Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về con người Tiếng Anh 11


Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên

Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên gồm: confidence, convince, encourage, part-time job, independent, responsibility, self-motivated, belief, self-study, life skill, come up with,...

1.

confidence /ˈkɒnfɪdəns/
(n) sự tự tin

2.

convince /kənˈvɪns/
(v) thuyết phục

3.

encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/
(v) khuyến khích

4.

part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
(n.phr) công việc bán thời gian

5.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/
(n) độc lập, không lệ thuộc

6.

responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
(n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm

7.

belief /bɪˈliːf/
(n) niềm tin

8.

self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/
(adj) năng động

9.

self-study /ˌself ˈstʌdi/
(n) sự tự học

10.

life skill /laɪf skɪl/
(n) kỹ năng sống

11.

come up with /kʌm ʌp wɪð/
(phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra

12.

carry out /'kæri 'aut/
(phrasal verb) tiến hành

13.

get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/
tạo thói quen

14.

make use of / meɪk juːz əv/
tận dụng

15.

characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/
(n) đặc điểm

16.

freedom /ˈfriːdəm/
(n) tự do

17.

learning goal /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/
(n.phr) mục tiêu học tập

18.

academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/
kỹ năng học thuật

19.

pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i/
(n) tiền tiêu vặt

20.

decision-maker /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/
(n) người ra quyết định


Cùng chủ đề:

Từ vựng về các vấn đề xã hội - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về các địa điểm du lịch - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về di sản thế giới - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về khoảng cách thế hệ - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
Từ vựng về tổ chức ASEAN - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11