Từ vựng về các phần của ngôi nhà
Từ vựng về các phần của ngôi nhà gồm: attic, balcony, basement, cellar, extension, fence, hedge, patio, lawn, porch, shutter, bunk,...
1.
attic
/ˈætɪk/
(n) gác áp mái
2.
balcony
/ˈbælkəni/
(n) ban công
3.
basement
/ˈbeɪs.mənt/
(n) tầng hầm
4.
cellar
/ˈselə(r)/
(n) hầm chứa (đồ đạc)
5.
extension
/ɪkˈsten.ʃən/
(n) phòng xây thêm
6.
fence
/fens/
(n) hàng rào
7.
hedge
/hedʒ/
(n) hàng rào
8.
lawn
/lɔːn/
(n) cỏ
9.
patio
/ˈpæt.i.əʊ/
(n) mái hiên
10.
porch
/pɔːtʃ/
(n) hiên nhà
11.
shutter
/ˈʃʌt.ər/
(n) cửa chớp
12.
bunk
/bʌŋk/
(n) giường tầng
13.
curtain
/ˈkɜːtn/
(n) tấm rèm
14.
cushion
/ˈkʊʃn/
(n) đệm
15.
cupboard
/ˈkʌbəd/
(n) cái tủ
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11