Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính gồm: tech-savvy, face-to-face, gadget, tablet, log on, hotspot, sensor, selfie, browse, malware, model, mouse, speaker, geek,...
1.
tech-savvy
/tek ˈsæv.i/
(adj) có hiểu biết nhiều về công nghệ, nhất là máy tính
2.
face-to-face
/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adv) tiếp xúc trực tiếp
3.
geek
/ɡiːk/
(n) người rất am hiểu về một lĩnh vực nào đó, đặc biệt là về công nghệ, máy tính
4.
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(n) tiện ích, đồ dùng
5.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
6.
log on
/lɔɡ ɒn/
(phr v) đăng nhập
7.
hotspot
/ˈhɒt.spɒt/
(n) điểm có thể kết nối mạng, điểm nóng (nơi có tình hình chiến sự bất ổn),
8.
sensor
/ˈsensə(r)/
(n) bộ phận, thiết bị cảm ứng
9.
controller
/kənˈtrəʊ.lər/
(n) bộ điều khiển
10.
camcorder
/ˈkæmˌkɔː.dər/
(n) máy quay
11.
speaker
/ˈspiː.kɚ/
(n) loa
12.
headset
/ˈhed.set/
(n) tai nghe
13.
malware
/ˈmælweə(r)/
(n) phần mềm độc hại
14.
browse
/braʊz/
(v) duyệt
15.
selfie
/ˈselfi/
(n) tự chụp cận cảnh
16.
artificial intelligence
/ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n) trí tuệ nhân tạo
17.
model
/ˈmɒdl/
(v) mô phỏng
18.
vibration
/vaɪˈbreɪ.ʃən/
(n) rung động
19.
convert
/kənˈvɜːt/
(v) chuyển đổi
20.
I.C.T
/ˌaɪ.siːˈtiː/
(n) công nghệ thông tin và truyền thông
21.
storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
(n) lưu trữ
22.
up-to-date
/ˌʌp tə ˈdeɪt/
(adj) cập nhật
23.
wireless
/ˈwaɪə.ləs/
(adj) không dây
24.
mouse
/maʊs/
(n) chuột (máy tính)
Cùng chủ đề:
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng