Từ vựng về tổ chức ASEAN
Từ vựng về tổ chức ASEAN gồm: take part in, promote, community, qualified, propose, conference, workshop, opportunity, represent, relation, strengthen, contribute,...
1.
take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
(idiom) tham gia
2.
promote
/prəˈməʊt/
(v) khuyến khích
3.
community
/kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng
4.
qualified
/ˈkwɒlɪfaɪd/(adj)
(adj) đủ tiêu chuẩn
5.
propose
/prəˈpəʊz/
(v) đề xuất
6.
goal
/ɡəʊl/
(n) mục tiêu
7.
development
/dɪˈveləpmənt/
(n) phát triển
8.
leadership skill
/ˈliː.də.ʃɪp skɪl/
(n.phr) kỹ năng lãnh đạo
9.
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(n) sự đóng góp
10.
peace
/piːs/
(n) hòa bình
11.
cultural exchange
/ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n.phr) trao đổi văn hoá
12.
aim
/eɪm/
(n) mục đích
13.
teamwork
/ˈtiːmwɜːk/
(n) tinh thần đồng đội
14.
region
/ˈriːdʒən/
(n) vùng đất
15.
workshop
/ˈwɜːkʃɒp/
(n) hội thảo
16.
conference
/ˈkɒnfərəns/
(n) hội nghị
17.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
18.
represent
/ˌreprɪˈzent/
(v) đại diện
19.
equality
/iˈkwɒləti/
(n) bình đẳng
20.
eye-opening
/ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/
(adj) mở rộng tầm mắt
21.
relation
/rɪˈleɪʃn/
(n) quan hệ
22.
strengthen
/ˈstreŋkθn/
(v) tăng cường
23.
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/
(v) đóng góp
24.
proposal
/prəˈpəʊzl/
(n) đề xuất
25.
put out
/pʊt/ /aʊt/
(v.phr) kêu gọi
26.
guest
/ɡest/
(n) khách
27.
host
/həʊst/
(n) tổ chức
Cùng chủ đề:
Từ vựng về tổ chức ASEAN - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng