Từ vựng về di sản thế giới
Từ vựng về di sản thế giới gồm: heritage, complex, temple, monument, pagoda, museum, souveunir, ancient, architecture, floating, historic, preserve, scenery, imperial,...
1.
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản
2.
complex
/ˈkɒmpleks/
(n) quần thể, tổ hợp
3.
temple
/ˈtempl/
(n) đền, miếu
4.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
5.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính
6.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
7.
floating
/ˈfləʊ.tɪŋ/
(adj) nổi
8.
folk
/fəʊk/
(adj) thuộc về dân gian
9.
cave
/keɪv/
(n) hang động
10.
valley
/ˈvæli/
(n) thung lũng
11.
mountain
/ˈmaʊntən/
(n) núi
12.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
(n) chùa
13.
museum
/mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng
14.
souvenir
/ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) đồ lưu niệm
15.
historical
/hɪˈstɒrɪkl/
(adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử
16.
historic
/hɪˈstɒrɪk/
(adj) quan trọng, có giá trị lịch sử
17.
preserve
/prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
18.
scenery
/ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh
19.
imperial
/ɪmˈpɪəriəl/
(adj) hoàng gia
20.
citadel
/ˈsɪtədəl/
(n) thành lũy
21.
non-profit
/ˌnɒn ˈprɒfɪt/
(adj) phi lợi nhuận
22.
donation
/dəʊˈneɪʃn/
(n) quyên góp
Cùng chủ đề:
Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng