Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11


Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe

Từ vựng về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe gồm: acne, affect, chapped, dim, disease, eye drops, fat, fit, health, healthy, lip balm, pimple, protein, skin condition, soybean, sunburn, tofu, virus,...

1.

fit /fɪt/
(adj) cân đối

2.

healthy /ˈhelθi/
(adj) khỏe mạnh

3.

work out /wɜːk aʊt/
(v.phr) tập thể dục

4.

fast food /fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh

5.

give up /gɪv ʌp/
(v.phr) từ bỏ

6.

bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/
(n) thói quen xấu

7.

burger /ˈbɜːɡə(r)/
(n) bánh mì kẹp thịt

8.

chip /tʃɪp/
(n) khoai tây chiên

9.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

10.

balance diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n) chế độ ăn uống cân bằng

11.

physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thuộc bề thể chất

12.

treatment /ˈtriːtmənt/
(n) điều trị

13.

strength /streŋkθ/
(n) sức mạnh

14.

life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n) tuổi thọ trung bình

15.

mineral /ˈmɪnərəl/
(n) chất khoáng

16.

nutrient /ˈnjuːtriənt/
(n) dinh dưỡng

17.

press-up /ˈpres.ʌp/
(n) (= push up) chống đẩy


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng