Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về khoa học và công nghệ Tiếng Anh 11


Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính

Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...

1.

tech-savvy /tek ˈsæv.i/
(adj) có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính

2.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adv) tiếp xúc trực tiếp

3.

geek /ɡiːk/
(n) người rất am hiểu về một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về công nghệ, máy tính

4.

gadget /ˈɡædʒɪt/
(n) tiện ích, đồ dùng

5.

tablet /ˈtæblət/
(n) máy tính bảng

6.

log on /lɔɡ ɒn/
(phr v) đăng nhập

7.

hotspot /ˈhɒt.spɒt/
(n) điểm có thể kết nối mạng, điểm nóng (nơi có tình hình chiến sự bất ổn),

8.

sensor /ˈsensə(r)/
(n) bộ phận, thiết bị cảm ứng

9.

controller /kənˈtrəʊ.lər/
(n) bộ điều khiển

10.

camcorder /ˈkæmˌkɔː.dər/
(n) máy quay

11.

speaker /ˈspiː.kɚ/
(n) loa

12.

headset /ˈhed.set/
(n) tai nghe

13.

malware /ˈmælweə(r)/
(n) phần mềm độc hại

14.

browse /braʊz/
(v) duyệt

15.

selfie /ˈselfi/
(n) tự chụp cận cảnh

16.

artificial intelligence /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo

17.

model /ˈmɒdl/
(v) mô phỏng

18.

vibration /vaɪˈbreɪ.ʃən/
(n) rung động

19.

convert /kənˈvɜːt/
(v) chuyển đổi

20.

I.C.T /ˌaɪ.siːˈtiː/
(n) công nghệ thông tin và truyền thông

21.

storage /ˈstɔːrɪdʒ/
(n) lưu trữ

22.

up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/
(adj) cập nhật

23.

wireless /ˈwaɪə.ləs/
(adj) không dây

24.

mouse /maʊs/
(n) chuột (máy tính)


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các vấn đề sống ở thành phố - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các địa điểm du lịch - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoảng cách thế hệ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
Từ vựng về tổ chức ASEAN - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng