So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Cấu trúc so sánh Tiếng Anh 11


So sánh nhất - Superlative

So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn: S + be/V + the + adj/adv + est (of/ in + N) - So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài: S + be/V + the + most + adj (+ of/ in + N)

1. So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn

Công thức: S + be/V + the + adj/adv + est (of/ in + N)

Ví dụ: My dad is the greatest person in the world.

(Bố tôi là người vĩ đại nhất thế giới.)

- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, ta thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể của chúng.

Ví dụ: cold => coldest.

- Những tính từ/ trạng từ có tận cùng là e thì chỉ thêm -st.

Ví dụ: cute => cutest

- Những tính từ/ trạng từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: hot => hottest, big => biggest.

- Những tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y thành i và thêm -est.

Ví dụ: dry => driest, happy => happiest.

2. So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài

Công thức: S + be/V + the + most + adj (+ of/ in + N)

Ví dụ:

- He is the most handsome in his class.

(Anh ấy là người đẹp trai nhất lớp.)

- These shirt are the most expensive of all.

(Chiếc áo này thì đắt nhất trong tất cả.)

Lưu ý: Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, ta thêm "the most" vào trước từ đó

3. So sánh kém nhất

Công thức: S + be/V + the + least + adj/adv + N

Ví dụ: Her ideas were the least practical suggestions.

(Những ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.)

4. Một số trường hợp mở rộng của công thức so sánh nhất

– Khi dùng “most + adj” và không đi kèm với “the” thì cụm “most + adj” tương đương với “very”.

Ví dụ: The notebook you lent me was most interesting .

(Cuốn vở mà bạn cho tôi mượn là cuốn thú vị nhất đấy)

– Khi muốn nhấn mạnh, chúng ta có thể thêm “ by far ” vào công thức so sánh nhất.

Ví dụ: Jim is the smartest by far .

(Jim là người thông minh nhất, hơn nhiều những người còn lại.)


Cùng chủ đề:

Phân biệt thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Phân biệt will và be going to, be like that - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi - Ly
So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng
So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết