Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về giáo dục Tiếng Anh 11


Từ vựng về giáo dục sau trung học

Từ vựng về giáo dục sau trung học gồm: option, entrance exam, vocational school, academic, school-leaver, pursue, graduation, higher-education, apply, qualification, degree, apprenticeship, practical skill, profesional,...

1.

option /ˈɒpʃn/(n)
(n) lựa chọn

2.

entrance exam /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/
(n.phr) kì thi đầu vào

3.

academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)
(adj) có tích chất học thuật, liên quan tới học tập

4.

vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/
(n) trường dạy nghề

5.

school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/
(n) học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông

6.

pursue /pəˈsjuː/
(v) theo đuổi

7.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) tốt nghiệp

8.

higher education /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/
(n) giáo dục cao hơn

9.

apply /əˈplaɪ/
(v) nộp đơn

10.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp

11.

degree /dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp

12.

practical skill /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/
(n) kỹ năng thực tế

13.

apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/
(n) học nghề

14.

professional /prəˈfeʃənl/
(adj) chuyên nghiệp

15.

apprentice /əˈprentɪs/
(n) người học việc

16.

sixth-form college /ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/
(n) Trường dành cho học sinh từ 16 – 19 tuổi và tập trung vào các trình độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học

17.

bachelor’s degree /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/
(n) bằng cử nhân

18.

master’s degree /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/
(n) bằng thạc sĩ

19.

doctorate /ˈdɒktərət/(n)
(n) bằng tiến sĩ

20.

fee /fiː/
(n) học phí


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng