Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các thì của động từ Tiếng Anh 11


Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn khác nhau về cấu trúc (cách chia động từ), cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cụ thể như sau

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc

(+) S + V(s/es)

(-) S + don’t/ doesn’t + V

(?) Do/ Does + S + V?

I use smartphone.

(Tôi sử dụng điện thoại thông minh.)

He goes to the library.

(Anh ấy đi đến thư viện.)

I do not like rain.

(Tôi không thích mưa.)

Do you go to the school?

(Bạn có đi học không?)

(+) S + am/is/are + V-ing

(-) S + am/is/are + not + V-ing

(?) Am/Is/ Are + S + V-ing?

I am sleeping now.

(Bây giờ tôi đang ngủ.)

He is cutting bread now.

(Bây giờ anh ấy đang cắt bánh mì.)

He is not playing game now.

(Bây giờ tôi không đang chơi trò chơi.)

Is it raining now?

(Bây giờ trời đang mưa à?)

Cách sử dụng

- Diễn tả thói quen, hay một hành động lặp đi lặp lại hằng ngày.

Ví dụ: He gets up at 7 a.m.

(Anh ấy thức dậy lúc 7 giờ sáng.)

- Diễn tả một sự thật, một chân lý.

Ví dụ: The Earth goes around the sun.

(Trái Đất xoay quanh mặt trời.)

- Diễn tả lịch trình có sẵn theo quy định

Ví dụ: The bus leaves at 5:30 a.m. everyday.

(Xe buýt rời đi lúc 5:30 mỗi sáng.)

- Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói

Ví dụ: I am eating apple.

(Tôi đang ăn táo.)

- Dùng ngay phía sau câu đề nghị hoặc câu mệnh lệnh.

Ví dụ: Quiet! The students are studying.

(Trật tự! Học sinh đang học.)

- Sử dụng để nói lên kế hoạch, dự định của cá nhân

Ví dụ: I am coming home this weekend.

(Tôi định về nhà cuối tuần này.)

Dấu hiệu nhận biết

- Có các trạng từ chỉ tần suất: often, always, uasually, sometimes, occasionally, never, rarely, seldom,…

- Các trạng từ chỉ thời gian như: once, twice, three times, a day, a week, a month, daily, weekly, yearly,  every day/ week/year

- Có các từ chỉ thời điểm hiện tại như: now, right now, at the moment, at present…

- Sau các câu mệnh lệnh như: Quiet! Look! Listen!…


Cùng chủ đề:

Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi - Ly
So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng
So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11
Trọng âm của danh từ ghép - Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên tiếng Anh 11