Từ vựng về hệ sinh thái
Từ vựng về hệ sinh thái gồm: ecosystem, threat, danger, extinct, spread, poison, insect, seed, native, woodland, foreign species, grassland, volcano, coral reef,...
1.
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái
2.
threat
/θret/(n)
(n) đe dọa
3.
danger
/deindʒə/
(n) nguy hiểm
4.
spread
/spred/
(v) lan rộng
5.
poison
/ˈpɔɪzn/
(n) độc
6.
insect
/ˈɪnsekt/
(n) côn trùng
7.
seed
/siːd/
(n) hạt giống
8.
native
/ˈneɪtɪv/
(adj) hoang dã
9.
woodland
/ˈwʊd.lənd/
(n) rừng cây
10.
foreign specie
/ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/
(n) loài ngoại lai
11.
grassland
/ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ
12.
coral reef
/ˌkɔːr.əl ˈriːf/
(n) rạn san hô
13.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa
14.
sunshine
/ˈsʌnʃaɪn/
(n) ánh nắng
15.
glacier
/ˈɡlæs.i.ər/
(n) sông băng
16.
hot spring
/hɒt sprɪŋ/
(n) suối nước nóng
17.
hill
/hɪl/
(n) đồi
18.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng
19.
invasive
/ɪnˈveɪ.sɪv/
(adj) các loài xâm lấn
Cùng chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh về hệ sinh thái - Global warming - Cách đọc và nghĩa