Từ vựng về các địa điểm du lịch - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về thời gian tiêu khiển Tiếng Anh 11


Từ vựng về các địa điểm du lịch

Từ vựng về địa điểm du lịch gồm: lighthouse, monument, statue, castle, pyramid, coast, heritage, capital, ancient, royal, dynasty, ruin, historical, marble,...

1.

lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
(n) hải đăng

2.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) tượng đài tưởng niệm

3.

statue /ˈstætʃuː/
(n) bức tượng

4.

castle /ˈkɑːsl/
(n) lâu đài

5.

pyramid /ˈpɪrəmɪd/
(n) kim tự tháp

6.

coast /kəʊst/
(n) bờ biển

7.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

8.

capital /ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô

9.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ xưa

10.

royal /ˈrɔɪəl/(adj)
(adj) hoàng gia

11.

dynasty /ˈdɪnəsti/
(n) triều đại

12.

ruin /ˈruːɪn/
(n) tàn tích

13.

historical /hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử

14.

marble /ˈmɑːbl/
(n) cẩm thạch

15.

stone /stəʊn/
(n) đá

16.

glass /ɡlɑːs/
(n) kính

17.

concrete /ˈkɒŋkriːt/
(n) bê tông

18.

clay /kleɪ/
(n) đất sét

19.

steel /stiːl/
(n) thép

20.

landmark /ˈlændmɑːk/
(n) địa danh

21.

sanctuary /ˈsæŋktʃuəri/
(n) thánh địa

22.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các giai đoạn và sự kiện quan trọng trong đời - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động và thể thao - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các địa điểm du lịch - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoảng cách thế hệ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng