Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về ngôi nhà Tiếng Anh 11


Từ vựng miêu tả ngôi nhà

Từ vựng miêu tả ngôi nhà gồm các tính từ: contemporary, cramped, charming, dilapidated, substantial, spacious, lively, tiny, impressive, remote, spectacular, harmonious,...

1.

contemporary /kənˈtemprəri/
(adj) hiện đại

2.

charming /ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ

3.

cramped /kræmpt/
(adj) chật chội

4.

dilapidated /dɪˈlæp.ɪ.deɪ.tɪd/
(adj) xuống cấp

5.

spacious /ˈspeɪʃəs/
(adj) rộng rãi

6.

substantial /səbˈstænʃl/
(adj) đáng kể

7.

lively /ˈlaɪvli/
(adj) sôi nổi

8.

tiny /ˈtaɪ.ni/
(adj) nhỏ xíu

9.

impressive /ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng

10.

remote /rɪˈməʊt/
(adj) xa xôi

11.

spectacular /spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục

12.

harmonious /hɑːˈməʊniəs/(a)
(adj) hài hòa

13.

stackable /ˈstæk.ə.bəl/
(adj) xếp chồng lên nhau.

14.

brilliant /ˈbrɪliənt/
(adj) tuyệt vời

15.

concentric /kənˈsen.trɪk/
(adj) đồng tâm


Cùng chủ đề:

Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11