Grammar - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Right on Unit 6: English around the World


6e. Grammar - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!

1. Choose the correct options. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings.3. Choose the correct options.4. Combine the sentences using the words in brackets.

Bài 1

Clauses/Phrases of concession

1. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Despite/Although Chris started studying English last month, he can write emails in English now.

2. Though/Despite studying English at school, we decided to get extra practice by using English-learning apps.

3. Walter likes watching English-language films even though/in spite of he doesn’t understand them much.

4. Although/Despite she has many friends, not many of them speak English.

5. Though/In spite of missing some English lessons, Rebecca was able to catch up with her classmates.

6. Even though/In spite of her plan to move to an English-speaking country, Hoa didn’t take any English lessons.

Lời giải chi tiết:

1. Although

2. Despite

3. even though

4. Although

5. In spite of

6. In spite of

1. Although Chris started studying English last month, he can write emails in English now.

(Mặc dù Chris đã bắt đầu học tiếng Anh vào tháng trước nhưng hiện tại anh ấy có thể viết email bằng tiếng Anh.)

2. Despite studying English at school, we decided to get extra practice by using English-learning apps.

(Mặc dù học tiếng Anh ở trường nhưng chúng tôi quyết định luyện tập thêm bằng cách sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.)

3. Walter likes watching English-language films even though he doesn’t understand them much.

(Walter thích xem phim nói tiếng Anh mặc dù anh ấy không hiểu nhiều về chúng.)

4. Although she has many friends, not many of them speak English.

(Mặc dù cô ấy có nhiều bạn bè nhưng không nhiều người trong số họ nói được tiếng Anh.)

5. In spite of missing some English lessons, Rebecca was able to catch up with her classmates.

(Mặc dù bỏ lỡ một số bài học tiếng Anh nhưng Rebecca vẫn có thể bắt kịp các bạn cùng lớp.)

6. In spite of her plan to move to an English-speaking country, Hoa didn’t take any English lessons.

(Mặc dù có kế hoạch chuyển đến một nước nói tiếng Anh nhưng Hoa vẫn không học bất kỳ bài học tiếng Anh nào.)

Bài 2

2. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.

1. Though he has a fear of flying, he wants to travel around the world. (IN SPITE OF)

________________________________________________________________

2. Despite having a headache, he attended his English class. (EVEN THOUGH)

________________________________________________________________

3. Paula decided not to sign up for a class in spite of her low level of English. (ALTHOUGH)

________________________________________________________________

4. Emily loves travelling abroad even though she isn’t good at English. (DESPITE)

________________________________________________________________

5. Despite living in the UK for only a year, she sounds like a native speaker. (THOUGH)

________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Though he has a fear of flying, he wants to travel around the world.

(Dù sợ đi máy bay nhưng anh ấy lại muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

=> In spite of his fear of flying, he wants to travel around the world.

(Mặc dù sợ đi máy bay nhưng anh ấy vẫn muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)

2. Despite having a headache, he attended his English class.

(Mặc dù bị đau đầu nhưng anh ấy vẫn tham gia lớp học tiếng Anh.)

=> Even though he had a headache, he attended his English class.

(Mặc dù anh ấy bị đau đầu nhưng anh ấy vẫn tham gia lớp học tiếng Anh.)

3. Paula decided not to sign up for a class in spite of her low level of English.

(Paula quyết định không đăng ký lớp học mặc dù trình độ tiếng Anh của cô ấy rất thấp.)

=> Paula decided not to sign up for a class although her level of English is low.

(Paula quyết định không đăng ký lớp học mặc dù trình độ tiếng Anh của cô ấy thấp.)

4. Emily loves travelling abroad even though she isn’t good at English.

(Emily thích đi du lịch nước ngoài mặc dù cô ấy không giỏi tiếng Anh.)

=> Emily loves travelling abroad despite not being good at English.

(Emily thích đi du lịch nước ngoài mặc dù không giỏi tiếng Anh.)

5. Despite living in the UK for only a year, she sounds like a native speaker.

(Mặc dù chỉ sống ở Anh một năm nhưng cô ấy có vẻ như người bản xứ.)

=> Though she lived in the UK for only a year, she sounds like a native speaker.

(Mặc dù cô ấy chỉ sống ở Anh được một năm nhưng cô ấy có vẻ như người bản xứ.)

Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. Because of/As/In spite of/Such being excellent at communicating in English, she is shy to speak in her class.

2. Eva signed up for an English class though/in spite of/because of/as her intention of studying abroad.

3. Canada is since/such/as/so exciting that I want to start a new life there one day.

4. I have such/so/since/although a good experience with these English-learning apps that I don’t feel like I’m studying.

5. Many people study English because of/since/even though/despite it helps them have more job opportunities.

Lời giải chi tiết:

1. In spite of

2. because of

3. so

4. such

5. since

1. In spite of being excellent at communicating in English, she is shy to speak in her class.

(Mặc dù giao tiếp bằng tiếng Anh rất xuất sắc nhưng cô ấy lại ngại nói chuyện trong lớp.)

2. Eva signed up for an English class because of her intention of studying abroad.

(Eva đăng ký một lớp học tiếng Anh vì ý định đi du học.)

3. Canada is so exciting that I want to start a new life there one day.

(Canada thú vị đến mức một ngày nào đó tôi muốn bắt đầu cuộc sống mới ở đó.)

4. I have such a good experience with these English-learning apps that I don’t feel like I’m studying.

(Tôi có trải nghiệm tuyệt vời với những ứng dụng học tiếng Anh này đến nỗi tôi không có cảm giác như đang học.)

5. Many people study English since it helps them have more job opportunities.

(Nhiều người học tiếng Anh vì nó giúp họ có nhiều cơ hội việc làm hơn.)

Bài 4

4. Combine the sentences using the words in brackets.

(Kết hợp các câu sử dụng từ trong ngoặc.)

1. This is an extremely peaceful town. I’m planning to move here. (SO … THAT)

________________________________________________________________

2. She got a high mark. She reviewed the lessons carefully. (BECAUSE OF)

________________________________________________________________

3. Ly takes part in many after-school clubs. She studies English every evening. (THOUGH)

________________________________________________________________

4. We study English every day after school. We want to study at a university abroad. (SINCE)

________________________________________________________________

5. These English songs are very entertaining. Giang listens to them every day. (SUCH … THAT)

________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. This is an extremely peaceful town. I’m planning to move here.

(Đây là một thị trấn vô cùng yên bình. Tôi đang có ý định chuyển đến đây.)

=> This town is so peaceful that I’m planning to move here.

(Thị trấn này yên bình đến mức tôi đang định chuyển đến đây.)

2. She got a high mark. She reviewed the lessons carefully.

(Cô ấy được điểm cao. Cô xem lại bài học một cách cẩn thận.)

=> She got a high mark because of reviewing the lessons carefully.

(Cô ấy đạt điểm cao vì đã xem lại bài học một cách cẩn thận.)

3. Ly takes part in many after-school clubs. She studies English every evening.

(Ly tham gia nhiều câu lạc bộ sau giờ học. Cô ấy học tiếng Anh vào mỗi buổi tối.)

=> Though Ly takes part in many after-school clubs, she studies English every evening.

(Mặc dù Ly tham gia nhiều câu lạc bộ sau giờ học nhưng cô ấy vẫn học tiếng Anh vào mỗi buổi tối.)

4. We study English every day after school. We want to study at a university abroad.

(Chúng tôi học tiếng Anh hàng ngày sau giờ học. Chúng tôi muốn học tại một trường đại học ở nước ngoài.)

=> We study English every day after school since we want to study at a university abroad.

(Chúng tôi học tiếng Anh hàng ngày sau giờ học vì chúng tôi muốn học ở một trường đại học ở nước ngoài.)

5. These English songs are very entertaining. Giang listens to them every day.

(Những bài hát tiếng Anh này rất thú vị. Giang nghe chúng mỗi ngày.)

=> These are such entertaining English songs that Giang listens to them every day.

(Đây là những bài hát tiếng Anh mang tính giải trí mà Giang nghe hàng ngày.)


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Grammar - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Grammar - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Grammar - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Grammar - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Grammar - Unit 6. English around the World - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Introduction - Unit 1. Life - Past and Present - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Introduction - Unit 2. Natural Wonders and Travel - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Introduction - Unit 3. Healthy lifestyle - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Introduction - Unit 4. Future Jobs - SBT Tiếng Anh 9 Right on!
Introduction - Unit 5. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 Right on!