Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 11


Từ vựng về hệ sinh thái

Từ vựng về hệ sinh thái gồm: ecosystem, threat, danger, extinct, spread, poison, insect, seed, native, woodland, foreign species, grassland, volcano, coral reef,...

1.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

2.

threat /θret/(n)
(n) đe dọa

3.

danger /deindʒə/
(n) nguy hiểm

4.

spread /spred/
(v) lan rộng

5.

poison /ˈpɔɪzn/
(n) độc

6.

insect /ˈɪnsekt/
(n) côn trùng

7.

seed /siːd/
(n) hạt giống

8.

native /ˈneɪtɪv/
(adj) hoang dã

9.

woodland /ˈwʊd.lənd/
(n) rừng cây

10.

foreign specie /ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/
(n) loài ngoại lai

11.

grassland /ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ

12.

coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/
(n) rạn san hô

13.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa

14.

sunshine /ˈsʌnʃaɪn/
(n) ánh nắng

15.

glacier /ˈɡlæs.i.ər/
(n) sông băng

16.

hot spring /hɒt sprɪŋ/
(n) suối nước nóng

17.

hill /hɪl/
(n) đồi

18.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng

19.

invasive /ɪnˈveɪ.sɪv/
(adj) các loài xâm lấn


Cùng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về các phần của ngôi nhà - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các tai nạn và vết thương - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe và cách giữ sức khỏe - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục sau trung học - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về giáo dục trong tương lai - Cách đọc và nghĩa tiếng Anh 11
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng tiếng Anh về sự nóng lên toàn cầu - Global warming - Cách đọc và nghĩa
Từ vựng về các các bộ phận cơ thể - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động và thể thao - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng