Từ vựng về các loại nhà ở
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...
1.
bungalow
/ˈbʌŋɡələʊ/
(n) nhà một tầng, biệt lập
2.
detached
/dɪˈtætʃt/
(adj) biệt lập
3.
flat
/flæt/
(adj) bằng phẳng
4.
houseboat
/ˈhaʊsbəʊt/
(n) nhà thuyền
5.
mansion
/ˈmæn.ʃən/
(n) biệt thự
6.
semi-detached
/ˌsem.i.dɪˈtætʃt/
(adj) nhà liền kề
7.
terraced
/ˈterəst/
(adj) nhà nhỏ có bậc thang
8.
thatched cottage
/θætʃt ˈkɒt.ɪdʒ/
(n) ngôi nhà tranh
9.
villa
/ˈvɪlə/
(n) biệt thự
10.
conservatory
/kənˈsɜː.və.tər.i/
(n) nhà kính
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11