Từ vựng về tính cách con người
Các từ vựng miêu tả tính cách gồm: cheerful, selfish, generous, popular, talkative, bossy, energetic, honest, impatient,....
1.
ambition
/æmˈbɪʃn/
(n) tham vọng
2.
cheerfulness
/ˈtʃɪə.fəl.nəs/
(n) vui vẻ
3.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
(n) sáng tạo
4.
enthusiasm
/ɪnˈθjuːziæzəm/
(n) sự nhiệt tình
5.
flexibility
/ˌfleksəˈbɪləti/
(n) linh hoạt
6.
generosity
/ˌdʒenəˈrɒsəti/
(n) hào phóng
7.
maturity
/məˈtʃʊərəti/
(n) trưởng thành
8.
modesty
/ˈmɒd.ɪ.sti/
(n) sự khiêm tốn
9.
optimism
/ˈɒp.tɪ.mɪ.zəm/
(n) lạc quan
10.
pessimism
/ˈpes.ɪ.mɪ.zəm/
(n) chủ nghĩa bi quan
11.
stubbornness
/ˈstʌb.ən.nəs/
(n) sự bướng bỉnh
12.
thoughtfulness
/ˈθɔːt.fəl.nəs/
(n) sự chu đáo
13.
punctuality
/ˌpʌŋktʃuˈæləti/
(n) đúng giờ
14.
loyalty
/ˈlɔɪ.əl.ti/
(n) lòng trung thành
15.
idealism
/aɪˈdɪə.lɪ.zəm/
(n) lý tưởng
16.
patience
/ˈpeɪʃns/
(n) kiên nhẫn
17.
sympathetic
/ˌsɪmpəˈθetɪk/
(adj) thông cảm
18.
humor
/ˈhjuːmə(r)/
(n) khiếu hài hước
19.
devotion
/dɪˈvəʊʃn/
(n) tận tâm
20.
determined
/dɪˈtɜːmɪnd/
(adj) quyết đoán
21.
self-confident
/ˌselfˈkɒn.fɪ.dənt/
(adj) tự tin
Cùng chủ đề:
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11