5b. Grammar - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
1. Put the adjectives/adverbs in brackets into their comparative forms. 2. Choose the correct options. 3. Put the adjectives/adverbs in brackets into their superlative forms. 4. Put the adjectives/adverbs in brackets into their comparative or superlative forms.
Bài 1
Comparative - Superlative
1. Put the adjectives/adverbs in brackets into their comparative forms.
(Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn.)
1.
A: London is _______ (big) than Bath.
B: Yes, but Bath is _______ (peaceful) than London.
2.
A: The food at this restaurant is now _______ (tasty) than it used to be.
B: I agree. But it’s _______ (expensive) now, too!
3.
A: The schools in urban areas are often _______ (crowded) than schools in rural areas.
B: That’s true, but students in the countryside can usually get to school _______ (easily) than students in the city.
Lời giải chi tiết:
1. bigger / more peaceful |
2. tastier / more expensive |
3. more crowded / more easily |
1.
A: London is bigger than Bath. (Luân Đôn lớn hơn Bath.)
B: Yes, but Bath is more peaceful than London. (Đúng, nhưng Bath yên bình hơn London.)
2.
A: The food at this restaurant is now tastier than it used to be. (Đồ ăn ở nhà hàng này bây giờ ngon hơn xưa.)
B: I agree. But it’s more expensive now, too! (Tôi đồng ý. Nhưng bây giờ nó cũng đắt hơn!)
3.
A: The schools in urban areas are often more crowded than schools in rural areas. (Các trường học ở thành thị thường đông đúc hơn các trường học ở nông thôn.)
B: That’s true, but students in the countryside can usually get to school more easily than students in the city. (Đúng vậy, nhưng học sinh ở nông thôn thường có thể đến trường dễ dàng hơn học sinh ở thành phố.)
Bài 2
2. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. This cafe is busy/busier than it was last week.
2. Rural areas are little/less interesting than urban areas to me.
3. My uncle doesn’t drive so carefully than/as my dad.
4. Life in a small town isn’t so/more convenient as life in a big city.
5. The public services are better/well than they were in the past.
Lời giải chi tiết:
1. busier |
2. less |
3. as |
4. so |
5. better |
1. This cafe is busier than it was last week. (Quán cà phê này đông đúc hơn tuần trước.)
2. Rural areas are less interesting than urban areas to me. (Đối với tôi, khu vực nông thôn kém thú vị hơn khu vực thành thị.)
3. My uncle doesn’t drive so carefully as my dad. (Chú tôi không lái xe cẩn thận như bố tôi.)
4. Life in a small town isn’t so convenient as life in a big city. (Cuộc sống ở một thị trấn nhỏ không thuận tiện bằng cuộc sống ở một thành phố lớn.)
5. The public services are better than they were in the past. (Dịch vụ công tốt hơn trước đây.)
Bài 3
3. Put the adjectives/adverbs in brackets into their superlative forms.
(Đặt tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.)
1. That hotel has _______ (bad) facilities in the town.
2. Which company in our city delivers parcels _______ (fast) of all?
3. I think summer is _______ (popular) time for city breaks.
4. Ken is fit and he climbed the mountain _______ (quickly) of the visitors.
5. The USA has some of _______ (famous) universities in the world.
Lời giải chi tiết:
1. the worst |
2. the fastest |
3. the most popular |
4. the most quickly |
5. the most famous |
1. That hotel has the worst facilities in the town. (Khách sạn đó có cơ sở vật chất tồi tệ nhất thị trấn.)
2. Which company in our city delivers parcels the fastest of all? (Công ty nào trong thành phố của chúng ta chuyển phát bưu kiện nhanh nhất?)
3. I think summer is the most popular time for city breaks. (Tôi nghĩ mùa hè là thời điểm phổ biến nhất để đi nghỉ ở thành phố.)
4. Ken is fit and he climbed the mountain the most quickly of the visitors. (Ken khỏe mạnh và anh ấy leo núi nhanh nhất trong số những du khách.)
5. The USA has some of the most famous universities in the world. (Hoa Kỳ có một số trường đại học nổi tiếng nhất thế giới.)
Bài 4
4. Put the adjectives/adverbs in brackets into their comparative or superlative forms.
(Đặt các tính từ/trạng từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của chúng.)
A: Hi, everyone! I’m on my way from the UK to Australia, and I can stop in either Singapore or Bangkok. Which place do you think is better?
B: In my opinion, there are (1) _______ (many) things to do in Singapore than in Bangkok. If you like modern cities, Singapore is (2) _______ (good) choice for you. You can get a great view of it from the top of Guoco Tower. It’s only 284 metres tall, but it’s (3) _______ (high) point in Singapore.
A: I think that Singapore is as (4) _______ (interesting) as Bangkok, but it’s (5) _______ (expensive) . You can find an affordable hotel (6) _______ (easily) in Bangkok and it’s definitely cheaper to travel around the city, too. However, you should remember that some parts of Bangkok are (7) _______ (safe) than others.
Lời giải chi tiết:
1. more |
2. the best |
3. the highest |
4. interesting |
5. more expensive |
6. more easily |
7. safer |
A: Hi, everyone! I’m on my way from the UK to Australia, and I can stop in either Singapore or Bangkok. Which place do you think is better?
B: In my opinion, there are more things to do in Singapore than in Bangkok. If you like modern cities, Singapore is the best choice for you. You can get a great view of it from the top of Guoco Tower. It’s only 284 metres tall, but it’s the highest point in Singapore.
A: I think that Singapore is as interesting as Bangkok, but it’s more expensive . You can find an affordable hotel more easily in Bangkok and it’s definitely cheaper to travel around the city, too. However, you should remember that some parts of Bangkok are safer than others.
Tạm dịch:
Đáp: Xin chào mọi người! Tôi đang trên đường từ Vương quốc Anh đến Úc và tôi có thể dừng ở Singapore hoặc Bangkok. Bạn nghĩ nơi nào tốt hơn?
B: Theo ý kiến của tôi, có nhiều việc phải làm ở Singapore hơn ở Bangkok. Nếu bạn thích những thành phố hiện đại thì Singapore là sự lựa chọn tốt nhất dành cho bạn. Bạn có thể có được một cái nhìn tuyệt vời về nó từ đỉnh Tháp Guoco. Nó chỉ cao 284 mét nhưng là điểm cao nhất ở Singapore.
A: Tôi nghĩ Singapore cũng thú vị như Bangkok nhưng đắt đỏ hơn. Bạn có thể tìm thấy một khách sạn giá cả phải chăng dễ dàng hơn ở Bangkok và chắc chắn chi phí đi lại quanh thành phố cũng rẻ hơn. Tuy nhiên, bạn nên nhớ rằng một số khu vực ở Bangkok an toàn hơn những khu vực khác.
Bài 5
5. Rewrite the sentences without changing their meanings.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)
1. My local hospital is not as modern as the hospitals in big cities.
The hospital in big cities are _____________________________.
2. The healthcare system is not so good as it used to be.
The healthcare system is ________________________________.
3. People in urban areas often drive faster than people in rural areas.
People in rural areas often drive __________________________.
4. Lina finished the test more quickly than any other students in her class.
Lina finished the test ___________________________________.
5. The pool is the most crowded of all the facilities in the town.
The pool is ___________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. My local hospital is not as modern as the hospitals in big cities.
( Bệnh viện địa phương của tôi không hiện đại như bệnh viện ở các thành phố lớn.)
The hospital in big cities are more modern than my local hospital .
(Bệnh viện ở các thành phố lớn hiện đại hơn bệnh viện địa phương của tôi.)
2. The healthcare system is not so good as it used to be.
(Hệ thống chăm sóc sức khỏe không còn tốt như trước)
The healthcare system is worse than it used to be .
(Hệ thống chăm sóc sức khỏe còn tệ hơn trước đây.)
3. People in urban areas often drive faster than people in rural areas.
(Người dân ở thành thị thường lái xe nhanh hơn người dân ở nông thôn.)
People in rural areas often drive slower than people in urban areas .
(Người dân ở nông thôn thường lái xe chậm hơn người dân ở thành thị.)
4. Lina finished the test more quickly than any other students in her class.
(Lina hoàn thành bài kiểm tra nhanh hơn bất kỳ học sinh nào khác trong lớp.)
Lina finished the test the most quickly of all the students in her class .
(Lina hoàn thành bài kiểm tra nhanh nhất trong số các học sinh trong lớp của cô ấy.)
5. The pool is the most crowded of all the facilities in the town.
(Hồ bơi đông đúc nhất trong số các cơ sở trong thị trấn.)
The pool is more crowded than any other facilities in the town.
(Hồ bơi đông đúc hơn bất kỳ cơ sở nào khác trong thị trấn.)