Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về sức khỏe Tiếng Anh 11


Từ vựng về các món ăn và thực phẩm

Từ vựng về món ăn và thực phẩm gồm: appealing, ingredient, detox, cayenne pepper, stale, ripe, fresh, raw, rotten, mild, fatty, bitter, ...

1.

appealing /əˈpiːlɪŋ/
(adj) hấp dẫn

2.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n) nguyên liệu

3.

detox /ˈdiː.tɒks/
(n) giải độc

4.

cayenne pepper /ˌkeɪ.en ˈpep.ər/
(n) ớt cayenne

5.

stale /steɪl/
(adj) không còn tươi

6.

fresh /freʃ/
(adj) tươi

7.

rotten /ˈrɒt.ən/
(adj) bị hỏng

8.

mild /maɪld/
(adj) nhẹ

9.

fatty /ˈfæt.i/
(adj) có dầu mỡ/ béo

10.

bitter /ˈbɪtə(r)/
(adj) đắng

11.

ripe /raɪp/
(adj) (đồ ăn) chín

12.

sour /ˈsaʊə(r)/
(adj) chua

13.

vinegar /ˈvɪnɪɡə(r)/
(n) giấm

14.

spicy /ˈspaɪsi/
(adj) (vị) cay

15.

dessert /dɪˈzɜːt/
(n) món tráng miệng

16.

low-calorie meal /ˌləʊˈkæl.ər.i mɪəl/
(np) bữa ăn ít năng lượng

17.

lean /liːn/
(adj) (thịt) nạc

18.

jar /dʒɑː(r)/
(n) lọ thức ăn

19.

raw /rɔː/
(adj) (đồ ăn) sống

20.

avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ


Cùng chủ đề:

Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11