4b. Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
1. Choose the correct options. 2. Put the verbs in brackets into the correct tenses. 3. Combine sentences using that-clause.
Bài 1
will – be going to – Present Simple – Present Continuous (future meaning)
(will – be going to – thì hiện tại đơn – thì hiện tại tiếp diễn mang nghĩa tương lai)
1. Choose the correct options.
(Chọn những phương án đúng.)
1. The robotics lesson __________ at 9:30 a.m.
A. will start
B. starts
C. is going to start
D. is starting
2. I'm sure that Alan ________ a good virtual security guard because he pays attention to small details.
A. will be
B. is
C. is going to be
D. is being
3. I think that Johnson ________ a course on vertical farming after he finishes school.
A. will do
B. is doing
C. is going to do
D. does
4. I've got a headache. I ________ to bed early.
A. go
B. will go
C. am going to go
D. am going
5. He's writing an application _______ his current job?
A. Does he leave
B. Is he leaving
C. Will he leave
D. Is he going to leave
6. Look out! You ______ over those boxes on the stairs.
A. will fall
B. fall
C. are falling
D. are going to fall
7. Sam __________ us after school today and we are going to the shopping centre.
A. will meet
B. is meeting
C. is going to meet
D. meets
8. I ________ the notebook back to you soon. I promise.
A. give
B. am giving
C. will give
D. am going to give
9. My dad's office ______ at 5:00 p.m. He works until 6:00 p.m.
A. won't close
B. doesn't close
C. isn't going to close
D. isn't closing
10. I believe that 3D printing __________ very useful in the future.
A. is
B. is being
C. will be
D. is going to be
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng will cho:
- quyết định tại chỗ.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ/tin.
- lời hứa, cảnh báo, hy vọng và đề nghị.
Chúng ta sử dụng be going to cho:
- kế hoạch/dự định tương lai.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn cho thời gian biểu và lịch trình.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần.
Lời giải chi tiết:
1. B
The robotics lesson starts at 9:30 a.m.
(Giờ học thể dục nhịp điệu bắt đầu lúc 9:30 sáng.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại đơn để diễn tả thời gian biểu.
2. C
I'm sure that Alan is going to be a good virtual security guard because he pays attention to small details.
(Tôi chắc chắn rằng Alan sẽ trở thành một nhân viên bảo vệ ảo giỏi vì anh ấy chú ý đến những chi tiết nhỏ.)
Giải thích: Dùng thì tương lai gần để diễn tả dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết
3. A
I think that Johnson will do a course on vertical farming after he finishes school.
(Tôi nghĩ rằng Johnson sẽ tham gia một khóa học về canh tác thẳng đứng sau khi học xong.)
Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ/tin
4. B
I've got a headache. I will go to bed early.
(Tôi bị đau đầu. Tôi sẽ đi ngủ sớm.)
Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả quyết định tức thời.
5. D
He's writing an application. Is he going to leave his current job?
(Anh ấy đang viết đơn xin việc. Anh ấy có định rời bỏ công việc hiện tại à?)
Giải thích: Dùng thì tương lai gần để diễn tả dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết
6. D
Look out! You are going to fall over those boxes on the stairs.
(Cẩn thận! Bạn sẽ ngã vào những chiếc hộp trên cầu thang.)
Giải thích: Dùng thì tương lai gần để diễn tả dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết
7. B
Sam is meeting us after school today and we are going to the shopping centre.
(Hôm nay Sam sẽ gặp chúng ta sau giờ học và chúng ta sẽ đi đến trung tâm mua sắm.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần
8. C
I will give the notebook back to you soon. I promise.
(Tôi sẽ sớm trả lại vở ghi chép cho bạn. Tôi hứa.)
Giải thích: Dùng thì tương lai đơn để diễn tả lời hứa.
9. B
My dad's office doesn't close at 5:00 p.m. He works until 6:00 p.m.
(Văn phòng của bố tôi không đóng cửa lúc 5 giờ chiều. Bố làm việc đến 6 giờ chiều.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại đơn diễn tả thời gian biểu.
10. C
I believe that 3D printing will be very useful in the future.
(Tôi tin rằng in 3D sẽ rất có ích trong tương lai.)
Giải thích: Dùng thì tương lai để diễn tả dự đoán mà chúng ta tin/ nghĩ.
Bài 2
2. Put the verbs in brackets into the correct tenses.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng của các thì.)
1
A: ______ with us tonight? (Annie/come)
B: She hopes she _______ (finish) work on time to join us.
2
A: You've got a lot of books, Samantha. Your bag is really heavy.
B: Luckily, my dad ______ (pick) me up outside the school gates in five minutes.
3
A: __________(you/go) on holiday this summer?
B: No, I'm not. I _________ (work) at a robotics lab.
4
A: What time ______ (the bus/leave) from this stop?
B: At ten o'clock.
Phương pháp giải:
Chúng ta sử dụng will cho:
- quyết định tại chỗ.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta nghĩ/tin.
- lời hứa, cảnh báo, hy vọng và đề nghị.
Chúng ta sử dụng be going to cho:
- kế hoạch/dự định tương lai.
- dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy/biết.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn cho thời gian biểu và lịch trình.
Chúng ta sử dụng thì Hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần.
Lời giải chi tiết:
1. Is Annie coming – will finish |
3. Are you going to go – am going to work |
2. is picking |
4. does the bus leave |
1
A: Is Annie coming with us tonight?
(Tối nay Annie có đi cùng chúng ta không?)
B: She hopes she will finish work on time to join us.
(Cô ấy hy vọng cô ấy sẽ hoàn thành công việc đúng giờ để tham gia cùng chúng tôi.)
Giải thích: Chỗ trống thứ nhất dùng thì hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần; chỗ trống thứ hai dùng thì tương lai đơn để diễn tả hi vọng.
2
A: You've got a lot of books, Samantha. Your bag is really heavy.
(Bạn có rất nhiều sách, Samantha. Túi của bạn nặng thật đấy.)
B: Luckily, my dad is picking me up outside the school gates in five minutes.
(May mắn thay, bố tôi sẽ đón tôi ở ngoài cổng trường trong 5 phút nữa.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại tiếp diễn cho những sắp xếp cố định trong tương lai gần
3
A: Are you going to go on holiday this summer?
(Bạn có định đi nghỉ hè này không?)
B: No, I'm not. I am going to work at a robotics lab.
(Không, tôi không. Tôi sắp làm việc ở phòng thí nghiệm robot.)
Giải thích: Dùng thì tương lai gần cho kế hoạch/dự định tương lai
4
A: What time does the bus leave from this stop?
(Xe buýt khởi hành từ điểm dừng này lúc mấy giờ?)
B: At ten o'clock.
(Vào lúc mười giờ.)
Giải thích: Dùng thì hiện tại đơn để diễn tả lịch trình.
Bài 3
3. Combine sentences using that-clause.
(Kết hợp câu sử dụng mệnh đề that.)
1. Kevin passed the job interview for his dream job. We're happy.
(Kevin đã vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc để có được công việc mơ ước của mình. Chúng tôi rất vui.)
=> We're happy that Kevin passed the job interview for his dream job.
(Chúng tôi rất vui vì Kevin đã vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc để có được công việc mơ ước của mình.)
2. You must learn IT skills for the future. It's certain.
(Bạn phải học kỹ năng công nghệ thông tin cho tương lai. Điều đó là chắc chắn.)
3. Robots will help us a lot in the future. It's my hope.
(Robot sẽ giúp chúng ta rất nhiều trong tương lai. Đó là hy vọng của tôi.)
4. Handwriting is still a useful skill in the modern world. My dad believes it.
(Viết tay vẫn là một kỹ năng hữu ích trong thế giới hiện đại. Bố tôi tin điều đó.)
5. We can use a 3D printer to print our technology project. It's Helen's idea.
(Chúng tôi có thể sử dụng máy in 3D để in dự án công nghệ của mình. Đó là ý tưởng của Helen.)
6. We won't use cars in the future. It's a possibility.
(Chúng ta sẽ không sử dụng ô tô trong tương lai. Đó là một khả năng.)
Lời giải chi tiết:
2. It’s certain that you must learn IT skills for the future.
(Chắc chắn rằng bạn phải học các kỹ năng công nghệ thông tin cho tương lai.)
3. It’s my hope that robots will help us a lot in the future.
(Tôi hy vọng rằng robot sẽ giúp chúng ta rất nhiều trong tương lai.)
4. My dad believes that handwriting is still a useful skill in the modern world.
(Bố tôi tin rằng viết tay vẫn là một kỹ năng hữu ích trong thế giới hiện đại.)
5. It’s Helen’s idea that we can see a 3D printer to print our technology project.
(Ý tưởng của Helen là chúng ta có thể thấy một máy in 3D để in dự án công nghệ của mình.)
6. It’s a possibility that we won’t use cars in the future.
(Có khả năng chúng ta sẽ không sử dụng ô tô trong tương lai.)