Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về ngôi nhà Tiếng Anh 11


Từ vựng về các loại nhà ở

Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở gồm: accommodation, basement flat, block of flats, bungalow, camper van, cottage, couch-surfing, detached house, floating market, semi-detached house, stilt house, studio apartment,...

1.

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/
(n) nhà một tầng, biệt lập

2.

detached /dɪˈtætʃt/
(adj) biệt lập

3.

flat /flæt/
(adj) bằng phẳng

4.

houseboat /ˈhaʊsbəʊt/
(n) nhà thuyền

5.

mansion /ˈmæn.ʃən/
(n) biệt thự

6.

semi-detached /ˌsem.i.dɪˈtætʃt/
(adj) nhà liền kề

7.

terraced /ˈterəst/
(adj) nhà nhỏ có bậc thang

8.

thatched cottage /θætʃt ˈkɒt.ɪdʒ/
(n) ngôi nhà tranh

9.

villa /ˈvɪlə/
(n) biệt thự

10.

conservatory /kənˈsɜː.və.tər.i/
(n) nhà kính


Cùng chủ đề:

Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11