Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 11


Từ vựng về các bộ phận cơ thể

Từ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,...

1.

ankle /ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân

2.

calf /kɑːf/
(n) bắp chân

3.

eyelid /ˈaɪ.lɪd/
(n) mí mắt

4.

intestine /ɪnˈtestɪn/
(n) đường ruột

5.

jaw /dʒɔː/
(n) hàm

6.

kidney /ˈkɪd.ni/
(n) thận

7.

scalp /skælp/
(n) da đầu

8.

shin /ʃɪn/
(n) cẳng chân

9.

spine /spaɪn/
(n) cột sống

10.

waist /weɪst/
(n) eo, hông

11.

organ /ˈɔːɡən/
(n) cơ quan (trong cơ thể con người)

12.

limb /lɪm/
(n) chân, tay

13.

skull /skʌl/
(n) hộp sọ

14.

vessel /ˈves.əl/
(n) mạch

15.

moustache /ˈmʌstæʃ/
(n) ria mép


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động và thể thao - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng