Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 11


Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu

Từ vựng về sự nóng lên toàn cầu gồm: global warming, emission, release, temperaturem atmosphere, impact, carbon dioxide, fossil fuel, greenhouse gas, polar ice, heat-trapping,...

1.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) sự nóng lên toàn cầu

2.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ

3.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n) khí quyển

4.

impact /ˈɪmpækt/
(n) tác động

5.

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
(n) nhiên liệu hóa thạch

6.

carbon dioxide carbon dioxide
(n) khí cacbonic (CO2)

7.

greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n)
(n) khí nhà kính

8.

polar ice /ˈpəʊ.lər aɪs/
(n) băng

9.

heat-trapping /hiːt ‘træpɪŋ/
(adj) giữ nhiệt

10.

human activity /ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ə.ti/
hoạt động của con người

11.

pollutant /pəˈluːtənt/
(n) chất gây ô nhiễm

12.

sea level / siː ˈlɛvl /
(n) mực nước biển

13.

release /rɪˈliːs/
(v) giải phóng

14.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng

15.

cut down / kʌt daʊn /
(v.phr) cắt giảm

16.

landfill /ˈlændfɪl/
(n) bãi rác

17.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải

18.

wildfire /ˈwaɪld.faɪər/
(n) cháy rừng

19.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) năng lượng tái tạo

20.

run out /ˈrʌnˈaʊt/
(v.phr) cạn kiệt


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động và thể thao - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng