Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 11 Lý thuyết Các loại động từ Tiếng Anh 11


Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn

Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động. Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – có, own – sở hữu). Chúng thường không được sử d

Stative verbs in the continuous form

(Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn)

- Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động

- Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý , believe - tin , remember - nhớ , think - nghĩ , understand - hiểu ), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét ), love - yêu thích ), prefer - thích hơn ), giác quan (appear – xuất hiện , feel – cảm thấy , hear – nghe thấy , look – trông có vẻ , see – nhìn thấy , seem – trông có vẻ , smell – ngửi , taste – có vị ) và sự sở hữu (belong – thuộc về , have – , own – sở hữu ).

- Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: My dad has a new car.

(Bố tôi có chiếc ô tô mới.)

He is having a good time.

(Anh ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ.)


Cùng chủ đề:

Phân biệt will và be going to, be like that - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Quy tắc nhấn trọng âm của trạng từ đuôi - Ly
So sánh hơn - Comparative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
So sánh kép - Double comparative - Cấu trúc và cách sử dụng
So sánh nhất - Superlative - Cấu trúc, ý nghĩa và lưu ý
Stative verbs, động từ trạng thái - Khái niệm, những động từ phổ biến, lưu ý khi ở hình thức tiếp diễn
Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp tiếng Anh 11
Thể sai khiến - Ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng
Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn - Cấu trúc, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai hoàn thành - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết
Thì tương lai tiếp diễn - Cấu trúc, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 11