Từ vựng về các vấn đề xã hội
Từ vựng về các vấn đề xã hội gồm: crime, overpopulation, awareness, bullying, peer pressure, body shaming, violent, social issue, poverty, depression, stand up to, absent, obey, illegal,...
1.
awareness
/əˈweənəs/
(n) nhận thức
2.
crime
/kraɪm/
(n) tội phạm
3.
overpopulation
/ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) sự quá tải dân số
4.
bullying
/ˈbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt
5.
peer pressure
/ˈpɪə ˌpreʃ.ər/
(n) áp lực từ bạn bè
6.
body shaming
/ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/
(n) sự chế nhạo ngoại hình người khác
7.
social issue
/ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/
(n.phr) vấn đề xã hội
8.
violent
/ˈvaɪələnt/
(adj) sử dụng vũ lực, bạo lực
9.
poverty
/ˈpɒvəti/
(n) sự nghèo đói
10.
depression
/dɪˈpreʃn/
(n) sự trầm cảm
11.
stand up to
/stænd ʌp tu:/
(phrasal verb) đứng lên chống lại
12.
obey
/əˈbeɪ/
(v) tuân thủ
13.
absent
/ˈæbsənt/
(adj) nghỉ học
14.
consequence
/ˈkɒnsɪkwəns/
(n) hậu quả
15.
offensive
/əˈfen.sɪv/
(adj) gây xúc phạm
16.
cyberbullying
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt trên mạng
17.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
18.
illegal
/ɪˈliːɡl/
(adj) bất hợp pháp
Cùng chủ đề:
Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng