Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Trọng âm của từ Tiếng Anh 11


Trọng âm của từ có nhiều hơn 3 âm tiết

Quy tắc 1. Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain Quy tắc 2. Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy -> Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nó Quy tắc 3. Những từ có tận cùng là: -gy, -cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lên Quy tắc 4. Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi:

Quy tắc 1. Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính những âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain

Ví dụ:

picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (adj): đẹp như tranh

Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ (n): tiếng Việt, người Việt Nam

billionaire /ˌbɪljəˈner/ (n): tỷ phú

Ngoại lệ: committee, employee,… có trọng âm không nằm ở các đuôi trên

Quy tắc 2. Các từ có hậu tố là -ic,-ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -icy -> Trọng âm rơi vào âm tiết liền trước nó

Ví dụ:

variety /vəˈraɪəti/ (n): sự đa dạng

magician /məˈdʒɪʃn/ (n): ảo thuật gia

hideous /ˈhɪdiəs/ (adj ): xấu xí, ghê rợn

privacy /ˈpraɪvəsi/ (n): sự riêng tư

Quy tắc 3. Những từ có tận cùng là: -gy, -cy, -ity, -phy, -al, -graphy, -ate -> trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 tính từ dưới lên

Ví dụ:

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): mang tầm quốc tế

technology /tekˈnɑːlədʒi/ (n): công nghệ

choreography /ˌkɔːriˈɑːɡrəfi/ (n): biên đạo

negotiate /nɪˈɡəʊʃieɪt/ (v): đàm phán

immediate /ɪˈmiːdiət/ (adj): ngay lập tức

geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ (n): địa lý

Quy tắc 4. Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm chính của từ không thay đổi: -ment, -ship, -hood, -ing, -ful, -able, -ous, -less -ness, -er/or

Ví dụ:

move – movement /ˈmuːvmənt/ (n): chuyển động

meaning – meaningful /ˈmiːnɪŋfl/ (adj): có ý nghĩa

humor – humorous /ˈhjuːmərəs/ (adj): hài hước


Cùng chủ đề:

Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11