Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Từ vựng về môi trường Tiếng Anh 11


Từ vựng về đặc trưng cảnh quan

Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....

1.

woodland /ˈwʊd.lənd/
(n) rừng cây

2.

grassland /ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ

3.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa

4.

glacier /ˈɡlæs.i.ər/
(n) sông băng

5.

hot spring /hɒt sprɪŋ/
(n) suối nước nóng

6.

hill /hɪl/
(n) đồi

7.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

8.

flood /flʌd/
(n) lũ

9.

rainstorm /ˈreɪn.stɔːm/
(n) mưa bão

10.

tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/
(n.phr) rừng nhiệt đới

11.

mangrove /ˈmæŋ.ɡrəʊv/
(n) rừng ngập mặn

12.

delta /ˈdeltə/
(n) đồng bằng

13.

wetland /ˈwet.lənd/
(n) vùng đất ngập nước

14.

swamp /swɒmp/
(n) đầm lầy

15.

jungle /ˈdʒʌŋɡl/
(n) rừng rậm

16.

ocean /ˈəʊʃn/
(n) đại dương

17.

desert /ˈdezət/
(n) sa mạc

18.

pond /pɒnd/
(n) ao


Cùng chủ đề:

Từ vựng về kỹ thuật số và máy vi tính - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về sự tự lập của thanh thiếu niên - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng
Từ vựng về thành phố tương lai - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về tính cách con người - Ý nghĩa, cách đọc và bài tập áp dụng tiếng Anh 11
Từ vựng về tổ chức ASEAN - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng
Used to ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng tiếng Anh 11
Wish và if only - Ý nghĩa cấu trúc và cách sử dụng, lưu ý về thì của động từ
Đại từ phản thân - Frelexive pronouns - Vai trò và vị trí trong câu
Động từ khuyết thiếu hoàn thành - Cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng
Động từ khuyết thiếu: Have to/ must/ should/ ought to/ had better