Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về sức khỏe Tiếng Anh 11


Từ vựng về tai nạn và vết thương

Từ vựng về tai nạn và vết thương gồm: swollen, bruise, sprain, nosebleed, twist, antibiotic, painkiller, bandage, dehydrated, canser, frostbite, radiation, pass out, prediction,...

1.

swollen /ˈswəʊ.lən/
(adj) dâng cao

2.

sprain /spreɪn/
(n) bong gân

3.

bruise /bruːz/
(n) vết bầm tím

4.

nosebleed /ˈnəʊz.bliːd/
(n) chảy máu mũi

5.

twist /twɪst/
(n) trật khớp

6.

antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/
(n) thuốc kháng sinh

7.

painkiller /ˈpeɪnkɪlə(r)/
(n) thuốc giảm đau

8.

bandage /ˈbændɪdʒ/
(n) băng cấp cứu

9.

cancer /ˈkænsə(r)/
(n) ung thư

10.

dehydrated /ˌdiː.haɪˈdreɪ.tɪd/
(adj) mất nước

11.

frostbite /ˈfrɒstbaɪt/
(n) tê cóng

12.

pass out
(phr v) bất tỉnh

13.

prediction /prɪˈdɪkʃn/
(n) dự đoán

14.

radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ

15.

depression /dɪˈpreʃn/
(n) trầm cảm

16.

bad-tempered /ˌbædˈtemp.əd/
(adj) nóng tính

17.

annoy /əˈnɔɪ/
(v) khó chịu

18.

stiffer /stɪf/
(adj) xơ cứng


Cùng chủ đề:

Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng
Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các loại nhà ở - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn và thực phẩm - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa