wish my shoes wouldn't smell so bad. => didn’t

(Tôi ước đôi giày của tôi không có mùi quá tệ.)

Bài 5

5. Write five sentences beginning with "I wish" or "If only" to express regrets about your health habits.

(Viết năm câu bắt đầu bằng "Tôi ước" hoặc "Giá như" để bày tỏ sự hối tiếc về thói quen sức khỏe của bạn.)

1 If only I _______________________________________

2 I wish _______________________________________

3 If only _______________________________________

4 I wish _______________________________________

5 If only _______________________________________

Lời giải chi tiết:

1. If only I had exercised more regularly, I wouldn't be struggling with my weight now.

(Giá như tôi tập thể dục thường xuyên hơn thì bây giờ tôi đã không phải vật lộn với cân nặng của mình.)

2. I wish I hadn't consumed so much sugary food and drinks over the years; my teeth wouldn't be in such bad condition.

(Tôi ước mình đã không tiêu thụ quá nhiều đồ ăn và thức uống có đường trong nhiều năm; răng của tôi sẽ không ở trong tình trạng tồi tệ như vậy.)

3. If only I took better care of my skin by wearing sunscreen.

(Giá như tôi chăm sóc da tốt hơn bằng cách bôi kem chống nắng.)

4. I wish I had a lot of money.

(Tôi ước mình có nhiều tiền.)

5. If only I had quit smoking when I had the chance.

(Giá như tôi bỏ thuốc lá khi có cơ hội.)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm)
Grammar - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Grammar - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery