Từ vựng miêu tả ngôi nhà
Từ vựng miêu tả ngôi nhà gồm các tính từ: contemporary, cramped, charming, dilapidated, substantial, spacious, lively, tiny, impressive, remote, spectacular, harmonious,...
1.
contemporary
/kənˈtemprəri/
(adj) hiện đại
2.
charming
/ˈtʃɑːmɪŋ/
(adj) quyến rũ
3.
cramped
/kræmpt/
(adj) chật chội
4.
dilapidated
/dɪˈlæp.ɪ.deɪ.tɪd/
(adj) xuống cấp
5.
spacious
/ˈspeɪʃəs/
(adj) rộng rãi
6.
substantial
/səbˈstænʃl/
(adj) đáng kể
7.
lively
/ˈlaɪvli/
(adj) sôi nổi
8.
tiny
/ˈtaɪ.ni/
(adj) nhỏ xíu
9.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
10.
remote
/rɪˈməʊt/
(adj) xa xôi
11.
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục
12.
harmonious
/hɑːˈməʊniəs/(a)
(adj) hài hòa
13.
stackable
/ˈstæk.ə.bəl/
(adj) xếp chồng lên nhau.
14.
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj) tuyệt vời
15.
concentric
/kənˈsen.trɪk/
(adj) đồng tâm
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa