Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về thế giới Tiếng Anh 11


Từ vựng về di sản thế giới

Từ vựng về di sản thế giới gồm: heritage, complex, temple, monument, pagoda, museum, souveunir, ancient, architecture, floating, historic, preserve, scenery, imperial,...

1.

heritage /ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản

2.

complex /ˈkɒmpleks/
(n) quần thể, tổ hợp

3.

temple /ˈtempl/
(n) đền, miếu

4.

monument /ˈmɒnjumənt/
(n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc

5.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ kính

6.

architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc

7.

floating /ˈfləʊ.tɪŋ/
(adj) nổi

8.

folk /fəʊk/
(adj) thuộc về dân gian

9.

cave /keɪv/
(n) hang động

10.

valley /ˈvæli/
(n) thung lũng

11.

mountain /ˈmaʊntən/
(n) núi

12.

pagoda /pəˈɡəʊdə/
(n) chùa

13.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

14.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) đồ lưu niệm

15.

historical /hɪˈstɒrɪkl/
(adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử

16.

historic /hɪˈstɒrɪk/
(adj) quan trọng, có giá trị lịch sử

17.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn

18.

scenery /ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh

19.

imperial /ɪmˈpɪəriəl/
(adj) hoàng gia

20.

citadel /ˈsɪtədəl/
(n) thành lũy

21.

non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/
(adj) phi lợi nhuận

22.

donation /dəʊˈneɪʃn/
(n) quyên góp


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các hình thức và hoạt động nghệ thuật - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các hoạt động và thể thao - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các địa điểm du lịch - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoảng cách thế hệ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11