Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn
Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động. Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý, believe - tin, remember - nhớ, think - nghĩ, understand - hiểu), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét), love - yêu thích), prefer - thích hơn), giác quan (appear – xuất hiện, feel – cảm thấy, hear – nghe thấy, look – trông có vẻ, see – nhìn thấy, seem – trông có vẻ, smell – ngửi, taste – có vị) và sự sở hữu (belong – thuộc về, have – có, own – sở hữu). Chúng thường không được sử d
Stative verbs in the continuous form
(Động từ trạng thái ở hình thức tiếp diễn)
- Động từ trạng thái miêu tả một trạng thái thay vì một hành động
- Chúng thường ám chỉ suy nghĩ và ý kiến (agree - đồng ý , believe - tin , remember - nhớ , think - nghĩ , understand - hiểu ), cảm giác và cảm xúc (hate - ghét ), love - yêu thích ), prefer - thích hơn ), giác quan (appear – xuất hiện , feel – cảm thấy , hear – nghe thấy , look – trông có vẻ , see – nhìn thấy , seem – trông có vẻ , smell – ngửi , taste – có vị ) và sự sở hữu (belong – thuộc về , have – có , own – sở hữu ).
- Chúng thường không được sử dụng ở hình thức tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ trạng thái có thể được sử dụng ở hình thức tiếp diễn để miêu tả hành động, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ: My dad has a new car.
(Bố tôi có chiếc ô tô mới.)
He is having a good time.
(Anh ấy đang có khoảng thời gian vui vẻ.)