Từ vựng về đặc trưng cảnh quan
Từ vựng về cảnh quan thiên nhiên gồm: landscape, feature, cave, cliff, desert, forest, hill, lake, mountain, ocean, river, rocks, shore, stream, valley, shallow, steep,....
1.
woodland
/ˈwʊd.lənd/
(n) rừng cây
2.
grassland
/ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ
3.
volcano
/vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa
4.
glacier
/ˈɡlæs.i.ər/
(n) sông băng
5.
hot spring
/hɒt sprɪŋ/
(n) suối nước nóng
6.
hill
/hɪl/
(n) đồi
7.
wildlife
/ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã
8.
flood
/flʌd/
(n) lũ
9.
rainstorm
/ˈreɪn.stɔːm/
(n) mưa bão
10.
tropical forest
/ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/
(n.phr) rừng nhiệt đới
11.
mangrove
/ˈmæŋ.ɡrəʊv/
(n) rừng ngập mặn
12.
delta
/ˈdeltə/
(n) đồng bằng
13.
wetland
/ˈwet.lənd/
(n) vùng đất ngập nước
14.
swamp
/swɒmp/
(n) đầm lầy
15.
jungle
/ˈdʒʌŋɡl/
(n) rừng rậm
16.
ocean
/ˈəʊʃn/
(n) đại dương
17.
desert
/ˈdezət/
(n) sa mạc
18.
pond
/pɒnd/
(n) ao
Cùng chủ đề:
Từ vựng về đặc trưng cảnh quan thiên nhiên - Nghĩa, phát âm và bài tập áp dụng