So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Cấu trúc so sánh Tiếng Anh 11


So sánh hơn - Comparative

So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn: S1 + be/V + adj/adv + -er + than + S2/ N - So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài: S1 + be/V + more + adj/ adv + than + S2/ N

1. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn

Công thức: S1 + be/V + adj/adv + -er + than + S2/ N

Ví dụ: Hoa came later than me.

(Hoa đến muộn hơn tôi.)

- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào ngay sau tính từ đó để tạo thành dạng phù hợp trong công thức so sánh hơn.

- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y , ta chuyển -y thành -i sau đó thêm đuôi -er .

Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier, tiny → tinier, crazy → crazier, sexy → sexier,...

- Những tính từ/ trạng từ ngắn có kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi -er .

Ví dụ: fat → fatter, big → bigger, sad → sadder,...

2. So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài

Công thức: S1 + be/V + more + adj/ adv + than + S2/ N

Ví dụ: This month’s sale project is more difficult than last month’s sale project.

(Dự án kinh doanh tháng này khó hơn dự án kinh doanh tháng trước.)

- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, có kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -y , thêm more vào trước từ đó để tạo công thức so sánh hơn.

Ví dụ: boldly → more boldly, likely → more likely, coldly → more coldly, sadly → more sadly,...

- Thêm “far”, “much”, “a lot” trước cụm từ so sánh để nhấn mạnh.

Ví dụ: Cherries are much more expensive than apples.

(Anh đào thì đắt hơn táo rất nhiều.)


Cùng chủ đề:

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Phân biệt will và be going to, be like that - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi - Ly
So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng
So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng