Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các thì của động từ Tiếng Anh 11


Thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì Quá khứ hoàn thành.

Thì q uá khứ đơn

(S + Ved/V2)

Thì q uá khứ hoàn thành

(S + had Ved/V3)

– Nói về một khoảng thời gian trong quá khứ và thời gian đã được xác định.

Vietnam was the colony of France from 1859 to 1945.

(Việt Nam đã là thuộc địa của Pháp từ năm 1859 đến 1945.)

– Một chuỗi sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ. When the game finished , the spectators left the stadium and went home.

(Khi trận đấu kết thúc, khán giả rời sân vận động và về nhà.)

– Sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt. He studied English 3 years ago. Now he didn’t study it.

(Anh ấy đã học tiếng Anh cách đây 3 năm. Bây giờ anh ấy không học nó nữa.)

– Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác và cả hai hành động này đều đã xảy ra trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước thì dùng thì Quá khứ hoàn thành.

I met them after they had divorced .

(Tôi gặp họ sau khi họ ly dị.)

– Sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ.

When he went to Thailand, he had studied Thailand for over 2 years.

(Khi anh ấy đi Thái, anh ấy đã học tiếng Thái hơn 2 năm.)


Cùng chủ đề:

Mệnh đề hiện tại phân từ và quá khứ phân từ - Cách thành lập và sử dụng
Mệnh đề quan hệ không xác định - Cách sử dụng và những lưu ý
Mệnh đề thời gian tương lai - Cách sử dụng và lưu ý về thì của động từ
Mệnh đề to V (động từ nguyên thể) - Cách sử dụng và hình thành
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Phân biệt will và be going to, be like that - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi - Ly
So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng