Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các loại động từ Tiếng Anh 11


Cấu trúc: used to và be/ get used to

Chúng ta sử dụng used to khi chúng ta muốn nói về những điều đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. Đừng nhầm lẫn used to với cụm từ be/get used to (doing) something.

a. Chúng ta sử dụng used to khi chúng ta muốn nói về những điều đúng trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại.)

Cấu trúc:

(+) S + used to + V (nguyên thể)

(-) S + didn’t use to + V (nguyên thể)

(?) Did + S + use to + V (nguyên thể)

Ví dụ:

(+) I used to read my sister’s magazines (I don't read them now.)

(Tôi đã từng đọc tạp chí của chị tôi (Bây giờ tôi không đọc chúng nữa.))

(-) My sister didn’t use to like it.

(Em gái tôi đã từng không thích nó.)

(?) Did she use to get angry? - Yes, she did.

(Cô ấy có từng hay nổi giận không? - Có, cô đã từng vậy.)

b. Đừng nhầm lẫn used to với cụm từ be/get used to (doing) something .

Cấu trúc: S + be/ get used to + V-ing/ danh từ (cụm danh từ) => diễn tả thói quen

Lưu ý: Động từ “be” và “get” được chia theo thì của câu.

Ví dụ:

- I used to ride my bike to school.

(Tôi đã từng đi xe đạp của tôi đến trường.)

- These glasses feel strange, but I’ll get used to them.

(Những chiếc kính này cảm thấy lạ, nhưng tôi sẽ quen với chúng. )

- She hates losing. She isn't used to it.

(Cô ghét thua cuộc. Cô ấy không quen với nó.)


Cùng chủ đề:

Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
Từ vựng về tổ chức ASEAN - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
Wish và if only - Ý nghĩa cấu trúc và cách sử dụng, lưu ý về thì của động từ
Đại từ phản thân - Frelexive pronouns - Vai trò và vị trí trong câu
Động từ khuyết thiếu hoàn thành - Cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng
Động từ khuyết thiếu: Have to/ must/ should/ ought to/ had better
Động từ khuyết thiếu: May/might, will, could