Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các thì của động từ Tiếng Anh 11


Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ >< thì hiện tại hoàn thành diễn tả hành động chưa kết thúc, hành động đó xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến thời điểm nói. Cấu trúc liên hệ: S1 + have/has Ved/V3 + SINCE + S2 + Ved/V2

Thì hiện tại hoàn thành

Thì quá khứ đơn

Cấu trúc: S + Ved/V2

I ate Korean food last night.

(Tối qua tôi đã ăn món ăn Hàn Quốc.)

Cấu trúc: S + have/has + Ved/V3

I have eaten Korean food recently.

(Gần đây tôi có ăn món ăn Hàn Quốc.)

Diễn tả hành động đã kết thúc trong quá khứ.

I lived in Hanoi 10 years ago.

(Tôi đã sống ở Hà Nội cách đây 10 năm.)

Diễn tả hành động chưa kết thúc, hành động đó xảy ra trong quá khứ nhưng kéo dài đến thời điểm nói.

I have lived in Hanoi for 10 years.

(Tôi đã sống ở Hà Nội khoảng 10 năm.)

Có kết quả của sự việc không ảnh hưởng đến hiện tại, kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.

I lost his phone number, but I had it again yesterday when I met him at school.

(Tôi đã mất số điện thoại của anh ấy, nhưng tôi đã lấy lại được vào ngày hôm qua khi tôi gặp anh ấy ở trường.)

Có kết quả của hành động ảnh hưởng đến hiện tại.

I have lost his phone number, so I can’t call him now.

(Tôi mất số điện thoại của anh ấy, vì vậy bây giờ tôi không thể gọi điện cho anh ấy được.)

Công thức liên hệ giữa hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn:

S1 + have/has Ved/V3 + SINCE + S2 + Ved/V2

She has lived here since she left home.

(Cô ấy đã sống ở đây kể từ khi rời khỏi nhà.)


Cùng chủ đề:

So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng
So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11