Từ vựng về các bộ phận cơ thể
Từ vựng về các bộ phận cơ thể gồm: ankle, calf, eyelid, intestine, jaw, kidney, skull, scalp, spine, waist, organ, limb, vessel, moustache,...
1.
ankle
/ˈæŋkl/
(n) mắt cá chân
2.
calf
/kɑːf/
(n) bắp chân
3.
eyelid
/ˈaɪ.lɪd/
(n) mí mắt
4.
intestine
/ɪnˈtestɪn/
(n) đường ruột
5.
jaw
/dʒɔː/
(n) hàm
6.
kidney
/ˈkɪd.ni/
(n) thận
7.
scalp
/skælp/
(n) da đầu
8.
shin
/ʃɪn/
(n) cẳng chân
9.
spine
/spaɪn/
(n) cột sống
10.
waist
/weɪst/
(n) eo, hông
11.
organ
/ˈɔːɡən/
(n) cơ quan (trong cơ thể con người)
12.
limb
/lɪm/
(n) chân, tay
13.
skull
/skʌl/
(n) hộp sọ
14.
vessel
/ˈves.əl/
(n) mạch
15.
moustache
/ˈmʌstæʃ/
(n) ria mép
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng