Từ vựng về các món ăn và thực phẩm
Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...
1.
appealing
/əˈpiːlɪŋ/
(adj) hấp dẫn
2.
ingredient
/ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu
3.
detox
/ˈdiː.tɒks/
(n) giải độc
4.
cayenne pepper
/ˌkeɪ.en ˈpep.ər/
(n) ớt cayenne
5.
stale
/steɪl/
(adj) không còn tươi
6.
fresh
/freʃ/
(adj) tươi
7.
rotten
/ˈrɒt.ən/
(adj) bị hỏng
8.
mild
/maɪld/
(adj) nhẹ
9.
fatty
/ˈfæt.i/
(adj) có dầu mỡ/ béo
10.
bitter
/ˈbɪtə(r)/
(adj) đắng
11.
ripe
/raɪp/
(adj) (đồ ăn) chín
12.
sour
/ˈsaʊə(r)/
(adj) chua
13.
vinegar
/ˈvɪnɪɡə(r)/
(n) giấm
14.
spicy
/ˈspaɪsi/
(adj) (vị) cay
15.
dessert
/dɪˈzɜːt/
(n) món tráng miệng
16.
low-calorie meal
/ˌləʊˈkæl.ər.i mɪəl/
(np) bữa ăn ít năng lượng
17.
lean
/liːn/
(adj) (thịt) nạc
18.
jar
/dʒɑː(r)/
(n) lọ thức ăn
19.
raw
/rɔː/
(adj) (đồ ăn) sống
20.
avocado
/ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa