Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các thì của động từ Tiếng Anh 11


Thì tương lai hoàn thành

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.

1. Khái niệm

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành tới một thời điểm cụ thể trong tương lai.

2. Cấu trúc thì tương lai hoàn thành
2.1. Thể khẳng định : S + will + have + V ed/V3

Ví dụ:

- I will have finished this book before 8 o’clock this evening.

(Tôi đã hoàn thành xong cuốn sách này rồi  trước 8 giờ tối nay.)

- She will have taken an English-speaking course by the end of next week.

(Cô ấy đã tham gia vào một khóa học nói tiếng Anh rồi cho tới cuối tuần sau.)

2.2. Thể phủ định : S + will not + have + Ved/V3

Lưu ý: will not = won’t

Ví dụ:

- I won’t have arrived home until after 9:30.

(Tôi sẽ vẫn chưa về nhà cho tới 9:30 . )

- She won’t have finished the test for at least another hour.

(Cô ấy sẽ vẫn chưa hoàn thành bài kiểm tra cho tới ít nhất là 1 tiếng nữa.)

2.3. Thể nghi vấn
Câu hỏi Yes/No question : Will + S + have + Ved/V3 +…?

Trả lời: Yes, S + will./ No, S + won’t.

Ví dụ:

- Will you have graduated by 2022? => Yes, I will. / No, I won’t.

(Cho tới 2022 thì bạn sẽ đã tốt nghiệp đúng không?)

- Will James have saved enough money by the end of next month? => Yes, he will. / No, he won’t.

(Cho tới cuối tháng tới thì James sẽ đã tiết kiệm đủ tiền đúng không?)

Câu hỏi WH- question : Wh-word + will + S + have + V ed/V3 +…?

Ví dụ:

- How much will you have spent on your clothes by the end of this year?

(Bạn sẽ đã chi bao nhiêu tiền cho quần áo cho tới cuối năm nay?)

- Where will you have travelled before 2020?

(Bạn sẽ đã đi đến những đâu cho tới trước 2020?)

3. Cách sử dụng thì tương lai hoàn thành

Cách sử dụng tương lai hoàn thành

Ví dụ tương lai hoàn thành

Diễn tả một hành động, sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.

I will have finished writing this letter before 10 a.m.

(Tôi sẽ viết xong lá thư này trước 10 giờ sáng.)

At six o’clock, Mrs. Smith will have left .

(Vào lúc 6 giờ thì bà Smith sẽ đã rời đi rồi.)

Diễn tả một hành động, sự việc hoàn thành trước một hành động, sự việc trong tương lai.

LƯU Ý: Hành động, sự việc hoàn thành trước sẽ chia thì tương lai hoàn thành. Hành động, sự việc xảy ra sau sẽ chia thì hiện tại đơn.

You will have received the package by the time your flight takes off.

(Bạn sẽ nhận được bưu kiện trước khi chuyến bay của bạn cất cánh.)

Hannah will have finished the report by the time you call her.

(Hannah sẽ hoàn thành báo cáo trước khi cậu gọi cho cô ấy.)

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai hoàn thành trong tiếng Anh

  • by + thời gian tương lai (by 10 a.m, by tomorrow, by next month,..)
  • by the end of + thời gian trong tương lai (by the end of next week,..)
  • by the time + mệnh đề chia ở thì hiện tại đơn (by the time I get up,…)
  • before + sự việc/ thời điểm trong tương lai (before 2022,…)
  • khoảng thời gian + from now (2 weeks from now,…)

Ví dụ:

  • 3 days from now, we will have finished the project.

(3 ngày nữa kể từ bây giờ, chúng ta sẽ đã hoàn thành xong dự án rồi.)

  • Before 8 p.m, I will have arrived at the airpot.

(Trước 8 giờ tối, tôi sẽ đã tới sân bay rồi.)


Cùng chủ đề:

So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11
Trọng âm của từ có ba âm tiết - Quy tắc đánh trọng âm với danh từ, động từ, tính từ có 3 âm tiết tiếng anh 11
Trọng âm của từ có nhiều hơn ba âm tiết - Quy tắc nhấn trọng âm với các từ nhiều hơn 3 âm tiết với các tiền tố và hậu tố phổ biến tiếng Anh 11
Từ nối - Ý nghĩa và cách sử dụng