Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời gồm: lifespan, adult, infant, toddler, centenarian, middle-aged, bring up, grow up, fall in love, get married, divorce, engaged, pass away, retire,...
1.
lifespan
/ˈlaɪf.spæn/
(n) tuổi thọ
2.
adult
/ˈædʌlt/
(n) người trưởng thành
3.
centenarian
/,senti'neəriən/
(n) người sống trên 100 tuổi
4.
infant
/ˈɪn.fənt/
(n) trẻ sơ sinh
5.
toddler
/ˈtɒd.lər/
(n) trẻ mới biết đi
6.
middle-aged
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
(adj) trung niên
7.
brought up
/brɔːt ˈʌp/
(phr v) nuôi dưỡng
9.
fall in love
(idiom) phải lòng ai đó
10.
divorce
/dɪˈvɔːs/
(n) li dị
11.
engage
/ɪnˈɡeɪdʒ/
(v) đính hôn
12.
grow up
/ɡrəʊ ʌp/
(phr v) lớn lên
13.
inherit
/ɪnˈher.ɪt/
(v) thừa kế
14.
pass away
/pɑːs /əˈweɪ/
(phr v) qua đời
15.
retire
/rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu
16.
settle down
/ˈset.əl
(phr v) ổn định
17.
split up
/splɪt ʌp/
(phr v) chia tay
18.
ancestor
/ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên
19.
teenager
/ˈtiːneɪdʒə(r)/
(n) thiếu niên
20.
get married
/gɛt/ /ˈmærɪd/
(phr v) kết hôn
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng